1537 lines
47 KiB
Plaintext
1537 lines
47 KiB
Plaintext
# Vietnamese Translation for Opcodes.
|
|
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: opcodes-2.23.90\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-06-21 15:51+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-09-23 15:02+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#. Invalid option.
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: aarch64-dis.c:81 arm-dis.c:4593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
|
#: aarch64-dis.c:2391
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following AARCH64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho AARCH64S được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số “-M” (phân cách các tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: aarch64-dis.c:2395
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" no-aliases Don't print instruction aliases.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" no-aliases Đừng in các bí danh chỉ lệnh.\n"
|
|
|
|
#: aarch64-dis.c:2398
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" aliases Do print instruction aliases.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" aliases In bí danh chỉ lệnh.\n"
|
|
|
|
#: aarch64-dis.c:2402
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" debug_dump Temp switch for debug trace.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" debug_dump Để gỡ lỗi dấu vết.\n"
|
|
|
|
#: aarch64-dis.c:2406 mips-dis.c:3102 mips-dis.c:3110 mips-dis.c:3112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1142
|
|
msgid "immediate value"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1152
|
|
msgid "immediate offset"
|
|
msgstr "hiệu trực tiếp"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1162
|
|
msgid "register number"
|
|
msgstr "số hiệu thanh ghi"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1172
|
|
msgid "register element index"
|
|
msgstr "chỉ mục phần tử thanh ghi"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1182
|
|
msgid "shift amount"
|
|
msgstr "lượng dịch"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1254
|
|
msgid "extraneous register"
|
|
msgstr "thanh ghi ngoại lai"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1259
|
|
msgid "missing register"
|
|
msgstr "thiếu thanh ghi"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1270
|
|
msgid "stack pointer register expected"
|
|
msgstr "cần thanh ghi con trỏ stack"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1291
|
|
msgid "unexpected address writeback"
|
|
msgstr "không cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1302
|
|
msgid "address writeback expected"
|
|
msgstr "cần “writeback” (ghi lùi, thuật toán nhớ đệm) địa chỉ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1348
|
|
msgid "negative or unaligned offset expected"
|
|
msgstr "cần số âm hoặc hiệu chưa canh chỉnh"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1361
|
|
msgid "invalid register offset"
|
|
msgstr "hiệu thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1383
|
|
msgid "invalid post-increment amount"
|
|
msgstr "lượng gia trước không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1399 aarch64-opc.c:1666
|
|
msgid "invalid shift amount"
|
|
msgstr "lượng dịch không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1412
|
|
msgid "invalid extend/shift operator"
|
|
msgstr "thao tác mở rộng/dịch không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1458 aarch64-opc.c:1532 aarch64-opc.c:1567 aarch64-opc.c:1586
|
|
#: aarch64-opc.c:1594 aarch64-opc.c:1644 aarch64-opc.c:1795
|
|
msgid "immediate out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1520 aarch64-opc.c:1542 aarch64-opc.c:1699 aarch64-opc.c:1707
|
|
#: aarch64-opc.c:1773 aarch64-opc.c:1801
|
|
msgid "invalid shift operator"
|
|
msgstr "thao tác dịch không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1526
|
|
msgid "shift amount expected to be 0 or 12"
|
|
msgstr "cần lượng dịch là 0 hay 12"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1549
|
|
msgid "shift amount should be a multiple of 16"
|
|
msgstr "lượng dịch phải là bội số của 16"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1561
|
|
msgid "negative immediate value not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép giá trị trực tiếp là số âm"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1655
|
|
msgid "immediate zero expected"
|
|
msgstr "cần số không trực tiếp"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1715
|
|
msgid "shift is not permitted"
|
|
msgstr "không cho phép dịch"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1740
|
|
msgid "invalid value for immediate"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1765
|
|
msgid "shift amount expected to be 0 or 16"
|
|
msgstr "lượng dịch cần là 0 hoặc 16"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1785
|
|
msgid "floating-point immediate expected"
|
|
msgstr "cần giá trị dấu chấm động trực tiếp"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1876
|
|
msgid "extend operator expected"
|
|
msgstr "cần toán tử mở rộng"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1889
|
|
msgid "missing extend operator"
|
|
msgstr "thiếu toán tử mở rộng"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1895
|
|
msgid "'LSL' operator not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép thao tác “LSL”"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1916
|
|
msgid "W register expected"
|
|
msgstr "cần thanh ghi W"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1927
|
|
msgid "shift operator expected"
|
|
msgstr "cần toán tử dịch"
|
|
|
|
#: aarch64-opc.c:1934
|
|
msgid "'ROR' operator not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép thao tác “ROR”"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:155
|
|
msgid "branch operand unaligned"
|
|
msgstr "chưa căn chỉnh toán hạng rẽ nhánh"
|
|
|
|
#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
|
|
msgid "jump hint unaligned"
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
|
|
|
|
#: arc-dis.c:75
|
|
msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
|
|
msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng!\n"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:386
|
|
msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
|
|
msgstr "không thể làm hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:395
|
|
msgid "auxiliary register not allowed here"
|
|
msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
|
|
msgid "attempt to set readonly register"
|
|
msgstr "cố đặt thanh ghi chỉ cho đọc"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
|
|
msgid "attempt to read writeonly register"
|
|
msgstr "cố đọc thanh ghi mà nó chỉ cho phép ghi"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid register number `%d'"
|
|
msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ “%d”"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
|
msgid "too many long constants"
|
|
msgstr "quá nhiều hằng số dài"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:668
|
|
msgid "too many shimms in load"
|
|
msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
|
|
|
#. Do we have a limm already?
|
|
#: arc-opc.c:781
|
|
msgid "impossible store"
|
|
msgstr "không thể lưu"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:814
|
|
msgid "st operand error"
|
|
msgstr "lỗi cất giữ toán hạng"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
|
|
msgid "address writeback not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:822
|
|
msgid "store value must be zero"
|
|
msgstr "giá trị cất giữ phải là số không"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:847
|
|
msgid "invalid load/shimm insn"
|
|
msgstr "câu lệnh nạp/shimm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:856
|
|
msgid "ld operand error"
|
|
msgstr "lỗi nạp toán hạng"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:943
|
|
msgid "jump flags, but no .f seen"
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không thấy .f"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:946
|
|
msgid "jump flags, but no limm addr"
|
|
msgstr "có cờ nhảy, mà không có địa chỉ limm"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:949
|
|
msgid "flag bits of jump address limm lost"
|
|
msgstr "mất các bit cờ của limm địa chỉ nhảy"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:952
|
|
msgid "attempt to set HR bits"
|
|
msgstr "thử đặt các bit HR"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:955
|
|
msgid "bad jump flags value"
|
|
msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:988
|
|
msgid "branch address not on 4 byte boundary"
|
|
msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
|
|
|
#: arc-opc.c:1024
|
|
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
|
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:2143
|
|
msgid "<illegal precision>"
|
|
msgstr "<độ chính xác không hợp lệ>"
|
|
|
|
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
|
#: arm-dis.c:4585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: arm-dis.c:5195
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
|
|
"đối số “-M”:\n"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal disassembler error"
|
|
msgstr "lỗi disassembler nội bộ"
|
|
|
|
#: avr-dis.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown constraint `%c'"
|
|
msgstr "không rõ ràng buộc “%c”"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:352 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
|
|
#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
|
|
#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
|
|
#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
|
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
|
|
|
#: cgen-asm.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
|
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
|
|
|
|
#: d30v-dis.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown register %d>"
|
|
msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
|
|
|
|
#. Can't happen.
|
|
#: dis-buf.c:60
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown error %d\n"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
|
|
|
|
#: dis-buf.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:68
|
|
msgid "register unavailable for short instructions"
|
|
msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:115
|
|
msgid "register name used as immediate value"
|
|
msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
|
|
|
|
#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
|
|
#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
|
|
msgid "register source in immediate move"
|
|
msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:187
|
|
msgid "byte relocation unsupported"
|
|
msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. -- assembler routines inserted here.
|
|
#. -- asm.c
|
|
#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
|
|
#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
|
|
#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
|
|
#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
|
|
#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
|
msgid "missing `)'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng “)”"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:270
|
|
msgid "ABORT: unknown operand"
|
|
msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:296
|
|
msgid "Not a pc-relative address."
|
|
msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
|
|
#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
|
|
#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
|
|
#: xstormy16-asm.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tích.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
|
|
#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
|
|
#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
|
|
#: xstormy16-asm.c:327
|
|
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
|
msgstr "thiếu mã gợi nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
|
#. We couldn't parse it.
|
|
#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
|
|
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
|
|
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
|
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
|
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
|
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
|
|
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
|
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
|
|
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
|
|
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
|
|
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
|
|
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
|
|
#: xstormy16-asm.c:662
|
|
msgid "unrecognized instruction"
|
|
msgstr "không nhận ra chỉ lệnh"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
|
|
#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
|
|
#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
|
|
#: xstormy16-asm.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhận được “%c”)"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
|
|
#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
|
|
#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
|
|
#: xstormy16-asm.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp (cần ký tự “%c”, nhưng gặp kết thúc câu lệnh)"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
|
|
#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
|
|
#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
|
|
#: xstormy16-asm.c:549
|
|
msgid "junk at end of line"
|
|
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
|
|
#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
|
|
#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
|
|
#: xstormy16-asm.c:661
|
|
msgid "unrecognized form of instruction"
|
|
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
|
|
#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
|
|
#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
|
|
#: xstormy16-asm.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
|
msgstr "chỉ thị sai “%.50s...”"
|
|
|
|
#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
|
|
#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
|
|
#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
|
|
#: xstormy16-asm.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
|
msgstr "chỉ thị sai “%.50s”"
|
|
|
|
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
|
#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
|
|
#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:276
|
|
#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
|
msgid "*unknown*"
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
|
#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
|
|
#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
|
|
#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
|
|
#: xstormy16-dis.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
|
|
#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
|
|
#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
|
|
#: xstormy16-ibld.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
|
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
|
|
#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
|
|
#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
|
|
#: xstormy16-ibld.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
|
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
|
|
#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
|
|
#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
|
|
#: xstormy16-ibld.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
|
|
#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
|
|
#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
|
|
#: xstormy16-ibld.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
|
|
#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
|
|
#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
|
|
#: xstormy16-ibld.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
|
|
#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
|
|
#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1023
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy toán hạng vma.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
|
|
#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
|
|
#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng số nguyên.\n"
|
|
|
|
#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
|
|
#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
|
|
#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
|
|
#: xstormy16-ibld.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
|
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt toán hạng vma.\n"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
|
|
msgid "Register number is not valid"
|
|
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:95
|
|
msgid "Register must be between r0 and r7"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:97
|
|
msgid "Register must be between r8 and r15"
|
|
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
|
|
|
#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
|
|
msgid "Register list is not valid"
|
|
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:608
|
|
msgid "missing `]'"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng “]”"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
|
|
msgid "Special purpose register number is out of range"
|
|
msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:908
|
|
msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
|
|
msgstr "Giá trị của toán hạng A phải là 0 hay 1"
|
|
|
|
#: frv-asm.c:944
|
|
msgid "register number must be even"
|
|
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
|
msgstr "Ừm 0x%x"
|
|
|
|
#: h8300-dis.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
|
msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
|
|
|
#: h8500-dis.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't cope with insert %d\n"
|
|
msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
|
|
|
#. Couldn't understand anything.
|
|
#: h8500-dis.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
|
msgstr "%02x\t\t• không rõ •"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10647
|
|
msgid "<internal disassembler error>"
|
|
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10953
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
|
"để sử dụng với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10957
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
|
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10958
|
|
#, c-format
|
|
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
|
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10959
|
|
#, c-format
|
|
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
|
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10960
|
|
#, c-format
|
|
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
|
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10961
|
|
#, c-format
|
|
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
|
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10962
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" att-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10964
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" intel-mnemonic\n"
|
|
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10966
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
|
msgstr " addr64 Coi kích cỡ địa chỉ là 64-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10967
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
|
msgstr " addr32 Coi kích cỡ địa chỉ là 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10968
|
|
#, c-format
|
|
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
|
msgstr " addr16 Coi kích cỡ địa chỉ là 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10969
|
|
#, c-format
|
|
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
|
msgstr " data32 Coi kích cỡ dữ liệu là 32-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10970
|
|
#, c-format
|
|
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
|
msgstr " data16 Coi kích cỡ dữ liệu là 16-bit\n"
|
|
|
|
#: i386-dis.c:10971
|
|
#, c-format
|
|
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
|
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:517 ia64-gen.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: i386-gen.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %d: Thiếu “)” trong trường bit: %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1269 ia64-gen.c:2830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang “%s”, số lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
|
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
|
|
|
#: i386-gen.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo: "
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple note %s not handled\n"
|
|
msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:617
|
|
msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't find %s for reading\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1051
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"most recent format '%s'\n"
|
|
"appears more restrictive than '%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"định dạng vừa nhất “%s”\n"
|
|
"có vẻ hạn hẹp hơn “%s”\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overlapping field %s->%s\n"
|
|
msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n"
|
|
msgstr "không biết cách chỉ định %% quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n"
|
|
msgstr "Không biết cách chỉ định # quan hệ phụ thuộc %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n"
|
|
msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay lớp con\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]"
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
|
|
msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "class %s is defined but not used\n"
|
|
msgstr "lớp %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:1573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
|
|
msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
|
|
msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
|
|
|
|
#: ia64-gen.c:2507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n"
|
|
msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có lớp (những toán hạng %d %d %d)\n"
|
|
|
|
#. We've been passed a w. Return with an error message so that
|
|
#. cgen will try the next parsing option.
|
|
#: ip2k-asm.c:81
|
|
msgid "W keyword invalid in FR operand slot."
|
|
msgstr "Từ khoá W không hợp lệ trong khe toán hạng FR."
|
|
|
|
#. Invalid offset present.
|
|
#: ip2k-asm.c:106
|
|
msgid "offset(IP) is not a valid form"
|
|
msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
|
|
|
|
#. Found something there in front of (DP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:154
|
|
msgid "(DP) offset out of range."
|
|
msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
|
|
|
|
#. Found something there in front of (SP) but it's out
|
|
#. of range.
|
|
#: ip2k-asm.c:195
|
|
msgid "(SP) offset out of range."
|
|
msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:211
|
|
msgid "illegal use of parentheses"
|
|
msgstr "cách sử dụng dấu ngoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:218
|
|
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
|
msgstr "toán hạng nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
|
|
|
|
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
|
#: ip2k-asm.c:242
|
|
msgid "parse_addr16: invalid opindex."
|
|
msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu toán hạng) không hợp lệ."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:296
|
|
msgid "Byte address required. - must be even."
|
|
msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:305
|
|
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
|
msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:360
|
|
msgid "percent-operator operand is not a symbol"
|
|
msgstr "toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: ip2k-asm.c:413
|
|
msgid "Attempt to find bit index of 0"
|
|
msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
|
|
msgid "immediate value cannot be register"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
|
|
msgid "immediate value out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: iq2000-asm.c:182
|
|
msgid "21-bit offset out of range"
|
|
msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:166
|
|
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
|
|
msgstr "cần địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:196
|
|
msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
|
|
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:226
|
|
msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
|
|
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: lm32-asm.c:256
|
|
msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
|
|
msgstr "cần địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%04lx"
|
|
msgstr "không rõ\t0x%04lx"
|
|
|
|
#: m10200-dis.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown\t0x%02lx"
|
|
msgstr "không rõ\t0x%02lx"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:117
|
|
msgid "imm:6 immediate is out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần “imm:6” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253
|
|
msgid "dsp:8 immediate is out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:8” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
|
|
msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213
|
|
msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
|
|
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373
|
|
msgid "dsp:16 immediate is out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:16” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:399
|
|
msgid "dsp:20 immediate is out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:20” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445
|
|
msgid "dsp:24 immediate is out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần “dsp:24” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:478
|
|
msgid "immediate is out of range 1-2"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:496
|
|
msgid "immediate is out of range 1-8"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:514
|
|
msgid "immediate is out of range 0-7"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:550
|
|
msgid "immediate is out of range 2-9"
|
|
msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:568
|
|
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
|
|
msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662
|
|
msgid "bit,base is out of range"
|
|
msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666
|
|
msgid "bit,base out of range for symbol"
|
|
msgstr "“bit,base” nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:802
|
|
msgid "not a valid r0l/r0h pair"
|
|
msgstr "không phải là một cặp “r0l/r0h” hợp lệ"
|
|
|
|
#: m32c-asm.c:832
|
|
msgid "Invalid size specifier"
|
|
msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<function code %d>"
|
|
msgstr "<mã hàm %d>"
|
|
|
|
#: m68k-dis.c:1440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
|
|
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
|
|
|
|
#: m88k-dis.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# <dis error: %08lx>"
|
|
msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:129
|
|
msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:143
|
|
msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
|
|
msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %function() here"
|
|
msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:336
|
|
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:356
|
|
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
|
|
msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
|
|
msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
|
|
|
|
#: mep-asm.c:558
|
|
msgid "Value is not aligned enough"
|
|
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1011
|
|
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:1462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
|
|
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
|
|
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:2912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
|
|
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3064
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3068
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" virt Recognize the virtualization ASE instructions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" virt Chấp nhận các chỉ lệnh ảo hóa ASE.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3071
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã chỉ định.\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3075
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
|
|
" Default: numeric.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
|
|
" Mặc định: thuộc số\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3079
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã chỉ định\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3084
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
|
|
"\t\t\t architecture.\n"
|
|
" Default: based on binary being disassembled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã chỉ định.\n"
|
|
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3089
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
|
|
" specified ABI.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã chỉ định.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3093
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
|
|
" specified architecture.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" reg-names=ARCH\n"
|
|
" In ra các tên HWR và thanh ghi CP0\n"
|
|
" theo kiến trúc đã cho.\n"
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3097
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ABI”:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mips-dis.c:3104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
|
|
" "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho “ARCH”:\n"
|
|
" "
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
|
|
msgstr "Chữ HOA/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
|
msgstr "Nội bộ: Không có mã gỡ lỗi (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:53
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
|
|
|
#: mmix-dis.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unknown operands type: %d*"
|
|
msgstr "• không rõ kiểu toán hạng: %d •"
|
|
|
|
#: msp430-dis.c:412
|
|
msgid "Illegal as emulation instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
|
|
|
|
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
|
|
#: msp430-dis.c:487
|
|
msgid "Illegal as 2-op instr"
|
|
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
|
|
|
|
#: msp430-dis.c:839
|
|
msgid "unercognised CALLA addressing mode"
|
|
msgstr "không nhận ra chế độ địa chỉ CALLA"
|
|
|
|
#: msp430-dis.c:1110 msp430-dis.c:1127 msp430-dis.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reserved use of A/L and B/W bits detected"
|
|
msgstr "Dành riêng để dò tìm bít A/L và B/W"
|
|
|
|
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
|
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
|
msgstr "Toán tử nằm ngoài phạm vi. Phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
|
|
|
#: mt-asm.c:149
|
|
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong “parse_imm16”."
|
|
|
|
#: mt-asm.c:157
|
|
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: mt-asm.c:395
|
|
msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
|
|
msgstr "toán hạng không hợp lệ. Kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
|
|
|
|
#. I and Z are output operands and can`t be immediate
|
|
#. A is an address and we can`t have the address of
|
|
#. an immediate either. We don't know how much to increase
|
|
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
|
#. anyway!
|
|
#: ns32k-dis.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "$<undefined>"
|
|
msgstr "$<chưa định nghĩa>"
|
|
|
|
#: ppc-dis.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn “-M%s” không rõ\n"
|
|
|
|
#: ppc-dis.c:762
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
|
|
"the -M switch:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số “-M”:\n"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:887 ppc-opc.c:910 ppc-opc.c:935 ppc-opc.c:964
|
|
msgid "invalid register"
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1212 ppc-opc.c:1242
|
|
msgid "invalid conditional option"
|
|
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1214 ppc-opc.c:1244
|
|
msgid "invalid counter access"
|
|
msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1246
|
|
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
|
msgstr "thử đặt “bit y” khi sử dụng bộ sửa đổi + hay -"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1278
|
|
msgid "invalid mask field"
|
|
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1304
|
|
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
|
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1403 ppc-opc.c:1438
|
|
msgid "illegal bitmask"
|
|
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1525
|
|
msgid "address register in load range"
|
|
msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1578
|
|
msgid "index register in load range"
|
|
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1594 ppc-opc.c:1650
|
|
msgid "source and target register operands must be different"
|
|
msgstr "toán hạng thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1609
|
|
msgid "invalid register operand when updating"
|
|
msgstr "gặp toán hạng thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1700
|
|
msgid "illegal immediate value"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:1839
|
|
msgid "invalid sprg number"
|
|
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ppc-opc.c:2009
|
|
msgid "invalid constant"
|
|
msgstr "hằng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
|
|
"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
|
"với đối số “-M” (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
|
msgstr " esa Disassemble ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
|
|
|
#: s390-dis.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
|
msgstr " zarch Disassemble ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
|
|
|
#: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
|
|
#: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
|
|
msgid "<illegal instruction>"
|
|
msgstr "<chỉ thị không hợp lệ>"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s”, %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
|
#: sparc-dis.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: “%s” == “%s”\n"
|
|
|
|
#. Mark as non-valid instruction.
|
|
#: sparc-dis.c:1046
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
|
msgstr "không hiểu toán hạng dịch: %x\n"
|
|
|
|
#: v850-dis.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown reg: %d\n"
|
|
msgstr "không rõ reg: %d\n"
|
|
|
|
#. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
|
#. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
|
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
|
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
|
#. specific command line option is given to GAS.
|
|
#: v850-opc.c:53
|
|
msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được canh chỉnh"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:54
|
|
msgid "displacement value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:55
|
|
msgid "displacement value is not aligned"
|
|
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:57
|
|
msgid "immediate value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:58
|
|
msgid "branch value out of range"
|
|
msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:59
|
|
msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
|
msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:60
|
|
msgid "branch to odd offset"
|
|
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:61
|
|
msgid "position value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị vị trí nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:62
|
|
msgid "width value is out of range"
|
|
msgstr "giá trị chiều rộng nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:63
|
|
msgid "SelID is out of range"
|
|
msgstr "“SelID” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:64
|
|
msgid "vector8 is out of range"
|
|
msgstr "vector8 nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:65
|
|
msgid "vector5 is out of range"
|
|
msgstr "“vector5” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:66
|
|
msgid "imm10 is out of range"
|
|
msgstr "imm10 nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:67
|
|
msgid "SR/SelID is out of range"
|
|
msgstr "“SR/SelID” nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:512
|
|
msgid "invalid register for stack adjustment"
|
|
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
|
|
|
#: v850-opc.c:532
|
|
msgid "invalid register name"
|
|
msgstr "tên thanh ghi sai"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:66
|
|
msgid "Missing '#' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “#”"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:82
|
|
msgid "Missing '.' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “.”"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:98
|
|
msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “pof:”"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:114
|
|
msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “pag:”"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:130
|
|
msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “sof:”"
|
|
|
|
#: xc16x-asm.c:146
|
|
msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
|
msgstr "Thiếu tiền tố “seg:”"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:71
|
|
msgid "Bad register in preincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:76
|
|
msgid "Bad register in postincrement"
|
|
msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:78
|
|
msgid "Bad register name"
|
|
msgstr "Tên thanh ghi sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:82
|
|
msgid "Label conflicts with register name"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:86
|
|
msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
|
msgstr "Nhãn xung đột với “Rx”"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:88
|
|
msgid "Bad immediate expression"
|
|
msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:109
|
|
msgid "No relocation for small immediate"
|
|
msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:119
|
|
msgid "Small operand was not an immediate number"
|
|
msgstr "Toán hạng nhỏ không phải số trực tiếp"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:157
|
|
msgid "Operand is not a symbol"
|
|
msgstr "Toán hạng không phải là một ký hiệu"
|
|
|
|
#: xstormy16-asm.c:165
|
|
msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp: Không có dấu ngoặc đóng “)” ở cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
|
#~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "immediate value not in range and not even"
|
|
#~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
|
|
|
|
#~ msgid "immediate value must be even"
|
|
#~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|