Aegisub/po/vi.po

8336 lines
230 KiB
Plaintext

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2015-07-19 16:34+0700\n"
"PO-Revision-Date: \n"
"Last-Translator: NGUY?N M?nh Hùng <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
"Language: vi_VN\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
"X-Generator: Poedit 1.8.3\n"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:92
msgid "unsaved"
msgstr "không lưu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:96
#, c-format
msgid "%s frames"
msgstr "%s khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "backward"
msgstr "lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:98
msgid "forward"
msgstr "tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:102
msgid "s+e"
msgstr "s+e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:103
msgid "s"
msgstr "s"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:104
msgid "e"
msgstr "e"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:111
msgid "all"
msgstr "tất cả"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:113
#, c-format
msgid "from %d onward"
msgstr "từ %d trở đi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:115
msgid "sel "
msgstr "sel "
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:133 ../src/command/time.cpp:153
msgid "Shift Times"
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:142
msgid "&Time: "
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:143
msgid "Shift by time"
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:146
msgid "&Frames: "
msgstr "&Khung hình:"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:147
msgid "Shift by frames"
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:151
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
msgstr "Nhập thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:154
msgid "Enter number of frames to shift by"
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:156
msgid "For&ward"
msgstr "&Tiến"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:157
msgid ""
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
"soon."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
"chúng xuất hiện quá sớm."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:159
msgid "&Backward"
msgstr "&Lùi"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:160
msgid ""
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
"too late."
msgstr ""
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
"xuất hiện quá muộn."
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162
msgid "&All rows"
msgstr "&Tất cả các dòng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162 ../src/dialog_search_replace.cpp:88
msgid "Selected &rows"
msgstr "&Những dòng đã chọn"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:162
msgid "Selection &onward"
msgstr "&Những dòng từ đây"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:163
msgid "Affect"
msgstr "Ảnh hưởng"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
msgid "Start a&nd End times"
msgstr "&Thời gian bắt đầu và kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
msgid "&Start times only"
msgstr "&Chỉ thời gian bắt đầu"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:165
msgid "&End times only"
msgstr "&Chỉ thời gian kết thúc"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:166
msgid "Times"
msgstr "Thời gian"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:170
msgid "&Clear"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:201
msgid "Shift by"
msgstr "Dịch chuyển theo"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:210
msgid "Load from history"
msgstr "Nạp từ lược sử"
#: ../src/dialog_shift_times.cpp:405
msgid "shifting"
msgstr "dịch chuyển"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid "Fix Styles"
msgstr "Sửa kiểu dáng"
#: ../src/export_fixstyle.cpp:46
msgid ""
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
"Default."
msgstr ""
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế các kiểu dáng bất kì không có trên tệp "
"bằng Mặc định."
#: ../src/audio_karaoke.cpp:72
msgid "Discard all uncommitted splits"
msgstr "Hủy tất cả những phân tách chưa xác nhận"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:76
msgid "Commit splits"
msgstr "Xác nhận phân tách"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:239
msgid "Karaoke tag"
msgstr "Thẻ karaoke"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:242
msgid "Change karaoke tag to \\k"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:243
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:244
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
#: ../src/audio_karaoke.cpp:418
msgid "karaoke split"
msgstr "phân tách Karaoke"
#: ../src/timeedit_ctrl.cpp:208 ../src/dialog_style_manager.cpp:204
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:366
msgid "&Copy"
msgstr "&Sao chép"
#: ../src/timeedit_ctrl.cpp:209 ../src/subs_edit_ctrl.cpp:367
msgid "&Paste"
msgstr "&Dán"
#: ../src/auto4_base.cpp:460
#, c-format
msgid ""
"Failed to load Automation script '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Nạp thất bại mã Tự động hóa '%s':\n"
"%s"
#: ../src/auto4_base.cpp:467
#, c-format
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
msgstr "Tệp không được nhận diện là một mã Tự động hóa: %s"
#: ../src/auto4_base.cpp:496 ../src/command/timecode.cpp:74
#: ../src/command/timecode.cpp:94 ../src/command/video.cpp:568
#: ../src/command/audio.cpp:84 ../src/command/keyframe.cpp:74
msgid "All Files"
msgstr "Tất cả Tệp"
#: ../src/auto4_base.cpp:502 ../src/command/timecode.cpp:74
#: ../src/command/timecode.cpp:94 ../src/command/keyframe.cpp:74
#: ../src/subtitle_format.cpp:312
msgid "All Supported Formats"
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
#: ../src/auto4_base.cpp:508
msgid "File was not recognized as a script"
msgstr "Tệp không được nhận diện như là một script"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:247 ../src/search_replace_engine.cpp:331
msgid "replace"
msgstr "thay thế"
#: ../src/search_replace_engine.cpp:332
#, c-format
msgid "One match was replaced."
msgid_plural "%d matches were replaced."
msgstr[0] "Một trùng khớp đã được thay thế."
msgstr[1] "%d trùng khớp đã được thay thế."
#: ../src/search_replace_engine.cpp:335
msgid "No matches found."
msgstr "Không tìm thấy trùng khớp nào."
#: ../src/visual_tool_drag.cpp:56
msgid "Toggle between \\move and \\pos"
msgstr "Chuyển giữa \\move và \\pos"
#: ../src/visual_tool_drag.cpp:326 ../src/visual_tool_cross.cpp:62
msgid "positioning"
msgstr "định vị"
#: ../src/font_file_lister_fontconfig.cpp:80
msgid "Updating font cache\n"
msgstr "Cập nhật bộ đệm phông chữ\n"
#: ../src/subtitle_format_ebu3264.cpp:408
#, c-format
msgid "Line over maximum length: %s"
msgstr "Số dòng vượt quá độ dài tối đa: %s"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:44
msgid "Video Details"
msgstr "Chi tiết video"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:58
msgid "File name:"
msgstr "Tên tệp:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:59
msgid "FPS:"
msgstr "FPS:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:60
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:61
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:61
#, c-format
msgid "1 frame"
msgid_plural "%d frames (%s)"
msgstr[0] "1 khung hình"
msgstr[1] "%d khung hình (%s)"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:63
msgid "Decoder:"
msgstr "Bộ giải mã:"
#: ../src/dialog_video_details.cpp:65 ../src/preferences.cpp:165
#: ../src/preferences.cpp:417
msgid "Video"
msgstr "Video"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:139 ../src/command/tool.cpp:189
msgid "Timing Post-Processor"
msgstr "Xử lí căn chỉnh thời gian sau"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:157
msgid "Apply to styles"
msgstr "Áp dụng cho kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:159
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:161 ../src/dialog_paste_over.cpp:88
msgid "&All"
msgstr "&Tất cả"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:162
msgid "Select all styles"
msgstr "Chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:164 ../src/dialog_paste_over.cpp:90
msgid "&None"
msgstr "&Không"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:165
msgid "Deselect all styles"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu dáng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:168 ../src/command/app.cpp:207
#: ../src/dialog_properties.cpp:138 ../src/preferences.cpp:127
#: ../src/preferences.cpp:167
msgid "Options"
msgstr "Tùy chọn"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:169
msgid "Affect &selection only"
msgstr "&Chỉ ảnh hưởng các kiểu dáng đã chọn"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:174
msgid "Lead-in/Lead-out"
msgstr "Thêm Dẫn vào/Dẫn ra"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:176
msgid "Add lead &in:"
msgstr "&Thêm dẫn vào:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:178
msgid "Enable adding of lead-ins to lines"
msgstr "Bật thêm Dẫn vào vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:179
msgid "Lead in to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn vào được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:181
msgid "Add lead &out:"
msgstr "&Thêm dẫn ra:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:183
msgid "Enable adding of lead-outs to lines"
msgstr "Bật thêm dẫn ra vào dòng"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:184
msgid "Lead out to be added, in milliseconds"
msgstr "Dẫn ra được thêm, tính theo mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:189
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
msgstr "Tiếp diễn với dòng kề"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:190
msgid "&Enable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:192
msgid ""
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
"of each other"
msgstr ""
"Bật việc nối tiếp các dòng phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng "
"nào đó với nhau"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:195
msgid "Max gap:"
msgstr "Khoảng cách tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:196
msgid ""
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
"tạo tiếp tục, tính bằng mili giây"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:197
msgid "Max overlap:"
msgstr "Trùng lặp tối đa:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:198
msgid ""
"Maximum overlap between the end and start time for two subtitles to be made "
"continuous, in milliseconds"
msgstr ""
"Độ trùng lặp tối đa giữa thời gian kết thúc và bắt đầu của hai dòng phụ đề "
"được tiếp diễn, tính bằng mili giây."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:201
msgid ""
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
"extend or shrink start time of the second line; if totally to right, it will "
"extend or shrink the end time of the first line."
msgstr ""
"Thanh trượt này dùng để đặt sự gần kề của các dòng. Nếu trượt hoàn toàn sang "
"trái, nó sẽ tăng lên hoặc làm giảm đi thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; "
"nếu trượt hoàn toàn sang thái, nó sẽ làm tăng hoặc giảm thời gian kết thúc "
"của dòng thứ nhất."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:204
msgid "Bias: Start <- "
msgstr "Thiên độ: Bắt đầu <- "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:206
msgid " -> End"
msgstr " -> Kết thúc"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:214
msgid "Keyframe snapping"
msgstr "Làm khớp với khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:217
msgid "E&nable"
msgstr "&Bật"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:218
msgid ""
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
"threshold"
msgstr ""
"Bật việc khớp phụ đề vào khung chính gần nhất, nếu khoảng cách vẫn nằm trong "
"ngưỡng."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:229
msgid "Starts before thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:230
msgid ""
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này được dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:232
msgid "Starts after thres.:"
msgstr "Ngưỡng bắt đầu sau: "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:233
msgid ""
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must start after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải bắt đầu sau "
"khi nó được khớp vào một khung chính. "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:237
msgid "Ends before thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc trước:"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:238
msgid ""
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end before a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"trước khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:240
msgid "Ends after thres.:"
msgstr "Ngưỡng kết thúc sau "
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:241
msgid ""
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many milliseconds a "
"subtitle must end after a keyframe to snap to it"
msgstr ""
"Ngưỡng này dùng để đặt sau bao nhiêu mili giây một dòng phụ đề phải kết thúc "
"sau khi nó được khớp vào một khung chính"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:349
#, c-format
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
msgstr "Một trong các dòng của tệp (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:350
msgid "Invalid script"
msgstr "Mã không hợp lệ"
#: ../src/dialog_timing_processor.cpp:445
msgid "timing processor"
msgstr "xử lí căn chỉnh thời gian"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Choose which track to read:"
msgstr "Chọn track nào để đọc"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:213
msgid "Multiple subtitle tracks found"
msgstr "Tìm thấy nhiều track phụ đề"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Parsing Matroska"
msgstr "Đang phân tích Matroska"
#: ../src/mkv_wrap.cpp:251
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
msgstr "Đang đọc phụ đề từ tệp Matroska."
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:55 ../src/command/tool.cpp:123
msgid "Styling Assistant"
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:65
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:66
msgid "Current line"
msgstr "Dòng hiện tại"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:72
msgid "Styles available"
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:80
msgid "Set style"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:87 ../src/dialog_translation.cpp:108
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:90 ../src/command/tool.cpp:142
#: ../src/command/tool.cpp:226 ../src/dialog_translation.cpp:111
msgid "Accept changes"
msgstr "Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:91 ../src/command/tool.cpp:153
#: ../src/command/tool.cpp:237 ../src/dialog_translation.cpp:112
msgid "Preview changes"
msgstr "Xem trước thay đổi"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:92 ../src/dialog_translation.cpp:113
msgid "Previous line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:93 ../src/dialog_translation.cpp:114
msgid "Next line"
msgstr "Dòng kế"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:94 ../src/dialog_translation.cpp:116
msgid "Play video"
msgstr "Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:95 ../src/dialog_translation.cpp:117
msgid "Play audio"
msgstr "Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:96
msgid "Click on list"
msgstr "Nhấn chuột trên danh sách"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:97
msgid "Select style"
msgstr "Chọn kiểu dáng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:101
msgid "&Seek video to line start time"
msgstr "&Tua video đến thời gian bắt đầu của dòng"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:110 ../src/dialog_translation.cpp:129
msgid "Actions"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:113 ../src/dialog_translation.cpp:131
msgid "Play &Audio"
msgstr "&Phát âm thanh"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:117 ../src/dialog_translation.cpp:136
msgid "Play &Video"
msgstr "&Phát video"
#: ../src/dialog_styling_assistant.cpp:175
msgid "styling assistant"
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/audio_timing_karaoke.cpp:241
msgid "karaoke timing"
msgstr "căn thời gian Karaoke"
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:66 ../src/command/video.cpp:523
msgid "Jump to"
msgstr "Nhảy tới"
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:72
msgid "Frame: "
msgstr "Khung hình:"
#: ../src/dialog_jumpto.cpp:73
msgid "Time: "
msgstr "Thời gian:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:188
msgid "Move style up"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:189
msgid "Move style down"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:190
msgid "Move style to top"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:191
msgid "Move style to bottom"
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:192
msgid "Sort styles alphabetically"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:202 ../src/preferences.cpp:578
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:203 ../src/preferences.cpp:579
msgid "&Edit"
msgstr "&Sửa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:205 ../src/preferences.cpp:580
#: ../src/dialog_attachments.cpp:79
msgid "&Delete"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:218
#, c-format
msgid "%s - Copy"
msgstr "%s - Sao chép"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:220
#, c-format
msgid "%s - Copy (%d)"
msgstr "%s- Sao chép (%d)"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:243
msgid "Could not parse style"
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:248
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
msgid_plural "Are you sure you want to delete these %d styles?"
msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
msgstr[1] "Bạn có thật sự muốn xóa %d kiểu dáng này?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:259 ../src/command/tool.cpp:165
msgid "Styles Manager"
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:273
msgid "Catalog of available storages"
msgstr "Danh mục các kho lưu trữ hiện có"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:275
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:276
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:282
msgid "Copy to &current script ->"
msgstr "&Sao chép sang tệp phụ đề hiện tại ->"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:289
msgid "Storage"
msgstr "Kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:295
msgid "&Import from script..."
msgstr "&Nhập từ phụ đề..."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:296
msgid "<- Copy to &storage"
msgstr "<- Sao chép sang kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:307
msgid "Current script"
msgstr "Tệp phụ đề hiện tại"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:314 ../src/dialog_progress.cpp:179
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:454
msgid "New storage name:"
msgstr "Tên kho lưu trữ mới:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:454
msgid "New catalog entry"
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:469
msgid "A catalog with that name already exists."
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:469
msgid "Catalog name conflict"
msgstr "Xung đột tên danh mục"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:476
#, c-format
msgid ""
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
"have been replaced with underscores instead.\n"
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
msgstr ""
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự không hợp lệ. Chúng đã "
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:477
msgid "Invalid characters"
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:490
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kho lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:491
msgid "Confirm delete"
msgstr "Xác nhận xóa"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:509
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current storage. "
"Overwrite?"
msgstr ""
"Đã có một kiểu dáng có tên \"%s\" trong kho lưu trữ hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:509 ../src/dialog_style_manager.cpp:536
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:714
msgid "Style name collision"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:536 ../src/dialog_style_manager.cpp:713
#, c-format
msgid ""
"There is already a style with the name \"%s\" in the current script. "
"Overwrite?"
msgstr "Đã có một kiểu dáng tên \"%s\" trong phụ đề hiện tại. Ghi đè lên?"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:547
msgid "style copy"
msgstr "sao chép kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:576
msgid "style paste"
msgstr "dán kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:620
msgid "Confirm delete from storage"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi kho lưu trữ"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:659
msgid "Confirm delete from current"
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:663
msgid "style delete"
msgstr "xóa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:668 ../src/command/subtitle.cpp:240
#: ../src/command/subtitle.cpp:270
msgid "Open subtitles file"
msgstr "Mở tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:698
msgid "The selected file has no available styles."
msgstr "Tệp được chọn không có kiểu dáng nào."
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:698
msgid "Error Importing Styles"
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:704
msgid "Choose styles to import:"
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:704
msgid "Import Styles"
msgstr "Nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:730
msgid "style import"
msgstr "nhập kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:839
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:839
msgid "Sort styles"
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_manager.cpp:880
msgid "style move"
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
#: ../src/command/timecode.cpp:52 ../src/command/timecode.cpp:53
msgid "Close Timecodes File"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:54
msgid "Close the currently open timecodes file"
msgstr "Đóng tệp Mã thời g&ian hiện đang mở"
#: ../src/command/timecode.cpp:69
msgid "Open Timecodes File..."
msgstr "Mở tệp Mã thời gi&an..."
#: ../src/command/timecode.cpp:70 ../src/command/timecode.cpp:75
msgid "Open Timecodes File"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian"
#: ../src/command/timecode.cpp:71
msgid "Open a VFR timecodes v1 or v2 file"
msgstr "Mở tệp Mã thời g&ian VFR v1 hoặc v2"
#: ../src/command/timecode.cpp:84
msgid "Save Timecodes File..."
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian..."
#: ../src/command/timecode.cpp:85 ../src/command/timecode.cpp:95
msgid "Save Timecodes File"
msgstr "&Lưu tệp Mã thời gian"
#: ../src/command/timecode.cpp:86
msgid "Save a VFR timecodes v2 file"
msgstr "Lưu tệp Mã Thời gian VFR v2"
#: ../src/command/command.cpp:31
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid command name"
msgstr "'%s' không phải là một lệnh hợp lệ"
#: ../src/command/video.cpp:84
msgid "&Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:85
msgid "Cinematic (2.35)"
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
#: ../src/command/video.cpp:86
msgid "Force video to 2.35 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 2.35"
#: ../src/command/video.cpp:102
msgid "C&ustom..."
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:103
msgid "Custom"
msgstr "Tù&y biến"
#: ../src/command/video.cpp:104
msgid "Force video to a custom aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình tùy biến"
#: ../src/command/video.cpp:115
msgid ""
"Enter aspect ratio in either:\n"
" decimal (e.g. 2.35)\n"
" fractional (e.g. 16:9)\n"
" specific resolution (e.g. 853x480)"
msgstr ""
"Nhập tỷ lệ khung hình ở cả:\n"
" số thập phân(VD: 2.35)\n"
" phân số (VD: 16:9)\n"
" độ phân giải chỉ định (VD: 853x480)"
#: ../src/command/video.cpp:116
msgid "Enter aspect ratio"
msgstr "Nhập tỷ lệ khung hình"
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỷ lệ khung hình phải nằm giữa 0.5 và 5.0."
#: ../src/command/video.cpp:135
msgid "Invalid Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ khung hình không hợp lệ"
#: ../src/command/video.cpp:145
msgid "&Default"
msgstr "&Mặc định"
#: ../src/command/video.cpp:146 ../src/ass_style.cpp:194
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: ../src/command/video.cpp:147
msgid "Use video's original aspect ratio"
msgstr "Sử dụng tỷ lệ khung hình gốc của video"
#: ../src/command/video.cpp:163
msgid "&Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:164
msgid "Fullscreen (4:3)"
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
#: ../src/command/video.cpp:165
msgid "Force video to 4:3 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 4:3"
#: ../src/command/video.cpp:181
msgid "&Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:182
msgid "Widescreen (16:9)"
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
#: ../src/command/video.cpp:183
msgid "Force video to 16:9 aspect ratio"
msgstr "Ép video chuyển sang tỷ lệ khung hình 16:9"
#: ../src/command/video.cpp:200
msgid "&Close Video"
msgstr "Đón&g video"
#: ../src/command/video.cpp:201
msgid "Close Video"
msgstr "Đóng video"
#: ../src/command/video.cpp:202
msgid "Close the currently open video file"
msgstr "Đóng video hiện đang mở"
#: ../src/command/video.cpp:211 ../src/command/video.cpp:212
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:213
msgid ""
"Copy the current coordinates of the mouse over the video to the clipboard"
msgstr "Sao chép tọa độ hiện tại của con trỏ chuột trên video vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:222 ../src/command/video.cpp:223
msgid "Cycle active subtitles provider"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:224
msgid "Cycle through the available subtitles providers"
msgstr "Chuyển bộ cung cấp phụ đề hiện có"
#: ../src/command/video.cpp:235
#, c-format
msgid "Subtitles provider set to %s"
msgstr "Bộ cung cấp phụ đề đặt tới %s"
#: ../src/command/video.cpp:242
msgid "&Detach Video"
msgstr "Tách khung h&iển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:243
msgid "Detach Video"
msgstr "Tách khung hiển thị video"
#: ../src/command/video.cpp:244
msgid ""
"Detach the video display from the main window, displaying it in a separate "
"Window"
msgstr ""
"Tách khung hiển thị video trên cửa sổ chính ra, hiện nó trong một cửa sổ "
"tách biệt."
#: ../src/command/video.cpp:262
msgid "Show &Video Details"
msgstr "Hiện ch&i tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:263
msgid "Show Video Details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:264
msgid "Show video details"
msgstr "Hiện chi tiết video"
#: ../src/command/video.cpp:274 ../src/command/video.cpp:275
msgid "Toggle video slider focus"
msgstr "Bật/Tắt tập trung vào thanh trượt video"
#: ../src/command/video.cpp:276
#, fuzzy
msgid ""
"Toggle focus between the video slider and the previous thing to have focus"
msgstr ""
"Chuyển giữa chế độ tập trung vào thanh trượt video và tập trung vào thứ trước"
#: ../src/command/video.cpp:297 ../src/command/video.cpp:298
msgid "Copy image to Clipboard"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm."
#: ../src/command/video.cpp:299
msgid "Copy the currently displayed frame to the clipboard"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/video.cpp:308 ../src/command/video.cpp:309
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
msgstr "Sao chép hình ảnh vào khay nhớ tạm (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:310
msgid ""
"Copy the currently displayed frame to the clipboard, without the subtitles"
msgstr "Sao chép khung hình hiện đang hiển thị vào khay nhớ tạm (Không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:319 ../src/command/video.cpp:320
msgid "Next Frame"
msgstr "Khung hình kế"
#: ../src/command/video.cpp:321
msgid "Seek to the next frame"
msgstr "Tua đến khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:330 ../src/command/video.cpp:331
msgid "Next Boundary"
msgstr "Phân giới kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:332
msgid "Seek to the next beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc tiếp theo của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:359 ../src/command/video.cpp:360
msgid "Next Keyframe"
msgstr "Khung chính kết tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:361
msgid "Seek to the next keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính kế tiếp"
#: ../src/command/video.cpp:373 ../src/command/video.cpp:374
#: ../src/command/video.cpp:375
msgid "Fast jump forward"
msgstr "Nhảy nhanh về trước"
#: ../src/command/video.cpp:386 ../src/command/video.cpp:387
msgid "Previous Frame"
msgstr "Khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:388
msgid "Seek to the previous frame"
msgstr "Tua đến khung hình trước"
#: ../src/command/video.cpp:397 ../src/command/video.cpp:398
msgid "Previous Boundary"
msgstr "Phân giới trước"
#: ../src/command/video.cpp:399
msgid "Seek to the previous beginning or end of a subtitle"
msgstr "Tua đến điểm bắt đầu hoặc kết thúc trước của phụ đề"
#: ../src/command/video.cpp:426 ../src/command/video.cpp:427
msgid "Previous Keyframe"
msgstr "Khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:428
msgid "Seek to the previous keyframe"
msgstr "Tua đến khung chính trước"
#: ../src/command/video.cpp:448 ../src/command/video.cpp:449
#: ../src/command/video.cpp:450
msgid "Fast jump backwards"
msgstr "Nhảy nhanh về lùi"
#: ../src/command/video.cpp:499 ../src/command/video.cpp:500
msgid "Save PNG snapshot"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
#: ../src/command/video.cpp:501
msgid ""
"Save the currently displayed frame to a PNG file in the video's directory"
msgstr "Lưu khung hình hiện đang hiển thị thành tệp PNG trong thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:510 ../src/command/video.cpp:511
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
#: ../src/command/video.cpp:512
msgid ""
"Save the currently displayed frame without the subtitles to a PNG file in "
"the video's directory"
msgstr ""
"Lưu khung hình hiện đang hiển thị mà không có phụ đề thành một tệp PNG vào "
"thư mục video"
#: ../src/command/video.cpp:522
msgid "&Jump to..."
msgstr "&Nhảy tới..."
#: ../src/command/video.cpp:524
msgid "Jump to frame or time"
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
#: ../src/command/video.cpp:536
msgid "Jump Video to &End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:537
msgid "Jump Video to End"
msgstr "Nhảy tới kết thúc của video"
#: ../src/command/video.cpp:538
msgid "Jump the video to the end frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình cuối cùng của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:549
msgid "Jump Video to &Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:550
msgid "Jump Video to Start"
msgstr "Nhảy tới bắt đầu của video"
#: ../src/command/video.cpp:551
msgid "Jump the video to the start frame of current subtitle"
msgstr "Nhảy đến khung hình đầu tiên của video trong dòng phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:562
msgid "&Open Video..."
msgstr "&Mở video..."
#: ../src/command/video.cpp:563
msgid "Open Video"
msgstr "Mở video"
#: ../src/command/video.cpp:564
msgid "Open a video file"
msgstr "Mở một tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:567 ../src/command/audio.cpp:83
msgid "Video Formats"
msgstr "Định dạng video"
#: ../src/command/video.cpp:569
msgid "Open video file"
msgstr "Mở tệp video"
#: ../src/command/video.cpp:578
msgid "&Use Dummy Video..."
msgstr "&Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:579
msgid "Use Dummy Video"
msgstr "Sử dụng video giả"
#: ../src/command/video.cpp:580
msgid "Open a placeholder video clip with solid color"
msgstr "Mở một video giả với màu"
#: ../src/command/video.cpp:592 ../src/command/video.cpp:593
msgid "Toggle autoscroll of video"
msgstr "Bật/Tắt tự động cuộn video"
#: ../src/command/video.cpp:594
msgid "Toggle automatically seeking video to the start time of selected lines"
msgstr "Bật/Tắt tự động tua video tới thời gian bắt đầu của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/video.cpp:609 ../src/command/video.cpp:610
msgid "Play"
msgstr "Phát"
#: ../src/command/video.cpp:611
msgid "Play video starting on this position"
msgstr "Phát video bắt đầu từ vị trí này"
#: ../src/command/video.cpp:621 ../src/command/video.cpp:622
msgid "Play line"
msgstr "Phát dòng"
#: ../src/command/video.cpp:623 ../src/command/audio.cpp:260
#: ../src/command/audio.cpp:261
msgid "Play current line"
msgstr "Phát dòng hiện tại"
#: ../src/command/video.cpp:632
msgid "Show &Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ &Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:633
msgid "Show Overscan Mask"
msgstr "Hiển thị Mặt Nạ Quét chồng lấn"
#: ../src/command/video.cpp:634
msgid ""
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
"overscan on televisions"
msgstr ""
"Hiện một mặt nạ trên video, xác định các vùng có thể bị cắt mất bởi kĩ thuật "
"chồng lấn trên tivi"
#: ../src/command/video.cpp:650
msgid "&100%"
msgstr "&100%"
#: ../src/command/video.cpp:651
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: ../src/command/video.cpp:652
msgid "Set zoom to 100%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 100%"
#: ../src/command/video.cpp:669 ../src/command/video.cpp:670
msgid "Stop video"
msgstr "Dừng video"
#: ../src/command/video.cpp:671
msgid "Stop video playback"
msgstr "Dừng phát video"
#: ../src/command/video.cpp:681
msgid "&200%"
msgstr "&200%"
#: ../src/command/video.cpp:682
msgid "200%"
msgstr "200%"
#: ../src/command/video.cpp:683
msgid "Set zoom to 200%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 200%"
#: ../src/command/video.cpp:699
msgid "&50%"
msgstr "&50%"
#: ../src/command/video.cpp:700
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: ../src/command/video.cpp:701
msgid "Set zoom to 50%"
msgstr "Đặt mức thu phóng tới 50%"
#: ../src/command/video.cpp:717 ../src/command/video.cpp:718
msgid "Zoom In"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../src/command/video.cpp:719
msgid "Zoom video in"
msgstr "Phóng to video"
#: ../src/command/video.cpp:729 ../src/command/video.cpp:730
msgid "Zoom Out"
msgstr "Phóng to"
#: ../src/command/video.cpp:731
msgid "Zoom video out"
msgstr "Thu nhỏ video"
#: ../src/command/edit.cpp:131 ../src/command/edit.cpp:831
msgid "paste"
msgstr "dán"
#: ../src/command/edit.cpp:369
msgid "set color"
msgstr "đặt màu"
#: ../src/command/edit.cpp:383
msgid "Primary Color..."
msgstr "Màu chính..."
#: ../src/command/edit.cpp:384
msgid "Primary Color"
msgstr "Màu chính"
#: ../src/command/edit.cpp:385
msgid "Set the primary fill color (\\c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu chính (\\c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:395
msgid "Secondary Color..."
msgstr "Màu thứ cấp..."
#: ../src/command/edit.cpp:396
msgid "Secondary Color"
msgstr "Màu thứ cấp"
#: ../src/command/edit.cpp:397
msgid "Set the secondary (karaoke) fill color (\\2c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu thứ cấp (Karaoke) (\\2c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:407
msgid "Outline Color..."
msgstr "Màu viền..."
#: ../src/command/edit.cpp:408
msgid "Outline Color"
msgstr "Màu viền"
#: ../src/command/edit.cpp:409
msgid "Set the outline color (\\3c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu viền (\\3c) tại vị trí con trỏ "
#: ../src/command/edit.cpp:419
msgid "Shadow Color..."
msgstr "Màu bóng..."
#: ../src/command/edit.cpp:420
msgid "Shadow Color"
msgstr "Màu bóng"
#: ../src/command/edit.cpp:421
msgid "Set the shadow color (\\4c) at the cursor position"
msgstr "Đặt màu bóng (\\4c) tại vị trí con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:431 ../src/command/edit.cpp:432
msgid "Toggle Bold"
msgstr "Bật/Tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:433
msgid ""
"Toggle bold (\\b) for the current selection or at the current cursor position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ đậm (\\b) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:436
msgid "toggle bold"
msgstr "bật/tắt chữ đậm"
#: ../src/command/edit.cpp:443 ../src/command/edit.cpp:444
msgid "Toggle Italics"
msgstr "Bật/Tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:445
msgid ""
"Toggle italics (\\i) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt chữ nghiêng (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:448
msgid "toggle italic"
msgstr "bật/tắt chữ nghiêng"
#: ../src/command/edit.cpp:455 ../src/command/edit.cpp:456
msgid "Toggle Underline"
msgstr "Bật/Tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:457
msgid ""
"Toggle underline (\\u) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch chân chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:460
msgid "toggle underline"
msgstr "bật/tắt gạch chân chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:467 ../src/command/edit.cpp:468
msgid "Toggle Strikeout"
msgstr "Bật/Tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:469
msgid ""
"Toggle strikeout (\\s) for the current selection or at the current cursor "
"position"
msgstr ""
"Bật/Tắt gạch ngang chữ (\\i) cho dòng đang chọn hoặc tại vị trí con trỏ hiện "
"tại"
#: ../src/command/edit.cpp:472
msgid "toggle strikeout"
msgstr "bật/tắt gạch ngang chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:479
msgid "Font Face..."
msgstr "Phông chữ..."
#: ../src/command/edit.cpp:480 ../src/preferences_base.cpp:251
msgid "Font Face"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:481
msgid "Select a font face and size"
msgstr "Chọn phông chữ và kích cỡ"
#: ../src/command/edit.cpp:508
msgid "set font"
msgstr "chọn phông chữ"
#: ../src/command/edit.cpp:535
msgid "Find and R&eplace..."
msgstr "Tìm và Thay thế..."
#: ../src/command/edit.cpp:536
msgid "Find and Replace"
msgstr "Tìm và Thay thế"
#: ../src/command/edit.cpp:537
msgid "Find and replace words in subtitles"
msgstr "Tìm và thay thế các từ trong phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:598
msgid "&Copy Lines"
msgstr "&Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:599
msgid "Copy Lines"
msgstr "Sao chép dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:600
msgid "Copy subtitles to the clipboard"
msgstr "Sao chép phụ đề vào khay nhớ tạm"
#: ../src/command/edit.cpp:621
msgid "Cu&t Lines"
msgstr "Cắ&t dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:622
msgid "Cut Lines"
msgstr "Cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:623
msgid "Cut subtitles"
msgstr "Cắt phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:630
msgid "cut lines"
msgstr "cắt dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:638
msgid "De&lete Lines"
msgstr "&Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:639
msgid "Delete Lines"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:640
msgid "Delete currently selected lines"
msgstr "Xóa các dòng đang chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:643
msgid "delete lines"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:708 ../src/command/edit.cpp:1093
msgid "split"
msgstr "phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:708
msgid "duplicate lines"
msgstr "tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:715
msgid "&Duplicate Lines"
msgstr "Tạo &bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:716
msgid "Duplicate Lines"
msgstr "Tạo bản sao của dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:717
msgid "Duplicate the selected lines"
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
#: ../src/command/edit.cpp:726 ../src/command/edit.cpp:727
msgid "Split lines after current frame"
msgstr "Phân tách dòng sau khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:728
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the current frame and a "
"line which starts on the next frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình hiện tại và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình kế tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:738 ../src/command/edit.cpp:739
msgid "Split lines before current frame"
msgstr "Phân tách dòng trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:740
msgid ""
"Split the current line into a line which ends on the previous frame and a "
"line which starts on the current frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại thành một dòng kết thúc ở khung hình trước và một "
"dòng bắt đầu ở khung hình hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:775
msgid "As &Karaoke"
msgstr "Như &Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:776
msgid "As Karaoke"
msgstr "Như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:777
msgid "Join selected lines in a single one, as karaoke"
msgstr "Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng duy nhất, như Karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:780
msgid "join as karaoke"
msgstr "hợp nhất như karaoke"
#: ../src/command/edit.cpp:786
msgid "&Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:787
msgid "Concatenate"
msgstr "&Nối tiếp"
#: ../src/command/edit.cpp:788
msgid "Join selected lines in a single one, concatenating text together"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một dòng, nối tiếp nội dung văn bản chúng "
"chứa cùng nhau"
#: ../src/command/edit.cpp:791 ../src/command/edit.cpp:802
msgid "join lines"
msgstr "hợp nhất các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:797
msgid "Keep &First"
msgstr "&Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:798
msgid "Keep First"
msgstr "Chỉ giữ lại dòng đầu tiên"
#: ../src/command/edit.cpp:799
msgid ""
"Join selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
"remaining"
msgstr ""
"Hợp nhất các dòng đã chọn thành một, giữ nội dung văn bản của dòng đầu tiên "
"được chọn và hủy của những dòng còn lại"
#: ../src/command/edit.cpp:840
msgid "&Paste Lines"
msgstr "&Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:841
msgid "Paste Lines"
msgstr "Dán dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:842
msgid "Paste subtitles"
msgstr "Dán phụ đề"
#: ../src/command/edit.cpp:871
msgid "Paste Lines &Over..."
msgstr "Dán dòn&g đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:872
msgid "Paste Lines Over"
msgstr "Dán dòng đè lên"
#: ../src/command/edit.cpp:873
msgid "Paste subtitles over others"
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
#: ../src/command/edit.cpp:956
msgid "Recom&bine Lines"
msgstr "Tái hợ&p các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:957
msgid "Recombine Lines"
msgstr "Tái hợp các dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:958
msgid "Recombine subtitles which have been split and merged"
msgstr "Hợp lại các dòng phụ đề đã bị phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1028
msgid "combining"
msgstr "tái hợp"
#: ../src/command/edit.cpp:1034 ../src/command/edit.cpp:1035
msgid "Split Lines (by karaoke)"
msgstr "Phân tách Dòng (theo karaoke)"
#: ../src/command/edit.cpp:1036
msgid "Use karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
msgstr ""
"Sử dụng căn chỉnh thời gian Karaoke để phân tách một dòng thành những dòng "
"nhỏ hơn"
#: ../src/command/edit.cpp:1070
msgid "splitting"
msgstr "Phân tách"
#: ../src/command/edit.cpp:1098 ../src/command/edit.cpp:1099
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:375
msgid "Split at cursor (estimate times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1100
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the original line's duration "
"between the new ones"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng dòng ban đầu giữa những "
"cái mới"
#: ../src/command/edit.cpp:1114 ../src/command/edit.cpp:1115
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:374
msgid "Split at cursor (preserve times)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
#: ../src/command/edit.cpp:1116
msgid ""
"Split the current line at the cursor, setting both lines to the original "
"line's times"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, đặt thời gian của cả hai dòng thành "
"thời gian của dòng gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1125 ../src/command/edit.cpp:1126
msgid "Split at cursor (at video frame)"
msgstr "Phân tách tại con trỏ (ở khung hình video)"
#: ../src/command/edit.cpp:1127
msgid ""
"Split the current line at the cursor, dividing the line's duration at the "
"current video frame"
msgstr ""
"Phân tách dòng hiện tại tại con trỏ, chia thời lượng của dòng ở khung hình "
"video hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1143
msgid "Redo last undone action"
msgstr "Làm lại hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1148
msgid "Nothing to &redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1149
#, c-format
msgid "&Redo %s"
msgstr "&Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1153
msgid "Nothing to redo"
msgstr "Không có hành động nào để làm lại"
#: ../src/command/edit.cpp:1154
#, c-format
msgid "Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1169
msgid "Undo last action"
msgstr "Hoàn tác hành động cuối cùng"
#: ../src/command/edit.cpp:1174
msgid "Nothing to &undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1175
#, c-format
msgid "&Undo %s"
msgstr "&Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1179
msgid "Nothing to undo"
msgstr "Không có hành động nào để hoàn tác"
#: ../src/command/edit.cpp:1180
#, c-format
msgid "Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: ../src/command/edit.cpp:1194 ../src/command/edit.cpp:1195
msgid "Revert"
msgstr "Đảo ngược"
#: ../src/command/edit.cpp:1196
msgid "Revert the active line to its initial state (shown in the upper editor)"
msgstr ""
"Đảo ngược dòng đang hoạt động về trạng thái ban đầu của nó (Hiển thị ở trình "
"biên tập ở trên)"
#: ../src/command/edit.cpp:1201
msgid "revert line"
msgstr "đảo ngược dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1207 ../src/command/edit.cpp:1208
#: ../src/preferences.cpp:389
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../src/command/edit.cpp:1209
msgid "Clear the current line's text"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại"
#: ../src/command/edit.cpp:1214 ../src/command/edit.cpp:1233
msgid "clear line"
msgstr "xóa dòng"
#: ../src/command/edit.cpp:1221 ../src/command/edit.cpp:1222
msgid "Clear Text"
msgstr "Xóa nội dung văn bản"
#: ../src/command/edit.cpp:1223
msgid "Clear the current line's text, leaving override tags"
msgstr "Xóa hết nội dung văn bản của dòng hiện tại, để lại các thẻ"
#: ../src/command/edit.cpp:1239 ../src/command/edit.cpp:1240
#: ../src/command/tool.cpp:271
msgid "Insert Original"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/edit.cpp:1241
msgid "Insert the original line text at the cursor"
msgstr "Chèn nội dung văn bản gốc của dòng tại con trỏ"
#: ../src/command/edit.cpp:1249
msgid "insert original"
msgstr "chèn nội dung văn bản gốc"
#: ../src/command/recent.cpp:43 ../src/command/recent.cpp:44
#: ../src/command/recent.cpp:45 ../src/command/recent.cpp:46
#: ../src/command/recent.cpp:47 ../src/command/recent.cpp:51
#: ../src/command/recent.cpp:52 ../src/command/recent.cpp:62
#: ../src/command/recent.cpp:63 ../src/command/recent.cpp:73
#: ../src/command/recent.cpp:74 ../src/command/recent.cpp:85
#: ../src/command/recent.cpp:86 ../src/command/recent.cpp:96
#: ../src/command/recent.cpp:97
msgid "Recent"
msgstr "Gần đâ&y"
#: ../src/command/recent.cpp:43 ../src/command/recent.cpp:53
msgid "Open recent audio"
msgstr "Mở âm thanh gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:44 ../src/command/recent.cpp:64
msgid "Open recent keyframes"
msgstr "Mở khung chính gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:45 ../src/command/recent.cpp:75
msgid "Open recent subtitles"
msgstr "Mở phụ đề gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:46 ../src/command/recent.cpp:87
msgid "Open recent timecodes"
msgstr "Mở mã thời gian gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:47
msgid "Open recent video"
msgstr "Mở video gần đây"
#: ../src/command/recent.cpp:98
msgid "Open recent videos"
msgstr "Mở các video gần đây"
#: ../src/command/subtitle.cpp:78
msgid "A&ttachments..."
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:79
msgid "Attachments"
msgstr "Đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:80
msgid "Open the attachment manager dialog"
msgstr "Mở hộp thoại quản lý đính kèm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:91
msgid "&Find..."
msgstr "Tì&m..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:92 ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: ../src/command/subtitle.cpp:93
msgid "Search for text in the subtitles"
msgstr "Tìm văn bản trong phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:104
msgid "Find &Next"
msgstr "Tìm tiếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:105
msgid "Find Next"
msgstr "Tìm t&iếp"
#: ../src/command/subtitle.cpp:106
msgid "Find next match of last search"
msgstr "Tìm trùng khớp kế tiếp của lần tìm cuối"
#: ../src/command/subtitle.cpp:126 ../src/command/subtitle.cpp:160
#: ../src/command/subtitle.cpp:202 ../src/command/grid.cpp:82
msgid "line insertion"
msgstr "chèn dòng"
#: ../src/command/subtitle.cpp:133
msgid "&After Current"
msgstr "Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:134
msgid "After Current"
msgstr "&Sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:135
msgid "Insert a new line after the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:167 ../src/command/subtitle.cpp:168
msgid "After Current, at Video Time"
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:169
msgid "Insert a new line after the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới sau dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:178
msgid "&Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:179
msgid "Before Current"
msgstr "&Trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:180
msgid "Insert a new line before the current one"
msgstr "Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:209 ../src/command/subtitle.cpp:210
msgid "Before Current, at Video Time"
msgstr "T&rước dòng hiện tại, tại thời gian video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:211
msgid "Insert a new line before the current one, starting at video time"
msgstr ""
"Chèn một dòng mới trước dòng hiện tại, bắt đầu ở thời gian hiện tại của video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:221
msgid "&New Subtitles"
msgstr "&Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:222
msgid "New Subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:223
msgid "New subtitles"
msgstr "Phụ đề mới"
#: ../src/command/subtitle.cpp:234
msgid "&Open Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:235
msgid "Open Subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:236
msgid "Open a subtitles file"
msgstr "Mở một tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:248
msgid "Open A&utosaved Subtitles..."
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:249
msgid "Open Autosaved Subtitles"
msgstr "&Mở phụ đề tự động lưu"
#: ../src/command/subtitle.cpp:250
msgid "Open a previous version of a file which was autosaved by Aegisub"
msgstr "Mở phiên bản trước của một tệp đã được tự động lưu bởi Aegisub"
#: ../src/command/subtitle.cpp:263
msgid "Open Subtitles with &Charset..."
msgstr "Mở phụ đề với &Bảng mã..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:264
msgid "Open Subtitles with Charset"
msgstr "Mở phụ đề với Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:265
msgid "Open a subtitles file with a specific file encoding"
msgstr "Mở một tệp phụ đề với một bảng mã hóa tệp riêng biệt"
#: ../src/command/subtitle.cpp:273
msgid "Choose charset code:"
msgstr "Chọn bảng mã:"
#: ../src/command/subtitle.cpp:273
msgid "Charset"
msgstr "Bảng mã"
#: ../src/command/subtitle.cpp:282
msgid "Open Subtitles from &Video"
msgstr "Mở phụ đề từ &video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:283
msgid "Open Subtitles from Video"
msgstr "Mở phụ đề từ video"
#: ../src/command/subtitle.cpp:284
msgid "Open the subtitles from the current video file"
msgstr "Mở phụ đề từ tệp video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:300
msgid "&Properties..."
msgstr "&Thuộc tính..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:301
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: ../src/command/subtitle.cpp:302
msgid "Open script properties window"
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:313
msgid "Save subtitles file"
msgstr "Lưu tệp phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:333
msgid "&Save Subtitles"
msgstr "&Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:334
msgid "Save Subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề"
#: ../src/command/subtitle.cpp:335
msgid "Save the current subtitles"
msgstr "Lưu phụ đề hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:350
msgid "Save Subtitles &as..."
msgstr "&Lưu phụ đề như..."
#: ../src/command/subtitle.cpp:351
msgid "Save Subtitles as"
msgstr "Lưu phụ đề như"
#: ../src/command/subtitle.cpp:352
msgid "Save subtitles with another name"
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#: ../src/command/subtitle.cpp:361 ../src/dialog_selected_choices.cpp:26
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:369 ../src/dialog_export.cpp:125
msgid "Select &All"
msgstr "&Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:362
msgid "Select All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:363
msgid "Select all dialogue lines"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:375 ../src/command/subtitle.cpp:376
msgid "Select Visible"
msgstr "Chọn các dòng nhìn thấy được"
#: ../src/command/subtitle.cpp:377
msgid "Select all dialogue lines that are visible on the current video frame"
msgstr "Chọn tất cả các dòng thoại nhìn thấy được ở khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/subtitle.cpp:407
msgid "Spell &Checker..."
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:408 ../src/dialog_spellchecker.cpp:103
msgid "Spell Checker"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/subtitle.cpp:409
msgid "Open spell checker"
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/command/tool.cpp:58
msgid "ASSDraw3..."
msgstr "ASSDraw3..."
#: ../src/command/tool.cpp:59
msgid "ASSDraw3"
msgstr "ASSDraw3"
#: ../src/command/tool.cpp:60
msgid "Launch the ASSDraw3 tool for vector drawing"
msgstr "Mở công cụ ASSDraw3 để vẽ đồ họa vectơ"
#: ../src/command/tool.cpp:70
msgid "&Export Subtitles..."
msgstr "&Xuất phụ đề..."
#: ../src/command/tool.cpp:71
msgid "Export Subtitles"
msgstr "Xuất phụ đề"
#: ../src/command/tool.cpp:72
msgid ""
"Save a copy of subtitles in a different format or with processing applied to "
"it"
msgstr ""
"Lưu một bản sao của phụ đề trong định dạng khác hoặc với một quy trình áp "
"dụng vào nó"
#: ../src/command/tool.cpp:83
msgid "&Fonts Collector..."
msgstr "Thu thập &phông chữ..."
#: ../src/command/tool.cpp:84 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:218
msgid "Fonts Collector"
msgstr "Trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:85
msgid "Open fonts collector"
msgstr "Mở trình thu thập phông chữ"
#: ../src/command/tool.cpp:95
msgid "S&elect Lines..."
msgstr "Chọn các dòng..."
#: ../src/command/tool.cpp:96
msgid "Select Lines"
msgstr "Chọn các dòng"
#: ../src/command/tool.cpp:97
msgid "Select lines based on defined criteria"
msgstr "Chọn các dòng dựa trên yêu cầu được định sẵn"
#: ../src/command/tool.cpp:107
msgid "&Resample Resolution..."
msgstr "Tạo lại &mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:108 ../src/dialog_resample.cpp:90
msgid "Resample Resolution"
msgstr "Tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/command/tool.cpp:109
msgid ""
"Resample subtitles to maintain their current appearance at a different "
"script resolution"
msgstr ""
"Tạo lại mẫu cho phụ đề để chúng vẫn giữ được hình dáng của chúng ở những độ "
"phân giải khác nhau"
#: ../src/command/tool.cpp:122
msgid "St&yling Assistant..."
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:124
msgid "Open styling assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:141 ../src/command/tool.cpp:225
msgid "&Accept changes"
msgstr "&Chấp nhận thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:143 ../src/command/tool.cpp:227
msgid "Commit changes and move to the next line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và đi tới dòng tiếp theo"
#: ../src/command/tool.cpp:152 ../src/command/tool.cpp:236
msgid "&Preview changes"
msgstr "&Xem trước các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:154 ../src/command/tool.cpp:238
msgid "Commit changes and stay on the current line"
msgstr "Xác nhận thay đổi và vẫn giữ ở dòng này"
#: ../src/command/tool.cpp:164
msgid "&Styles Manager..."
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
#: ../src/command/tool.cpp:166
msgid "Open the styles manager"
msgstr "Mở trình quản lý kiểu dáng"
#: ../src/command/tool.cpp:176
msgid "&Kanji Timer..."
msgstr "&Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:177
msgid "Kanji Timer"
msgstr "Trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:178
msgid "Open the Kanji timer copier"
msgstr "Mở trình căn thời gian Kanji"
#: ../src/command/tool.cpp:188
msgid "&Timing Post-Processor..."
msgstr "&Xử lí căn chỉnh thời gian sau..."
#: ../src/command/tool.cpp:190
msgid ""
"Post-process the subtitle timing to add lead-ins and lead-outs, snap timing "
"to scene changes, etc."
msgstr ""
"Xử lí sau cho việc căn chỉnh thời gian phụ đề như thêm dẫn vào, dẫn ra, khớp "
"thời gian phụ đề vào lúc phân cảnh thay đổi, v.v"
#: ../src/command/tool.cpp:200
msgid "&Translation Assistant..."
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
#: ../src/command/tool.cpp:201 ../src/dialog_translation.cpp:64
msgid "Translation Assistant"
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:202
msgid "Open translation assistant"
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
#: ../src/command/tool.cpp:210
msgid "There is nothing to translate in the file."
msgstr "Không có gì để dịch ở tệp này"
#: ../src/command/tool.cpp:247
msgid "&Next Line"
msgstr "&Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/tool.cpp:248 ../src/command/grid.cpp:51
#: ../src/command/grid.cpp:52 ../src/command/grid.cpp:63
#: ../src/command/grid.cpp:64 ../src/command/time.cpp:354
#: ../src/command/time.cpp:355
msgid "Next Line"
msgstr "Dòng kế tiếp"
#: ../src/command/tool.cpp:249
msgid "Move to the next line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng kế tiếp mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:258
msgid "&Previous Line"
msgstr "&Dòng trước"
#: ../src/command/tool.cpp:259 ../src/command/grid.cpp:90
#: ../src/command/grid.cpp:91 ../src/command/time.cpp:366
#: ../src/command/time.cpp:367
msgid "Previous Line"
msgstr "Dòng trước"
#: ../src/command/tool.cpp:260
msgid "Move to the previous line without committing changes"
msgstr "Di chuyển đến dòng trước mà không xác nhận các thay đổi"
#: ../src/command/tool.cpp:270
msgid "&Insert Original"
msgstr "&Chèn dòng gốc"
#: ../src/command/tool.cpp:272
msgid "Insert the untranslated text"
msgstr "Chèn văn bản chưa được dịch"
#: ../src/command/app.cpp:58
msgid "&About"
msgstr "&Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:59
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"
#: ../src/command/app.cpp:60 ../src/dialog_about.cpp:44
msgid "About Aegisub"
msgstr "Giới thiệu về Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:69
msgid "&Audio+Subs View"
msgstr "&Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:70
msgid "Audio+Subs View"
msgstr "Hiển thị Âm thanh+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:71
msgid "Display audio and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:89
msgid "&Full view"
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:90
msgid "Full view"
msgstr "Hiển thị đầy đủ"
#: ../src/command/app.cpp:91
msgid "Display audio, video and then subtitles grid"
msgstr "Hiển thị âm thanh, video và danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:109
msgid "S&ubs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ &Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:110
msgid "Subs Only View"
msgstr "Hiển thị chỉ Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:111
msgid "Display the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiển thị danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:125
msgid "&Video+Subs View"
msgstr "&Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:126
msgid "Video+Subs View"
msgstr "Hiển thị video+Phụ đề"
#: ../src/command/app.cpp:127
msgid "Display video and the subtitles grid only"
msgstr "Chỉ hiện thị video và danh sách dòng phụ đề thôi"
#: ../src/command/app.cpp:145
msgid "E&xit"
msgstr "Th&oát"
#: ../src/command/app.cpp:146
msgid "Exit"
msgstr "Thoát"
#: ../src/command/app.cpp:147
msgid "Exit the application"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../src/command/app.cpp:157
msgid "&Language..."
msgstr "&Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:158
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/command/app.cpp:159
msgid "Select Aegisub interface language"
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện cho Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:182
msgid "&Log window"
msgstr "&Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:183 ../src/dialog_log.cpp:99
msgid "Log window"
msgstr "Cửa sổ Log"
#: ../src/command/app.cpp:184
msgid "View the event log"
msgstr "Hiển thị nhật kí sự kiện"
#: ../src/command/app.cpp:194
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:195
msgid "New Window"
msgstr "Cửa sổ Mới"
#: ../src/command/app.cpp:196
msgid "Open a new application window"
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
#: ../src/command/app.cpp:206
msgid "&Options..."
msgstr "Tù&y chọn..."
#: ../src/command/app.cpp:208
msgid "Configure Aegisub"
msgstr "Cấu hình Aegisub"
#: ../src/command/app.cpp:222 ../src/command/app.cpp:223
msgid "Toggle global hotkey overrides"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt"
#: ../src/command/app.cpp:224
msgid "Toggle global hotkey overrides (Medusa Mode)"
msgstr "Bật/Tắt khống chế toàn bộ phím tắt (Chế độ Medusa)"
#: ../src/command/app.cpp:239
msgid "Toggle the main toolbar"
msgstr "Bật/Tắt thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:244
msgid "Hide Toolbar"
msgstr "Ẩn thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:245
msgid "Show Toolbar"
msgstr "Hiện thanh công cụ chính"
#: ../src/command/app.cpp:260
msgid "&Check for Updates..."
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
#: ../src/command/app.cpp:261
msgid "Check for Updates"
msgstr "Kiểm tra cập nhật"
#: ../src/command/app.cpp:262
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
#: ../src/command/grid.cpp:53
msgid "Move to the next subtitle line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo"
#: ../src/command/grid.cpp:65
msgid "Move to the next subtitle line, creating a new one if needed"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề tiếp theo, tạo thêm một cái mới nếu cần"
#: ../src/command/grid.cpp:92
msgid "Move to the previous line"
msgstr "Di chuyển đến dòng phụ đề trước"
#: ../src/command/grid.cpp:101 ../src/command/grid.cpp:121
msgid "&Actor Name"
msgstr "&Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:102 ../src/command/grid.cpp:122
msgid "Actor Name"
msgstr "Tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:103
msgid "Sort all subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:107 ../src/command/grid.cpp:127
#: ../src/command/grid.cpp:139 ../src/command/grid.cpp:151
#: ../src/command/grid.cpp:163 ../src/command/grid.cpp:175
#: ../src/command/grid.cpp:187 ../src/command/grid.cpp:199
#: ../src/command/grid.cpp:211 ../src/command/grid.cpp:223
#: ../src/command/grid.cpp:235 ../src/command/grid.cpp:247
msgid "sort"
msgstr "sắp xếp"
#: ../src/command/grid.cpp:123
msgid "Sort selected subtitles by their actor names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên nhân vật"
#: ../src/command/grid.cpp:133 ../src/command/grid.cpp:145
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "&Effect"
msgstr "&Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:134 ../src/command/grid.cpp:146
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:72 ../src/subs_edit_box.cpp:145
#: ../src/grid_column.cpp:191 ../src/grid_column.cpp:192
msgid "Effect"
msgstr "Hiệu ứng"
#: ../src/command/grid.cpp:135
msgid "Sort all subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:147
msgid "Sort selected subtitles by their effects"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo hiệu ứng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:157 ../src/command/grid.cpp:169
msgid "&End Time"
msgstr "&Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:158 ../src/command/grid.cpp:170
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:66 ../src/grid_column.cpp:147
msgid "End Time"
msgstr "Thời gian Kết thúc"
#: ../src/command/grid.cpp:159
msgid "Sort all subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:171
msgid "Sort selected subtitles by their end times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian kết thúc của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:181 ../src/command/grid.cpp:193
msgid "&Layer"
msgstr "&Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:182 ../src/command/grid.cpp:194
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:64 ../src/grid_column.cpp:107
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../src/command/grid.cpp:183
msgid "Sort all subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng phụ đề theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:195
msgid "Sort selected subtitles by their layer number"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo số lớp của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:205 ../src/command/grid.cpp:217
msgid "&Start Time"
msgstr "&Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:206 ../src/command/grid.cpp:218
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:65 ../src/grid_column.cpp:129
msgid "Start Time"
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
#: ../src/command/grid.cpp:207
msgid "Sort all subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:219
msgid "Sort selected subtitles by their start times"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo thời gian bắt đầu của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:229 ../src/command/grid.cpp:241
msgid "St&yle Name"
msgstr "Tên K&ểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:230 ../src/command/grid.cpp:242
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:177
msgid "Style Name"
msgstr "Tên Kiểu dáng"
#: ../src/command/grid.cpp:231
msgid "Sort all subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp tất cả dòng phụ đề theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:243
msgid "Sort selected subtitles by their style names"
msgstr "Sắp xếp các dòng phụ đề đã chọn theo tên kiểu dáng của chúng"
#: ../src/command/grid.cpp:254 ../src/command/grid.cpp:255
msgid "Cycle Tag Hiding Mode"
msgstr "Chuyển chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:256
msgid "Cycle through tag hiding modes"
msgstr "Chuyển qua lần lượt chế độ Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:266
msgid "ASS Override Tag mode set to show full tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đầy đủ cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:267
msgid "ASS Override Tag mode set to simplify tags."
msgstr "Đặt chế độ hiển thị đơn giản hóa cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:268
msgid "ASS Override Tag mode set to hide tags."
msgstr "Đặt chế độ ẩn cho thẻ ASS"
#: ../src/command/grid.cpp:278
msgid "&Hide Tags"
msgstr "&Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:279
msgid "Hide Tags"
msgstr "Ẩn thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:280
msgid "Hide override tags in the subtitle grid"
msgstr "Ẩn thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:294
msgid "Sh&ow Tags"
msgstr "H&iện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:295
msgid "Show Tags"
msgstr "Hiện thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:296
msgid "Show full override tags in the subtitle grid"
msgstr "Hiện toàn bộ thẻ trong danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/command/grid.cpp:310
msgid "S&implify Tags"
msgstr "Đơn g&iản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:311
msgid "Simplify Tags"
msgstr "Đơn giản hóa các thẻ"
#: ../src/command/grid.cpp:312
msgid ""
"Replace override tags in the subtitle grid with a simplified placeholder"
msgstr ""
"Thay các thẻ trong danh sách dòng phụ đề bằng một biểu tượng đơn giản hóa"
#: ../src/command/grid.cpp:348 ../src/command/grid.cpp:349
msgid "Move line up"
msgstr "Di chuyển dòng lên"
#: ../src/command/grid.cpp:350
msgid "Move the selected lines up one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn lên một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:359 ../src/command/grid.cpp:376
msgid "move lines"
msgstr "di chuyển dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:365 ../src/command/grid.cpp:366
msgid "Move line down"
msgstr "Di chuyển dòng xuống"
#: ../src/command/grid.cpp:367
msgid "Move the selected lines down one row"
msgstr "Di chuyển các dòng đã chọn xuống một hàng"
#: ../src/command/grid.cpp:383 ../src/command/grid.cpp:384
msgid "Swap Lines"
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
#: ../src/command/grid.cpp:385
msgid "Swap the two selected lines"
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn với nhau"
#: ../src/command/grid.cpp:396
msgid "swap lines"
msgstr "hoán chuyển dòng"
#: ../src/command/automation.cpp:48
msgid "&Reload Automation scripts"
msgstr "&Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:49
msgid "Reload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:50
msgid "Reload all Automation scripts and rescan the autoload folder"
msgstr "Nạp lại tất cả mã Tự động hóa và quét lại thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:55
msgid "Reloaded all Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:61
msgid "R&eload autoload Automation scripts"
msgstr "Đã nạp lạ&i tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:62
msgid "Reload autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa trong thư mục autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:63
msgid "Rescan the Automation autoload folder"
msgstr "Quét lại thư mục Tự động hóa autoload"
#: ../src/command/automation.cpp:67
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
msgstr "Nạp lại các mã Tự động hóa được Tự động hóa nạp"
#: ../src/command/automation.cpp:74 ../src/command/automation.cpp:86
msgid "&Automation..."
msgstr "Tự độ&ng hóa..."
#: ../src/command/automation.cpp:75 ../src/command/automation.cpp:87
#: ../src/preferences.cpp:314
msgid "Automation"
msgstr "Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:76
msgid "Open automation manager"
msgstr "Mở trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/command/automation.cpp:88
msgid ""
"Open automation manager. Ctrl: Rescan autoload folder. Ctrl+Shift: Rescan "
"autoload folder and reload all automation scripts"
msgstr ""
"Mở trình quản lý Tự động hóa. Ctrl: Quét lại thư mục autoload. Ctrl+Shift: "
"Quét lại thư mục autoload và nạp lại tất cả mã Tự động hóa"
#: ../src/command/time.cpp:99
msgid "adjoin"
msgstr "nối tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:104
msgid "Change &End"
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:105
msgid "Change End"
msgstr "Thay đổi Điểm kết thúc"
#: ../src/command/time.cpp:106
msgid "Change end times of lines to the next line's start time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian kết thúc của dòng này bằng thời gian bắt đầu của dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/time.cpp:115
msgid "Change &Start"
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:116
msgid "Change Start"
msgstr "Thay đổi Điểm bắt đầu"
#: ../src/command/time.cpp:117
msgid "Change start times of lines to the previous line's end time"
msgstr ""
"Thay đổi thời gian bắt đầu của dòng này bằng thời gian kết thúc của dòng "
"trước"
#: ../src/command/time.cpp:127
msgid "Shift to &Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung h&ình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:128
msgid "Shift to Current Frame"
msgstr "Dịch chuyển tới khung hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:129
msgid "Shift selection so that the active line starts at current frame"
msgstr ""
"Dịch chuyển các dòng đã chọn sao cho dòng đang hoạt động bắt đầu ở khung "
"hình hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:145
msgid "shift to frame"
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:152
msgid "S&hift Times..."
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
#: ../src/command/time.cpp:154
msgid "Shift subtitles by time or frames"
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
#: ../src/command/time.cpp:175 ../src/audio_timing_dialogue.cpp:512
#: ../src/audio_timing_dialogue.cpp:518
msgid "timing"
msgstr "căn thời gian"
#: ../src/command/time.cpp:181
msgid "Snap &End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:182
msgid "Snap End to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm &kết thúc tới video"
#: ../src/command/time.cpp:183
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm kết thúc của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:193
msgid "Snap to S&cene"
msgstr "&Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:194
msgid "Snap to Scene"
msgstr "Khớp tới Phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:195
msgid ""
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung chính xung quanh "
"khung hình video hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:232
msgid "snap to scene"
msgstr "khớp tới phân cảnh"
#: ../src/command/time.cpp:238 ../src/command/time.cpp:239
msgid "Add lead in and out"
msgstr "Thêm dẫn vào và ra"
#: ../src/command/time.cpp:240
msgid "Add both lead in and out to the selected lines"
msgstr "Thêm cả dẫn vào và ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:252 ../src/command/time.cpp:253
msgid "Add lead in"
msgstr "Thêm dẫn vào"
#: ../src/command/time.cpp:254
msgid "Add the lead in time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn vào cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:264 ../src/command/time.cpp:265
msgid "Add lead out"
msgstr "Thêm dẫn ra"
#: ../src/command/time.cpp:266
msgid "Add the lead out time to the selected lines"
msgstr "Thêm thời gian dẫn ra cho các dòng đã chọn"
#: ../src/command/time.cpp:275 ../src/command/time.cpp:276
msgid "Increase length"
msgstr "Tăng độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:277
msgid "Increase the length of the current timing unit"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:286 ../src/command/time.cpp:287
msgid "Increase length and shift"
msgstr "Tăng độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:288
msgid ""
"Increase the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Tăng độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:297 ../src/command/time.cpp:298
msgid "Decrease length"
msgstr "Giảm độ dài"
#: ../src/command/time.cpp:299
msgid "Decrease the length of the current timing unit"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:308 ../src/command/time.cpp:309
msgid "Decrease length and shift"
msgstr "Giảm độ dài và dịch chuyển"
#: ../src/command/time.cpp:310
msgid ""
"Decrease the length of the current timing unit and shift the following items"
msgstr "Giảm độ dài của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại và dịch chuyển nó"
#: ../src/command/time.cpp:319 ../src/command/time.cpp:320
msgid "Shift start time forward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu tiến lên"
#: ../src/command/time.cpp:321
msgid "Shift the start time of the current timing unit forward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại tiến "
"lên"
#: ../src/command/time.cpp:330 ../src/command/time.cpp:331
msgid "Shift start time backward"
msgstr "Dịch chuyển thời gian bắt đầu lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:332
msgid "Shift the start time of the current timing unit backward"
msgstr ""
"Dịch chuyển thời gian bắt đầu của đơn vị căn chỉnh thời gian hiện tại lùi lại"
#: ../src/command/time.cpp:342
msgid "Snap &Start to Video"
msgstr "Làm khớp Đ&iểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:343
msgid "Snap Start to Video"
msgstr "Làm khớp Điểm bắt đầu tới video"
#: ../src/command/time.cpp:344
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
msgstr ""
"Thiết lập điểm bắt đầu của các dòng phụ đề được chọn tại khung hình video "
"hiện tại"
#: ../src/command/time.cpp:356
msgid "Next line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm kế tiếp"
#: ../src/command/time.cpp:368
msgid "Previous line or syllable"
msgstr "Dòng hoặc âm trước"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:56 ../src/command/vis_tool.cpp:57
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:58
msgid "Standard mode, double click sets position"
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi để đặt vị trí"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:64 ../src/command/vis_tool.cpp:65
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:57
msgid "Drag"
msgstr "Kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:66
msgid "Drag subtitles"
msgstr "Kéo phụ đề"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:72 ../src/command/vis_tool.cpp:73
msgid "Rotate Z"
msgstr "Xoay trục Z"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:74
msgid "Rotate subtitles on their Z axis"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:80 ../src/command/vis_tool.cpp:81
msgid "Rotate XY"
msgstr "Xoay trục XY"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:82
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes"
msgstr "Xoay phụ đề trên trục X và Y của chúng"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:88 ../src/command/vis_tool.cpp:89
msgid "Scale"
msgstr "Tỉ lệ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:90
msgid "Scale subtitles on X and Y axes"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:96 ../src/command/vis_tool.cpp:97
msgid "Clip"
msgstr "Co kéo"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:98
msgid "Clip subtitles to a rectangle"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:104 ../src/command/vis_tool.cpp:105
msgid "Vector Clip"
msgstr "Co kéo Véctơ"
#: ../src/command/vis_tool.cpp:106
msgid "Clip subtitles to a vectorial area"
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ"
#: ../src/command/audio.cpp:65
msgid "&Close Audio"
msgstr "Đón&g Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:66
msgid "Close Audio"
msgstr "Đóng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:67
msgid "Close the currently open audio file"
msgstr "Đóng tệp âm thanh hiện đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:77
msgid "&Open Audio File..."
msgstr "&Mở tệp Âm thanh..."
#: ../src/command/audio.cpp:78 ../src/command/audio.cpp:85
msgid "Open Audio File"
msgstr "Mở tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:79
msgid "Open an audio file"
msgstr "Mở một tệp âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:82
msgid "Audio Formats"
msgstr "Định dạng Âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:93 ../src/command/audio.cpp:94
msgid "Open 2h30 Blank Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh trắng dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:95
msgid "Open a 150 minutes blank audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh trắng dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:104 ../src/command/audio.cpp:105
msgid "Open 2h30 Noise Audio"
msgstr "Mở đoạn âm thanh nhiễu dài 2h30"
#: ../src/command/audio.cpp:106
msgid "Open a 150 minutes noise-filled audio clip, for debugging"
msgstr "Mở một đoạn âm thanh nhiễu dài 150 phút, dành cho việc gỡ lỗi"
#: ../src/command/audio.cpp:116
msgid "Open Audio from &Video"
msgstr "Mở Âm thanh từ &video"
#: ../src/command/audio.cpp:117
msgid "Open Audio from Video"
msgstr "Mở âm thanh từ video"
#: ../src/command/audio.cpp:118
msgid "Open the audio from the current video file"
msgstr "Mở âm thanh từ tệp video đang mở"
#: ../src/command/audio.cpp:132
msgid "&Spectrum Display"
msgstr "&Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:133
msgid "Spectrum Display"
msgstr "Hiển thị quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:134
msgid "Display audio as a frequency-power spectrograph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như là một dải quang phổ thể hiện tần số"
#: ../src/command/audio.cpp:148
msgid "&Waveform Display"
msgstr "&Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:149
msgid "Waveform Display"
msgstr "Hiển thị đồ thị sóng"
#: ../src/command/audio.cpp:150
msgid "Display audio as a linear amplitude graph"
msgstr "Hiển thị âm thanh như một đồ thị sóng tuyến tính thể hiện biên độ"
#: ../src/command/audio.cpp:187 ../src/command/audio.cpp:188
msgid "Create audio clip"
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:189
msgid "Save an audio clip of the selected line"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh của dòng đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:200
msgid "Save audio clip"
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
#: ../src/command/audio.cpp:247 ../src/command/audio.cpp:248
msgid "Play current audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:249
msgid "Play the current audio selection, ignoring changes made while playing"
msgstr ""
"Phát âm thanh của phần được chọn, bỏ qua các thay đổi được thực hiện khi phát"
#: ../src/command/audio.cpp:262
msgid "Play the audio for the current line"
msgstr "Phát âm thanh của dòng hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:275 ../src/command/audio.cpp:276
msgid "Play audio selection"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:277
msgid "Play audio until the end of the selection is reached"
msgstr "Phát âm thanh đến điểm kết thúc của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:287 ../src/command/audio.cpp:288
msgid "Play audio selection or stop"
msgstr "Phát âm thanh của phần được chọn hoặc dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:289
msgid "Play selection, or stop playback if it's already playing"
msgstr "Phát phần được chọn, hoặc dừng phát nếu nó đang được phát"
#: ../src/command/audio.cpp:304 ../src/command/audio.cpp:305
msgid "Stop playing"
msgstr "Dừng phát"
#: ../src/command/audio.cpp:306
msgid "Stop audio and video playback"
msgstr "Dừng phát âm thanh và video "
#: ../src/command/audio.cpp:322 ../src/command/audio.cpp:323
#: ../src/command/audio.cpp:324
msgid "Play 500 ms before selection"
msgstr "Phát 500 ms trước phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:336 ../src/command/audio.cpp:337
#: ../src/command/audio.cpp:338
msgid "Play 500 ms after selection"
msgstr "Phát 500 ms sau phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:350 ../src/command/audio.cpp:351
#: ../src/command/audio.cpp:352
msgid "Play last 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms cuối cùng của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:364 ../src/command/audio.cpp:365
#: ../src/command/audio.cpp:366
msgid "Play first 500 ms of selection"
msgstr "Phát 500 ms đầu tiên của phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:380 ../src/command/audio.cpp:381
#: ../src/command/audio.cpp:382
msgid "Play from selection start to end of file"
msgstr "Phát từ phần được chọn đến hết tệp"
#: ../src/command/audio.cpp:393 ../src/command/audio.cpp:394
msgid "Commit"
msgstr "Thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:395
msgid "Commit any pending audio timing changes"
msgstr "Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào"
#: ../src/command/audio.cpp:409 ../src/command/audio.cpp:410
msgid "Commit and use default timing for next line"
msgstr ""
"Thực hiện và dùng thông số căn chỉnh thời gian mặc định cho dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:411
msgid ""
"Commit any pending audio timing changes and reset the next line's times to "
"the default"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và thiết lập lại "
"thời gian của dòng tiếp theo sang mặc định"
#: ../src/command/audio.cpp:424 ../src/command/audio.cpp:425
msgid "Commit and move to next line"
msgstr "Thực hiện và đi đến dòng tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:426
msgid "Commit any pending audio timing changes and move to the next line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và đi đến dòng "
"tiếp theo"
#: ../src/command/audio.cpp:439 ../src/command/audio.cpp:440
msgid "Commit and stay on current line"
msgstr "Thực hiện và ở lại dòng này"
#: ../src/command/audio.cpp:441
msgid "Commit any pending audio timing changes and stay on the current line"
msgstr ""
"Thực hiện bất kì thay đổi căn chỉnh thời gian âm thanh nào và ở lại dòng "
"hiện tại"
#: ../src/command/audio.cpp:452 ../src/command/audio.cpp:453
msgid "Go to selection"
msgstr "Đi tới phần được chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:454
msgid "Scroll the audio display to center on the current audio selection"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh về trung tâm của phần âm thanh đang chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:463 ../src/command/audio.cpp:464
msgid "Scroll left"
msgstr "Cuộn sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:465
msgid "Scroll the audio display left"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang trái"
#: ../src/command/audio.cpp:474 ../src/command/audio.cpp:475
msgid "Scroll right"
msgstr "Cuộn sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:476
msgid "Scroll the audio display right"
msgstr "Cuộn khung hiển thị âm thanh sang phải"
#: ../src/command/audio.cpp:490 ../src/command/audio.cpp:491
#: ../src/command/audio.cpp:492
msgid "Auto scroll audio display to selected line"
msgstr "Tự động cuộn khung hiển thị âm thanh đến dòng đã chọn"
#: ../src/command/audio.cpp:507 ../src/command/audio.cpp:508
#: ../src/command/audio.cpp:509
msgid "Automatically commit all changes"
msgstr "Tự động thực hiện tất cả các thay đổi"
#: ../src/command/audio.cpp:524 ../src/command/audio.cpp:525
msgid "Auto go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:526
msgid "Automatically go to next line on commit"
msgstr "Tự động đi tới dòng tiếp theo sau khi thực hiện"
#: ../src/command/audio.cpp:541 ../src/command/audio.cpp:542
#: ../src/command/audio.cpp:543
msgid "Spectrum analyzer mode"
msgstr "Chế độ phân tích dải quang phổ"
#: ../src/command/audio.cpp:558 ../src/command/audio.cpp:559
#: ../src/command/audio.cpp:560
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
msgstr "Liên kết thanh thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
#: ../src/command/audio.cpp:575 ../src/command/audio.cpp:576
#: ../src/command/audio.cpp:577
msgid "Toggle karaoke mode"
msgstr "Bật/Tắt chế độ karaoke"
#: ../src/command/help.cpp:48
msgid "&Bug Tracker..."
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
#: ../src/command/help.cpp:49
msgid "Bug Tracker"
msgstr "Trình theo dõi Lỗi"
#: ../src/command/help.cpp:50
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
msgstr ""
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
#: ../src/command/help.cpp:69
msgid "&Contents"
msgstr "&Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:70
msgid "Contents"
msgstr "Nội dung"
#: ../src/command/help.cpp:71
msgid "Help topics"
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
#: ../src/command/help.cpp:81
msgid "&Forums"
msgstr "&Diễn đàn"
#: ../src/command/help.cpp:82
msgid "Forums"
msgstr "Diễn đàn"
#: ../src/command/help.cpp:83
msgid "Visit Aegisub's forums"
msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
#: ../src/command/help.cpp:93
msgid "&IRC Channel"
msgstr "Kênh &IRC"
#: ../src/command/help.cpp:94
msgid "IRC Channel"
msgstr "Kênh IRC"
#: ../src/command/help.cpp:95
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/help.cpp:105
msgid "&Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:106
msgid "Visual Typesetting"
msgstr "Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:107
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting"
msgstr "Mở trang hướng dẫn về Typeset Trực quan"
#: ../src/command/help.cpp:117
msgid "&Website"
msgstr "Trang &web"
#: ../src/command/help.cpp:118
msgid "Website"
msgstr "Trang web"
#: ../src/command/help.cpp:119
msgid "Visit Aegisub's official website"
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
#: ../src/command/keyframe.cpp:49 ../src/command/keyframe.cpp:50
msgid "Close Keyframes"
msgstr "Đóng khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:51
msgid ""
"Discard the currently loaded keyframes and use those from the video, if any"
msgstr "Hủy các khung chính đã được nạp và dùng những cái từ video, nếu có"
#: ../src/command/keyframe.cpp:66
msgid "Open Keyframes..."
msgstr "Mở khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:67
msgid "Open Keyframes"
msgstr "Mở khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:68
msgid "Open a keyframe list file"
msgstr "Mở tệp danh sách khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:72
msgid "Open keyframes file"
msgstr "Mở tệp khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:85
msgid "Save Keyframes..."
msgstr "Lư&u khung chính..."
#: ../src/command/keyframe.cpp:86
msgid "Save Keyframes"
msgstr "Lưu khung chính"
#: ../src/command/keyframe.cpp:87
msgid "Save the current list of keyframes to a file"
msgstr "Lưu danh sách các khung chính hiện tại thành một tệp"
#: ../src/command/keyframe.cpp:95
msgid "Save keyframes file"
msgstr "Lưu tệp khung chính"
#: ../src/dialog_selected_choices.cpp:33 ../src/dialog_export.cpp:126
msgid "Select &None"
msgstr "Ko chọn cái nào"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:112
msgid "Updating font index"
msgstr "Cập nhật chỉ mục phông chữ"
#: ../src/subtitles_provider_libass.cpp:113
msgid "This may take several minutes"
msgstr "Việc này có thể tốn vài phút"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:125
msgid "Misspelled word:"
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:127 ../src/dialog_search_replace.cpp:73
msgid "Replace with:"
msgstr "Thay thế bằng:"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:182 ../src/dialog_search_replace.cpp:80
msgid "&Skip Comments"
msgstr "&Bỏ qua các chú giải"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:183
msgid "Ignore &UPPERCASE words"
msgstr "Bỏ qua các từ VIẾT HOA"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:187
msgid "&Replace"
msgstr "&Thay thế"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:190 ../src/dialog_search_replace.cpp:95
msgid "Replace &all"
msgstr "Thay tất cả"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:197
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:200
msgid "Ignore a&ll"
msgstr "Bỏ qua tất cả"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:206
msgid "Add to &dictionary"
msgstr "Thêm vào từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:212
msgid "Remove fro&m dictionary"
msgstr "Xóa khỏi từ điển"
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:279 ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Spell checking complete."
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:283
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong phụ đề này."
#: ../src/dialog_spellchecker.cpp:329 ../src/dialog_spellchecker.cpp:343
msgid "spell check replace"
msgstr "thay thế khi kiểm tra chính tả"
#: ../src/preferences_base.cpp:63
msgid "Please choose the folder:"
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
#: ../src/preferences_base.cpp:209
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: ../src/preferences_base.cpp:244
msgid "Choose..."
msgstr "Chọn..."
#: ../src/preferences_base.cpp:252
msgid "Font Size"
msgstr "Kích cỡ phông"
#: ../src/dialog_properties.cpp:89
msgid "Script Properties"
msgstr "Thuộc tính phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:95
msgid "Script"
msgstr "Phụ đề"
#: ../src/dialog_properties.cpp:98
msgid "Title:"
msgstr "Tiêu đề:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:99
msgid "Original script:"
msgstr "Phụ đề gốc:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:100
msgid "Translation:"
msgstr "Dịch thuật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:101
msgid "Editing:"
msgstr "Sửa:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:102
msgid "Timing:"
msgstr "Căn thời gian:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:103
msgid "Synch point:"
msgstr "Điểm đồng bộ:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:104
msgid "Updated by:"
msgstr "Cập nhật bởi:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:105
msgid "Update details:"
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:114 ../src/export_framerate.cpp:70
#: ../src/dialog_resample.cpp:141
msgid "From &video"
msgstr "Từ &Video"
#: ../src/dialog_properties.cpp:133
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
#: ../src/dialog_properties.cpp:141
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:142
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các thẻ ngắt \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:143
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả thẻ ngắt \\n và \\N"
#: ../src/dialog_properties.cpp:144
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
#: ../src/dialog_properties.cpp:148
msgid "Wrap Style: "
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
#: ../src/dialog_properties.cpp:151
msgid "Scale Border and Shadow"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
#: ../src/dialog_properties.cpp:152
msgid ""
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
msgstr ""
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải dựng hình/script. Nếu "
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên tương ứng sẽ tùy thuộc "
"vào trình dựng hình."
#: ../src/dialog_properties.cpp:193
msgid "property changes"
msgstr "thay đổi thuộc tính"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:107
msgid "Symlinking fonts to folder...\n"
msgstr "Liên kết phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:111
msgid "Copying fonts to folder...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào thư mục...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:114
msgid "Copying fonts to archive...\n"
msgstr "Đang sao chép phông chữ vào tệp nén...\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:126
#, c-format
msgid "* Failed to create directory '%s': %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi tạo thư mục '%s': %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:137
#, c-format
msgid "* Failed to open %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi mở %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:192
#, c-format
msgid "* Copied %s.\n"
msgstr "* Đã sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:194
#, c-format
msgid "* %s already exists on destination.\n"
msgstr "* %s đã tồn tại trong thư mục đích.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:196
#, c-format
msgid "* Symlinked %s.\n"
msgstr "* Liên kết %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:198
#, c-format
msgid "* Failed to copy %s.\n"
msgstr "* Thất bại khi sao chép %s.\n"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:204
msgid "Done. All fonts copied."
msgstr "Xong. Tất cả phông chữ đã được sao chép."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:206
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
msgstr "Xong. Một số phông chữ không thể sao chép được."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:209
msgid ""
"\n"
"Over 32 MB of fonts were copied. Some of the fonts may not be loaded by the "
"player if they are all attached to a Matroska file."
msgstr ""
"\n"
"Hơn 32MB phông chữ đã được sao chép. Một vài phông có thể không nạp được bởi "
"trình phát nếu chúng được đính kèm vào một tệp Matroska"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:224
msgid "Check fonts for availability"
msgstr "Kiểm tra phông có khả dụng không"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:225
msgid "Copy fonts to folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:226
msgid "Copy fonts to subtitle file's folder"
msgstr "Sao chép phông chữ vào thư mục chứa tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:227
msgid "Copy fonts to zipped archive"
msgstr "Sao chép phông chữ vào tệp nén zip"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:229
msgid "Symlink fonts to folder"
msgstr "Liên kết phông vào thư mục"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:232 ../src/dialog_selection.cpp:150
msgid "Action"
msgstr "Thao tác"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:238
msgid "Destination"
msgstr "Thư mục đích"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:242
msgid "&Browse..."
msgstr "Du&yệt..."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:251
msgid "Log"
msgstr "Nhật kí"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:264
msgid "&Start!"
msgstr "&Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:301
msgid "Invalid destination."
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:301 ../src/dialog_fonts_collector.cpp:306
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:311 ../src/preferences.cpp:257
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:306
msgid "Could not create destination folder."
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:311
msgid "Invalid path for .zip file."
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tệp .zip."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:335
msgid "Select archive file name"
msgstr "Chọn tên tệp nén"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:342
msgid "Select folder to save fonts on"
msgstr "Chọn thư mục để lưu phông chữ"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:356
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:364
msgid ""
"Choose the folder where the fonts will be collected to. It will be created "
"if it doesn't exist."
msgstr ""
"Chọn thư mục mà phông chữ sẽ được thu thập. Nó sẽ được tạo ra nếu nó không "
"tồn tại."
#: ../src/dialog_fonts_collector.cpp:371
msgid ""
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to. If a "
"folder is entered, a default name will be used."
msgstr ""
"Nhập tên của tệp zip đích để thu thập phông chữ. Nếu một thư mục đã được "
"nhập, tên mặc định sẽ được dùng."
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:154
msgid "Maximum"
msgstr "Tối đa"
#: ../src/audio_renderer_waveform.cpp:155
msgid "Maximum + Average"
msgstr "Tối đa + Trung bình"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:103
msgid "Dummy video options"
msgstr "Tùy chọn video giả"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:115
msgid "Checkerboard &pattern"
msgstr "Hình bàn cờ đam"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:118
msgid "Video resolution:"
msgstr "Độ phân giải video:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:120
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:121
msgid "Frame rate (fps):"
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:122
msgid "Duration (frames):"
msgstr "Thời lượng (khung hình):"
#: ../src/dialog_dummy_video.cpp:164
#, c-format
msgid "Resulting duration: %s"
msgstr "Kết quả thời lượng: %s"
#: ../src/preferences.cpp:61 ../src/preferences.cpp:63
#: ../src/preferences.cpp:316 ../src/preferences.cpp:341
msgid "General"
msgstr "Tổng quát"
#: ../src/preferences.cpp:64
msgid "Check for updates on startup"
msgstr "Kiểm tra cập nhật khi khởi động"
#: ../src/preferences.cpp:65
msgid "Show main toolbar"
msgstr "Hiển thị thanh công cụ chính"
#: ../src/preferences.cpp:66
msgid "Save UI state in subtitles files"
msgstr "Lưu trạng thái UI trong tệp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:69
msgid "Toolbar Icon Size"
msgstr "Kích cỡ Icon thanh công cụ"
#: ../src/preferences.cpp:70 ../src/preferences.cpp:195
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: ../src/preferences.cpp:70
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: ../src/preferences.cpp:70 ../src/preferences.cpp:195
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: ../src/preferences.cpp:72
msgid "Automatically load linked files"
msgstr "Tự động nạp các tệp được liên kết"
#: ../src/preferences.cpp:73
msgid "Undo Levels"
msgstr "Mức hoàn tác"
#: ../src/preferences.cpp:75
msgid "Recently Used Lists"
msgstr "Danh sách gần đây"
#: ../src/preferences.cpp:76 ../src/dialog_autosave.cpp:70
msgid "Files"
msgstr "Tệp"
#: ../src/preferences.cpp:77
msgid "Find/Replace"
msgstr "Tìm/Thay thế"
#: ../src/preferences.cpp:83
msgid "Default styles"
msgstr "Kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:85
msgid "Default style catalogs"
msgstr "Danh mục kiểu dáng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:89
msgid ""
"The chosen style catalogs will be loaded when you start a new file or import "
"files in the various formats.\n"
"\n"
"You can set up style catalogs in the Style Manager."
msgstr ""
"Danh mục kiểu dáng được chọn sẽ được nạp khi bạn tạo ra một tệp mới hoặc "
"nhập một tệp nào đó.\n"
"\n"
"Bạn cũng có thể thiết lập danh mục kiểu dáng trong Trình quản lý Kiểu dáng."
#: ../src/preferences.cpp:114
msgid "New files"
msgstr "Tệp mới"
#: ../src/preferences.cpp:115
msgid "MicroDVD import"
msgstr "Nhập tệp MicroDVD"
#: ../src/preferences.cpp:116
msgid "SRT import"
msgstr "Nhập tệp SRT"
#: ../src/preferences.cpp:117
msgid "TTXT import"
msgstr "Nhập tệp TTXT"
#: ../src/preferences.cpp:118
msgid "Plain text import"
msgstr "Nhập tệp văn bản thô"
#: ../src/preferences.cpp:125 ../src/preferences.cpp:354
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:128
msgid "Default mouse wheel to zoom"
msgstr "Mặc định dùng cuộn chuột để thu phóng"
#: ../src/preferences.cpp:129
msgid "Lock scroll on cursor"
msgstr "Khóa cuộn chuột trên con trỏ"
#: ../src/preferences.cpp:130
msgid "Snap markers by default"
msgstr "Làm khớp các đường dấu mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:131
msgid "Auto-focus on mouse over"
msgstr "Tự động tập trung vào khi rê chuột lên trên"
#: ../src/preferences.cpp:132
msgid "Play audio when stepping in video"
msgstr "Phát âm thanh khi phát bước video"
#: ../src/preferences.cpp:133
msgid "Left-click-drag moves end marker"
msgstr "Kéo chuột trái để di chuyển đường dấu kết thúc"
#: ../src/preferences.cpp:134
msgid "Default timing length (ms)"
msgstr "Độ dài thời gian mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:135
msgid "Default lead-in length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn vào mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:136
msgid "Default lead-out length (ms)"
msgstr "Độ dài dẫn ra mặc định (ms)"
#: ../src/preferences.cpp:138
msgid "Marker drag-start sensitivity (px)"
msgstr "Độ nhạy khi bắt đầu kéo đường dấu (px)"
#: ../src/preferences.cpp:139
msgid "Line boundary thickness (px)"
msgstr "Độ dày của phân giới dòng (px)"
#: ../src/preferences.cpp:140
msgid "Maximum snap distance (px)"
msgstr "Khoảng cách tối đa để làm khớp (px)"
#: ../src/preferences.cpp:142
msgid "Don't show"
msgstr "Không hiện"
#: ../src/preferences.cpp:142
msgid "Show previous"
msgstr "Hiện trước"
#: ../src/preferences.cpp:142
msgid "Show previous and next"
msgstr "Hiện trước và kế"
#: ../src/preferences.cpp:142
msgid "Show all"
msgstr "Hiện tất cả"
#: ../src/preferences.cpp:144
msgid "Show inactive lines"
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:146
msgid "Include commented inactive lines"
msgstr "Bao gồm các dòng không hoạt động đã thực hiện"
#: ../src/preferences.cpp:148
msgid "Display Visual Options"
msgstr "Tùy chọn hiển thị trực quan"
#: ../src/preferences.cpp:149
msgid "Keyframes in dialogue mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ hội thoại"
#: ../src/preferences.cpp:150
msgid "Keyframes in karaoke mode"
msgstr "Khung chính trong chế độ karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:151
msgid "Cursor time"
msgstr "Con trỏ thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:152
msgid "Video position"
msgstr "Vị trí video"
#: ../src/preferences.cpp:153 ../src/preferences.cpp:246
msgid "Seconds boundaries"
msgstr "Phân giới thứ hai"
#: ../src/preferences.cpp:155
msgid "Waveform Style"
msgstr "Kiểu dáng đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:157
msgid "Audio labels"
msgstr "Nhãn âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:168
msgid "Show keyframes in slider"
msgstr "Hiện khung chính trong thanh trượt:"
#: ../src/preferences.cpp:170
msgid "Only show visual tools when mouse is over video"
msgstr "Chỉ hiển thị các công cụ trực quan khi chuột nằm trên video"
#: ../src/preferences.cpp:172
msgid "Seek video to line start on selection change"
msgstr "Tua video tới điểm bắt đầu của dòng "
#: ../src/preferences.cpp:174
msgid "Automatically open audio when opening video"
msgstr "Tự động mở âm thanh khi mở video"
#: ../src/preferences.cpp:179
msgid "Default Zoom"
msgstr "Thu phóng Mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:181
msgid "Fast jump step in frames"
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:185
msgid "Screenshot save path"
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình"
#: ../src/preferences.cpp:187
msgid "Script Resolution"
msgstr "Độ phân giải phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:188
msgid "Use resolution of first video opened"
msgstr "Sử dụng độ phân giải của video được mở đầu tiên"
#: ../src/preferences.cpp:191
msgid "Default width"
msgstr "Chiều rộng mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:193
msgid "Default height"
msgstr "Chiều cao mặc định"
#: ../src/preferences.cpp:195
msgid "Always set"
msgstr "Luôn luôn thiết đặt"
#: ../src/preferences.cpp:195
msgid "Always resample"
msgstr "Luôn luôn lấy mẫu lại"
#: ../src/preferences.cpp:197
msgid "Match video resolution on open"
msgstr "Khớp độ phân giải video khi mở"
#: ../src/preferences.cpp:204
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../src/preferences.cpp:206
msgid "Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập"
#: ../src/preferences.cpp:207
msgid "Enable call tips"
msgstr "Bật mẹo gọi"
#: ../src/preferences.cpp:208
msgid "Overwrite in time boxes"
msgstr "Thẻ trong hộp thời gian"
#: ../src/preferences.cpp:210
msgid "Enable syntax highlighting"
msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:211
msgid "Dictionaries path"
msgstr "Đường dẫn đến từ điển"
#: ../src/preferences.cpp:214
msgid "Character Counter"
msgstr "Bộ đếm kí tự"
#: ../src/preferences.cpp:215
msgid "Maximum characters per line"
msgstr "Số kí tự tối đa mỗi dòng"
#: ../src/preferences.cpp:216
msgid "Characters Per Second Warning Threshold"
msgstr "Ngưỡng cảnh báo số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:217
msgid "Characters Per Second Error Threshold"
msgstr "Ngưỡng báo lỗi số kí tự mỗi giây"
#: ../src/preferences.cpp:218
msgid "Ignore whitespace"
msgstr "Bỏ qua dấu cách"
#: ../src/preferences.cpp:219
msgid "Ignore punctuation"
msgstr "Bỏ qua dấu chấm câu"
#: ../src/preferences.cpp:221
msgid "Grid"
msgstr "Danh sách"
#: ../src/preferences.cpp:222
msgid "Focus grid on click"
msgstr "Tập trung danh sách vào khi nhấp chuột"
#: ../src/preferences.cpp:223
msgid "Highlight visible subtitles"
msgstr "Tô sáng các dòng phụ đề khả kiến"
#: ../src/preferences.cpp:224
msgid "Hide overrides symbol"
msgstr "Biểu tượng ẩn thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:232 ../src/dialog_style_editor.cpp:179
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
#: ../src/preferences.cpp:240
msgid "Audio Display"
msgstr "Hiển thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:241
msgid "Play cursor"
msgstr "Con trỏ phát"
#: ../src/preferences.cpp:242
msgid "Line boundary start"
msgstr "Phân giới bắt đầu của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:243
msgid "Line boundary end"
msgstr "Phân giới kết thúc của dòng"
#: ../src/preferences.cpp:244
msgid "Line boundary inactive line"
msgstr "Phân giới của dòng không hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:245
msgid "Syllable boundaries"
msgstr "Phân giới âm"
#: ../src/preferences.cpp:248
msgid "Syntax Highlighting"
msgstr "Tô sáng cú pháp"
#: ../src/preferences.cpp:249
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../src/preferences.cpp:250 ../src/preferences.cpp:326
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:251
msgid "Comments"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:252
msgid "Drawings"
msgstr "Mã hình vẽ"
#: ../src/preferences.cpp:253
msgid "Brackets"
msgstr "Ngoặc"
#: ../src/preferences.cpp:254
msgid "Slashes and Parentheses"
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
#: ../src/preferences.cpp:255
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ"
#: ../src/preferences.cpp:256
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../src/preferences.cpp:258
msgid "Error Background"
msgstr "Nền khi lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:259
msgid "Line Break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: ../src/preferences.cpp:260
msgid "Karaoke templates"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:261
msgid "Karaoke variables"
msgstr "Biến Karaoke"
#: ../src/preferences.cpp:267
msgid "Audio Color Schemes"
msgstr "Màu đồ thị âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:269 ../src/preferences.cpp:370
msgid "Spectrum"
msgstr "Quang phổ"
#: ../src/preferences.cpp:270
msgid "Waveform"
msgstr "Đồ thị sóng"
#: ../src/preferences.cpp:272
msgid "Subtitle Grid"
msgstr "Danh sách dòng phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:273
msgid "Standard foreground"
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:274
msgid "Standard background"
msgstr "Nền chuẩn"
#: ../src/preferences.cpp:275
msgid "Selection foreground"
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:276
msgid "Selection background"
msgstr "Nền của phần được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:277
msgid "Collision foreground"
msgstr "Tiền cảnh của dòng bị trùng nhau"
#: ../src/preferences.cpp:278
msgid "In frame background"
msgstr "Nền trong khung hình"
#: ../src/preferences.cpp:279
msgid "Comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải"
#: ../src/preferences.cpp:280
msgid "Selected comment background"
msgstr "Nền của dòng chú giải được chọn"
#: ../src/preferences.cpp:281
msgid "Header background"
msgstr "Nền của thanh tiêu đề"
#: ../src/preferences.cpp:282
msgid "Left Column"
msgstr "Cột trái"
#: ../src/preferences.cpp:283
msgid "Active Line Border"
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
#: ../src/preferences.cpp:284
msgid "Lines"
msgstr "Dòng"
#: ../src/preferences.cpp:285
msgid "CPS Error"
msgstr "Lỗi CPS"
#: ../src/preferences.cpp:294
msgid "Backup"
msgstr "Sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:296
msgid "Automatic Save"
msgstr "Tự động lưu"
#: ../src/preferences.cpp:297 ../src/preferences.cpp:305
msgid "Enable"
msgstr "Bật"
#: ../src/preferences.cpp:300
msgid "Interval in seconds"
msgstr "Khoảng thời gian tính bằng giây"
#: ../src/preferences.cpp:301 ../src/preferences.cpp:307
#: ../src/preferences.cpp:368
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../src/preferences.cpp:302
msgid "Autosave after every change"
msgstr "Tự động lưu sau mỗi thay đổi"
#: ../src/preferences.cpp:304
msgid "Automatic Backup"
msgstr "Tự động sao lưu"
#: ../src/preferences.cpp:318
msgid "Base path"
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
#: ../src/preferences.cpp:319
msgid "Include path"
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
#: ../src/preferences.cpp:320
msgid "Auto-load path"
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "0: Fatal"
msgstr "0: Nặng"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "1: Error"
msgstr "1: Lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "2: Warning"
msgstr "2: Cảnh báo"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "3: Hint"
msgstr "3: Gợi ý"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "4: Debug"
msgstr "4: Gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:322
msgid "5: Trace"
msgstr "5: Truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:324
msgid "Trace level"
msgstr "Cấp độ truy dấu"
#: ../src/preferences.cpp:326
msgid "Below Normal (recommended)"
msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
#: ../src/preferences.cpp:326
msgid "Lowest"
msgstr "Thấp nhất"
#: ../src/preferences.cpp:328
msgid "Thread priority"
msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
#: ../src/preferences.cpp:330
msgid "No scripts"
msgstr "Không script"
#: ../src/preferences.cpp:330
msgid "Subtitle-local scripts"
msgstr "Phụ đề nội bộ"
#: ../src/preferences.cpp:330
msgid "Global autoload scripts"
msgstr "Mã tự động nạp toàn cục"
#: ../src/preferences.cpp:330
msgid "All scripts"
msgstr "Tất cả script"
#: ../src/preferences.cpp:332
msgid "Autoreload on Export"
msgstr "Tự động nạp lại khi Xuất"
#: ../src/preferences.cpp:339
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: ../src/preferences.cpp:343
msgid ""
"Changing these settings might result in bugs and/or crashes. Do not touch "
"these unless you know what you're doing."
msgstr ""
"Thay đổi những cài đặt này có thể dẫn đến lỗi và/hoặc sập chương trình. "
"Không nên chỉnh trừ khi bạn biết bạn đang làm gì."
#: ../src/preferences.cpp:356 ../src/preferences.cpp:419
msgid "Expert"
msgstr "Nguồn"
#: ../src/preferences.cpp:359
msgid "Audio provider"
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:362
msgid "Audio player"
msgstr "Trình phát âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:364
msgid "Cache"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:365
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
#: ../src/preferences.cpp:365
msgid "RAM"
msgstr "RAM"
#: ../src/preferences.cpp:365
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#: ../src/preferences.cpp:367
msgid "Cache type"
msgstr "Đệm trên"
#: ../src/preferences.cpp:372
msgid "Regular quality"
msgstr "Chất lượng bình thường"
#: ../src/preferences.cpp:372
msgid "Better quality"
msgstr "Chất lượng tốt hơn"
#: ../src/preferences.cpp:372
msgid "High quality"
msgstr "Chất lượng cao"
#: ../src/preferences.cpp:372
msgid "Insane quality"
msgstr "Chất lượng cực cao"
#: ../src/preferences.cpp:374
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../src/preferences.cpp:376
msgid "Cache memory max (MB)"
msgstr "Lượng bộ nhớ đệm tối đa (MB)"
#: ../src/preferences.cpp:382
msgid "Avisynth down-mixer"
msgstr "Down-mix âm thanh bằng Avisynth "
#: ../src/preferences.cpp:383
msgid "Force sample rate"
msgstr "Tốc độ lấy mẫu bắt buộc"
#: ../src/preferences.cpp:389
msgid "Ignore"
msgstr "Bỏ qua"
#: ../src/preferences.cpp:389
msgid "Stop"
msgstr "Dừng "
#: ../src/preferences.cpp:389
msgid "Abort"
msgstr "Hủy"
#: ../src/preferences.cpp:391
msgid "Audio indexing error handling mode"
msgstr "Chế độ xử lí lỗi nhập chỉ mục âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:393
msgid "Always index all audio tracks"
msgstr "Luôn nhập chỉ mục cho tất cả track âm thanh"
#: ../src/preferences.cpp:398
msgid "Portaudio device"
msgstr "Thiết bị âm thanh ngoại vi"
#: ../src/preferences.cpp:403
msgid "OSS Device"
msgstr "Thiết bị OSS"
#: ../src/preferences.cpp:408
msgid "Buffer latency"
msgstr "Độ trễ của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:409
msgid "Buffer length"
msgstr "Độ dài của bộ đệm"
#: ../src/preferences.cpp:422
msgid "Video provider"
msgstr "Trình cung cấp video"
#: ../src/preferences.cpp:425
msgid "Subtitles provider"
msgstr "Trình cung cấp phụ đề"
#: ../src/preferences.cpp:428
msgid "Force BT.601"
msgstr "Bắt buộc dùng BT.601"
#: ../src/preferences.cpp:432
msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
msgstr "Cho phép dùng Avisynth bản 2.56a"
#: ../src/preferences.cpp:434
msgid "Avisynth memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth"
#: ../src/preferences.cpp:442
msgid "Debug log verbosity"
msgstr "Nhật kí gỡ lỗi"
#: ../src/preferences.cpp:444
msgid "Decoding threads"
msgstr "Luồng giải mã"
#: ../src/preferences.cpp:445
msgid "Enable unsafe seeking"
msgstr "Bật tua không an toàn"
#: ../src/preferences.cpp:574
msgid "Hotkeys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/preferences.cpp:672
msgid ""
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
"be overridden."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các tùy chọn mặc định không? Tất cả các thiết "
"lập của bạn sẽ bị ghi đè."
#: ../src/preferences.cpp:672
msgid "Restore defaults?"
msgstr "Khôi phục mặc định?"
#: ../src/preferences.cpp:690
msgid "Preferences"
msgstr "Cài đặt"
#: ../src/preferences.cpp:718
msgid "&Restore Defaults"
msgstr "&Khôi phục mặc định"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:356
msgid "Spell checker language"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:365
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:402
#, c-format
msgid "Remove \"%s\" from dictionary"
msgstr "Xóa \"%s\" từ từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:407
msgid "No spell checker suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ trình kiểm tra chính tả"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:413
#, c-format
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:418
msgid "No correction suggestions"
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:424
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:459
#, c-format
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:462
msgid "No thesaurus suggestions"
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:465
msgid "Thesaurus language"
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
#: ../src/subs_edit_ctrl.cpp:474
msgid "Disable"
msgstr "Vô hiệu hóa"
#: ../src/menu.cpp:94
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
#: ../src/menu.cpp:227
msgid "&Recent"
msgstr "&Gần đây"
#: ../src/menu.cpp:410
msgid "No Automation macros loaded"
msgstr "Không có macro Tự động hóa nào được nạp"
#: ../src/dialog_about.cpp:46
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:122
msgid ""
"\n"
"See the help file for full credits.\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem tệp trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
#: ../src/dialog_about.cpp:123
#, c-format
msgid "Built by %s on %s."
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:57
msgid "Source: "
msgstr "Nguồn:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:58
msgid "Dest: "
msgstr "Đích:"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:470
msgid "Kanji timing"
msgstr "Căn thời gian Kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:475 ../src/dialog_paste_over.cpp:73
#: ../src/grid_column.cpp:334 ../src/grid_column.cpp:335
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:476
msgid "Styles"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:478
msgid "Shortcut Keys"
msgstr "Phím tắt"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:479
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:487
msgid "Attempt to &interpolate kanji."
msgstr "Xen kanji."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:494
msgid ""
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
"\n"
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
"Enter: Link, accept line when done\n"
"Backspace: Unlink last"
msgstr ""
"Khi hộp văn bản đích được tập trung vào, dùng các phím sau:\n"
"\n"
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn ở đích\n"
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn ở nguồn\n"
"Enter: Liên kết, chấp nhận dòng khi xong\n"
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:497
msgid "S&tart!"
msgstr "Bắt đầu!"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:498
msgid "&Link"
msgstr "&Liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:499
msgid "&Unlink"
msgstr "&Bỏ liên kết"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:500
msgid "Skip &Source Line"
msgstr "Bỏ qua dòng nguồn"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:501
msgid "Skip &Dest Line"
msgstr "Bỏ qua dòng đích"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:502
msgid "&Go Back a Line"
msgstr "&Lùi về một dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:503
msgid "&Accept Line"
msgstr "&Chấp nhận dòng"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:504 ../src/dialog_automation.cpp:122
#: ../src/dialog_attachments.cpp:89 ../src/dialog_version_check.cpp:126
msgid "&Close"
msgstr "Đón&g"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:566
msgid "kanji timing"
msgstr "căn chỉnh thời gian kanji"
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:574
msgid "Select source and destination styles first."
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:576
msgid "The source and destination styles must be different."
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
#: ../src/dialog_kara_timing_copy.cpp:626
msgid "Group all of the source text."
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
#: ../src/hotkey.cpp:175
msgid "Invalid command name for hotkey"
msgstr "Lệnh không hợp lệ cho phím tắt"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:55
msgid "Select Fields to Paste Over"
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:58
msgid "Fields"
msgstr "Trường"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:59
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:63
msgid "Comment"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:67 ../src/grid_column.cpp:177
#: ../src/grid_column.cpp:178
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:68 ../src/subs_edit_box.cpp:140
#: ../src/grid_column.cpp:205 ../src/grid_column.cpp:206
msgid "Actor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:69
msgid "Margin Left"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:70
msgid "Margin Right"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:71
msgid "Margin Vertical"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:92
msgid "&Times"
msgstr "&Thời gian"
#: ../src/dialog_paste_over.cpp:94
msgid "T&ext"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/main.cpp:274
#, c-format
msgid ""
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
"\n"
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub will now close."
msgstr ""
"Oops, Aegisub đã sập!\n"
"\n"
"Bản sao tệp của bạn đã được lưu vào:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Aegisub sẽ đóng ngay"
#: ../src/main.cpp:302
msgid ""
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
"do it manually via the Help menu."
msgstr ""
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
"thể tự làm việc này thông qua menu Trợ giúp."
#: ../src/main.cpp:302
msgid "Check for updates?"
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
#: ../src/main.cpp:387 ../src/main.cpp:392
msgid "Program error"
msgstr "Lỗi chương trình"
#: ../src/main.cpp:406
#, c-format
msgid ""
"An unexpected error has occurred. Please save your work and restart "
"Aegisub.\n"
"\n"
"Error Message: %s"
msgstr ""
"Một lỗi không mong đợi đã xảy ra. Vui lòng lưu công việc của bạn và khởi "
"động lại Aegisub.\n"
"\n"
"Thông báo lỗi: %s"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:119
msgid "&Comment"
msgstr "&Chú giải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:120
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
msgstr ""
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giải sẽ không hiện trên màn "
"hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:127
msgid "Style for this line"
msgstr "Kiểu dáng của dòng này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:129 ../src/subs_edit_box.cpp:130
msgid "Edit"
msgstr "Sửa"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:140
msgid ""
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
"useless."
msgstr ""
"Tên nhân vật của đoạn hội thoại này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
"thì không có ích lắm."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:145
msgid ""
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
msgstr ""
"Hiệu ứng của dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
"script karaoke, hoặc cho các hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình dựng hình."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:151
msgid "Number of characters in the longest line of this subtitle."
msgstr "Số kí tự trong dòng dài nhất của phụ đề này"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:158
msgid "Layer number"
msgstr "Số lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:162
msgid "Start time"
msgstr "Thời gian bắt đầu"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:163
msgid "End time"
msgstr "Thời gian kết thúc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:165
msgid "Line duration"
msgstr "Thời lượng của dòng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:168
msgid "Left Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề trái (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:168
msgid "left margin change"
msgstr "thay đổi lề trái"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:169
msgid "Right Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề phải (0 = mặc định từ kiểu dáng này)"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:169
msgid "right margin change"
msgstr "thay đổi lề phải"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:170
msgid "Vertical Margin (0 = default from style)"
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định từ kiểu dáng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:170
msgid "vertical margin change"
msgstr "thay đổi lề dọc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:189
msgid "T&ime"
msgstr "T&hời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:189
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
msgstr "Thời gian theo định dạng h:mm:ss.cs"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:190
msgid "F&rame"
msgstr "K&hung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:190
msgid "Time by frame number"
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:193
msgid "Show Original"
msgstr "Hiển thị gốc"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:194
msgid ""
"Show the contents of the subtitle line when it was first selected above the "
"edit box. This is sometimes useful when editing subtitles or translating "
"subtitles into another language."
msgstr ""
"Hiển thị nội dung của dòng phụ đề khi nó lần đầu được chọn trên hộp biên "
"tập. Tính năng này đôi khi hữu dụng khi biên tập lại phụ đề hoặc dịch phụ đề "
"này sang ngôn ngữ khác."
#: ../src/subs_edit_box.cpp:441
msgid "modify text"
msgstr "sửa đổi văn bản"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:516
msgid "modify times"
msgstr "sửa đổi thời gian"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:590 ../src/dialog_style_editor.cpp:453
msgid "style change"
msgstr "thay đổi kiểu dáng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:596
msgid "actor change"
msgstr "thay đổi nhân vật"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:601
msgid "layer change"
msgstr "thay đổi lớp"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:606
msgid "effect change"
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
#: ../src/subs_edit_box.cpp:611
msgid "comment change"
msgstr "thay đổi chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:106
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:117
msgid "Match"
msgstr "Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:121
msgid "&Matches"
msgstr "&Trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:122
msgid "&Doesn't Match"
msgstr "&Không trùng khớp"
#: ../src/dialog_selection.cpp:123
msgid "Match c&ase"
msgstr "&Phân biệt hoa thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Exact match"
msgstr "&Trùng khớp chính xác"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Contains"
msgstr "&Chứa"
#: ../src/dialog_selection.cpp:132
msgid "&Regular Expression match"
msgstr "&Trùng khớp phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:133
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137 ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "&Text"
msgstr "&Văn bản"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "&Style"
msgstr "&Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "Act&or"
msgstr "Nhân &vật"
#: ../src/dialog_selection.cpp:137
msgid "E&ffect"
msgstr "H&iệu ứng"
#: ../src/dialog_selection.cpp:138 ../src/dialog_search_replace.cpp:90
msgid "In Field"
msgstr "Trong Trường"
#: ../src/dialog_selection.cpp:142
msgid "Match dialogues/comments"
msgstr "Trùng khớp lời thoại/chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:143
msgid "D&ialogues"
msgstr "Lời thoại"
#: ../src/dialog_selection.cpp:144
msgid "Comme&nts"
msgstr "Chú giải"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Set se&lection"
msgstr "Chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "&Add to selection"
msgstr "&Thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "S&ubtract from selection"
msgstr "Loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:149
msgid "Intersect &with selection"
msgstr "Giao nhau với đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:211
#, c-format
msgid "Selection was set to one line"
msgid_plural "Selection was set to %u lines"
msgstr[0] "Một dòng đã được chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:212
msgid "Selection was set to no lines"
msgstr "Không có dòng nào được chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:218
#, c-format
msgid "One line was added to selection"
msgid_plural "%u lines were added to selection"
msgstr[0] "Một dòng đã thêm vào đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:219
msgid "No lines were added to selection"
msgstr "Không có dòng nào được thêm vào đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:230
#, c-format
msgid "One line was removed from selection"
msgid_plural "%u lines were removed from selection"
msgstr[0] "Một dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
msgstr[1] "%u dòng đã bị loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:231
msgid "No lines were removed from selection"
msgstr "Không có dòng nào được loại bỏ ra khỏi đã chọn"
#: ../src/dialog_selection.cpp:236
msgid "Selection"
msgstr "Dòng được chọn"
#: ../src/font_file_lister.cpp:72
#, c-format
msgid "Style '%s' does not exist\n"
msgstr "Kiểu dáng '%s' không tồn tại\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:138
#, c-format
msgid "Could not find font '%s'\n"
msgstr "Không thể tìm được phông '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:145
#, c-format
msgid "Found '%s' at '%s'\n"
msgstr "Tìm được '%s' tại '%s'\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:149
#, c-format
msgid "'%s' does not have a bold variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể đậm.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:151
#, c-format
msgid "'%s' does not have an italic variant.\n"
msgstr "'%s' không có một biến thể nghiêng\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:155
#, c-format
msgid "'%s' is missing %d glyphs used.\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông %d được dùng.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:157
#, c-format
msgid "'%s' is missing the following glyphs used: %s\n"
msgstr "'%s' bị mất, glyph phông sau đây được dùng: %s\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:168
msgid "Used in styles:\n"
msgstr "Dùng với kiểu dáng:\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:174
msgid "Used on lines:"
msgstr "Dùng trong dòng:"
#: ../src/font_file_lister.cpp:186
msgid "Parsing file\n"
msgstr "Phân tích tệp\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:200
msgid "Searching for font files\n"
msgstr "Tìm kiếm tệp phông chữ\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:202
msgid ""
"Done\n"
"\n"
msgstr ""
"Xong\n"
"\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:209
msgid "All fonts found.\n"
msgstr "Tất cả các phông chữ đã được tìm thấy.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:211
#, c-format
msgid "One font could not be found\n"
msgid_plural "%d fonts could not be found.\n"
msgstr[0] "Một phông chữ không tìm được\n"
msgstr[1] "%d phông chữ không tìm được.\n"
#: ../src/font_file_lister.cpp:214
#, c-format
msgid "One font was found, but was missing glyphs used in the script.\n"
msgid_plural ""
"%d fonts were found, but were missing glyphs used in the script.\n"
msgstr[0] ""
"Đã tìm được một phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
"\n"
msgstr[1] ""
"Đã tìm được %d phông chữ, nhưng glyph phông đã bị mất trong phụ đề này.\n"
#: ../src/export_framerate.cpp:52
msgid "Transform Framerate"
msgstr "Biến đổi Tốc độ khung hình"
#: ../src/export_framerate.cpp:53
msgid ""
"Transform subtitle times, including those in override tags, from an input "
"framerate to an output framerate.\n"
"\n"
"This is useful for converting regular time subtitles to VFRaC time subtitles "
"for hardsubbing.\n"
"It can also be used to convert subtitles to a different speed video, such as "
"NTSC to PAL speedup."
msgstr ""
"Biến đổi thời gian phụ đề, bao gồm những cái trong các thẻ, từ một khung "
"hình đầu vào sang khung hình đầu ra\n"
"\n"
"Điều này có ích trong việc chuyển đổi phụ đề đã căn thời gian thông thường "
"sang phụ đề căn thời gian VFRaC để ghép phụ đề cứng.\n"
"Nó cũng có thể được dùng để chuyển đổi phụ đề sang đoạn video có tốc độ "
"khác, ví dụ như speedup NTSC sang PAL."
#: ../src/export_framerate.cpp:92
msgid "V&ariable"
msgstr "B&iến"
#: ../src/export_framerate.cpp:96
msgid "&Constant: "
msgstr "&Hằng số:"
#: ../src/export_framerate.cpp:108
msgid "&Reverse transformation"
msgstr "&Biến đổi ngược lại"
#: ../src/export_framerate.cpp:116
msgid "Input framerate: "
msgstr "Tốc độ khung hình đầu vào:"
#: ../src/export_framerate.cpp:118
msgid "Output: "
msgstr "Đầu ra:"
#: ../src/audio_display.cpp:677
#, c-format
msgid "%d%%, %d pixel/second"
msgstr "%d%%, %d pixel/giây"
#: ../src/dialog_progress.cpp:197
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy"
#: ../src/dialog_progress.cpp:245
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang hủy..."
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:57
msgid "Drag control points"
msgstr "Kéo điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:58
msgid "Line"
msgstr "Đường"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:58
msgid "Appends a line"
msgstr "Ghép nối một đường"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:59
msgid "Bicubic"
msgstr "Song lập phương"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:59
msgid "Appends a bezier bicubic curve"
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:61
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:61
msgid "Converts a segment between line and bicubic"
msgstr "Chuyển đổi một đoạn giữa đường và song lập phương"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:62
msgid "Insert"
msgstr "Chèn"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:62
msgid "Inserts a control point"
msgstr "Chèn một điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
msgid "Remove"
msgstr "Xóa"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:63
msgid "Removes a control point"
msgstr "Xóa một điểm điều khiển"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
msgid "Freehand"
msgstr "Vẽ tay"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:65
msgid "Draws a freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:66
msgid "Freehand smooth"
msgstr "Vẽ tay mượt mà"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:66
msgid "Draws a smoothed freehand shape"
msgstr "Vẽ một hình vẽ tay mượt mà"
#: ../src/visual_tool_vector_clip.cpp:265
msgid "delete control point"
msgstr "xóa điểm điều khiển"
#: ../src/dialog_automation.cpp:106
msgid "Automation Manager"
msgstr "Trình quản lí Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:117
msgid "&Add"
msgstr "&Thêm"
#: ../src/dialog_automation.cpp:118
msgid "&Remove"
msgstr "&Xóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:119
msgid "Re&load"
msgstr "&Nạp lại"
#: ../src/dialog_automation.cpp:120
msgid "Show &Info"
msgstr "H&iện thông tin"
#: ../src/dialog_automation.cpp:121
msgid "Re&scan Autoload Dir"
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:134
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../src/dialog_automation.cpp:135
msgid "Filename"
msgstr "Tên tệp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:136
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../src/dialog_automation.cpp:222
msgid "Add Automation script"
msgstr "Thêm mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_automation.cpp:277
#, c-format
msgid ""
"Total scripts loaded: %d\n"
"Global scripts loaded: %d\n"
"Local scripts loaded: %d\n"
msgstr ""
"Tổng số script đã được nạp: %d\n"
"Số script toàn cục đã được nạp: %d\n"
"Số script cục bộ đã được nạp: %d\n"
#: ../src/dialog_automation.cpp:282
msgid "Scripting engines installed:"
msgstr "Số động cơ script được cài đặt:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Correctly loaded"
msgstr "Nạp đúng"
#: ../src/dialog_automation.cpp:295
msgid "Failed to load"
msgstr "Thất bại khi nạp"
#: ../src/dialog_automation.cpp:289
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Script info:\n"
"Name: %s\n"
"Description: %s\n"
"Author: %s\n"
"Version: %s\n"
"Full path: %s\n"
"State: %s\n"
"\n"
"Features provided by script:"
msgstr ""
"\n"
"Thông tin script:\n"
"Tên: %s\n"
"Mô tả: %s\n"
"Tác giả: %s\n"
"Phiên bản: %s\n"
"Đường dẫn: %s\n"
"Trạng thái: %s\n"
"\n"
"Tính năng của script này:"
#: ../src/dialog_automation.cpp:298
#, c-format
msgid " Macro: %s (%s)"
msgstr " Số Macro: %s (%s)"
#: ../src/dialog_automation.cpp:301
#, c-format
msgid " Export filter: %s"
msgstr " Số bộ lọc đã được xuất: %s"
#: ../src/dialog_automation.cpp:305
msgid "Automation Script Info"
msgstr "Thông tin về Mã Tự động hóa"
#: ../src/dialog_export.cpp:102
msgid "Export"
msgstr "Xuất"
#: ../src/dialog_export.cpp:123
msgid "Move &Up"
msgstr "Di chuyển lên"
#: ../src/dialog_export.cpp:124
msgid "Move &Down"
msgstr "Di chuyển xuố..."
#: ../src/dialog_export.cpp:142
msgid "Text encoding:"
msgstr "Bảng mã:"
#: ../src/dialog_export.cpp:150
msgid "Filters"
msgstr "Bộ lọc"
#: ../src/dialog_export.cpp:157
msgid "Export..."
msgstr "Xuất..."
#: ../src/dialog_export.cpp:189
msgid "Export subtitles file"
msgstr "Xuất tệp phụ đề"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:46
msgid "Replace"
msgstr "Thay thế"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:67
msgid "Find what:"
msgstr "Tìm cái gì:"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:78
msgid "&Match case"
msgstr "&Tính cả chữ hoa thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:79
msgid "&Use regular expressions"
msgstr "&Dùng các phép tính thông thường"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:81
msgid "S&kip Override Tags"
msgstr "Bỏ qua các thẻ"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "St&yle"
msgstr "Kiểu dáng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:87
msgid "A&ctor"
msgstr "Nhân vật"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:88
msgid "A&ll rows"
msgstr "Tất cả dòng"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:91
msgid "Limit to"
msgstr "Giới hạn trong"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:93
msgid "&Find next"
msgstr "&Tìm tiếp"
#: ../src/dialog_search_replace.cpp:94
msgid "Replace &next"
msgstr "Thay thế tiếp"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:66
msgid "Open autosave file"
msgstr "Mở tệp tự động lưu"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:75
msgid "Versions"
msgstr "Phiên bản"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:85
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:94
#, c-format
msgid "%s [ORIGINAL BACKUP]"
msgstr "%s [BẢN SAO LƯU GỐC]"
#: ../src/dialog_autosave.cpp:95
#, c-format
msgid "%s [RECOVERED]"
msgstr "%s [ĐÃ KHÔI PHỤC]"
#: ../src/audio_box.cpp:73
msgid "Horizontal zoom"
msgstr "Thu phóng ngang"
#: ../src/audio_box.cpp:74
msgid "Vertical zoom"
msgstr "Thu phóng dọc"
#: ../src/audio_box.cpp:75
msgid "Audio Volume"
msgstr "Âm lượng"
#: ../src/grid_column.cpp:82
msgid "#"
msgstr "#"
#: ../src/grid_column.cpp:83
msgid "Line Number"
msgstr "Số dòng"
#: ../src/grid_column.cpp:106
msgid "L"
msgstr "L"
#: ../src/grid_column.cpp:128
msgid "Start"
msgstr "Bắt đầu"
#: ../src/grid_column.cpp:146
msgid "End"
msgstr "Kết thúc"
#: ../src/grid_column.cpp:237 ../src/dialog_style_editor.cpp:288
msgid "Left"
msgstr "Trái"
#: ../src/grid_column.cpp:238
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
#: ../src/grid_column.cpp:242 ../src/dialog_style_editor.cpp:288
msgid "Right"
msgstr "Phải"
#: ../src/grid_column.cpp:243
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
#: ../src/grid_column.cpp:247 ../src/dialog_style_editor.cpp:288
msgid "Vert"
msgstr "Dọc"
#: ../src/grid_column.cpp:248
msgid "Vertical Margin"
msgstr "Lề dọc"
#: ../src/grid_column.cpp:266
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: ../src/grid_column.cpp:267
msgid "Characters Per Second"
msgstr "Số kí tự một giây"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:47
msgid "Text import options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:54
msgid "Actor separator:"
msgstr "Phân cách nhân vật:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:56
msgid "Comment starter:"
msgstr "Lời bắt đầu chú giải:"
#: ../src/dialog_text_import.cpp:61
msgid "Include blank lines"
msgstr "Bao gồm các dòng trắng"
#: ../src/video_box.cpp:57
msgid "Seek video"
msgstr "Tua video"
#: ../src/video_box.cpp:62
msgid "Current frame time and number"
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại"
#: ../src/video_box.cpp:65
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs"
msgstr ""
"Thời gian của khung hình này tương đối với thời gian bắt đầu và kết thúc của "
"phụ đề hiện tại"
#: ../src/ass_style.cpp:193
msgid "ANSI"
msgstr "ANSI"
#: ../src/ass_style.cpp:195
msgid "Symbol"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../src/ass_style.cpp:196
msgid "Mac"
msgstr "Mac"
#: ../src/ass_style.cpp:197
msgid "Shift_JIS"
msgstr "Shift_JIS"
#: ../src/ass_style.cpp:198
msgid "Hangeul"
msgstr "Hangeul"
#: ../src/ass_style.cpp:199
msgid "Johab"
msgstr "Johab"
#: ../src/ass_style.cpp:200
msgid "GB2312"
msgstr "GB2312"
#: ../src/ass_style.cpp:201
msgid "Chinese BIG5"
msgstr "Tiếng Hoa BIG5"
#: ../src/ass_style.cpp:202
msgid "Greek"
msgstr "Hi Lạp"
#: ../src/ass_style.cpp:203
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
#: ../src/ass_style.cpp:204
msgid "Vietnamese"
msgstr "Tiếng Việt"
#: ../src/ass_style.cpp:205
msgid "Hebrew"
msgstr "Do Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:206
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: ../src/ass_style.cpp:207
msgid "Baltic"
msgstr "Bantích"
#: ../src/ass_style.cpp:208
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: ../src/ass_style.cpp:209
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: ../src/ass_style.cpp:210
msgid "East European"
msgstr "Đông Âu"
#: ../src/ass_style.cpp:211
msgid "OEM"
msgstr "OEM"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:542
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:556
msgid "Color spectrum"
msgstr "Dải phổ màu"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:560
msgid "RGB/R"
msgstr "RGB/R"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:560
msgid "RGB/G"
msgstr "RGB/G"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:560
msgid "RGB/B"
msgstr "RGB/B"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:560
msgid "HSL/L"
msgstr "HSL/L"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:560
msgid "HSV/H"
msgstr "HSV/H"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:567
msgid "RGB color"
msgstr "Màu RGB"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:568
msgid "HSL color"
msgstr "Màu HSL"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:569
msgid "HSV color"
msgstr "Màu HSV"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:594
msgid "Spectrum mode:"
msgstr "Chế độ quang phổ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:611
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:611
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:611
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:614
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621 ../src/dialog_colorpicker.cpp:624
msgid "Hue:"
msgstr "Độ màu:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621 ../src/dialog_colorpicker.cpp:624
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hòa:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:621
msgid "Lum.:"
msgstr "Độ sáng:"
#: ../src/dialog_colorpicker.cpp:624
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../src/charset_detect.cpp:80
msgid ""
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
"Please pick one below:"
msgstr ""
"Aegisub không thể giới hạn một bộ kí tự thành một bộ đơn được.\n"
"Vui lòng chọn một cái ở bên dưới:"
#: ../src/charset_detect.cpp:81
msgid "Choose character set"
msgstr "Chọn bộ kí tự"
#: ../src/dialog_detached_video.cpp:66 ../src/dialog_detached_video.cpp:134
#, c-format
msgid "Video: %s"
msgstr "Video: %s"
#: ../src/subtitle_format.cpp:100
#, c-format
msgid "From video (%g)"
msgstr "Từ video (%g)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:102
msgid "From video (VFR)"
msgstr "Từ video (VFR)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:108
msgid "15.000 FPS"
msgstr "15.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:109
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
msgstr "23.976 FPS (NTSC Decimated)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:110
msgid "24.000 FPS (FILM)"
msgstr "24.000 FPS (PHIM)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:111
msgid "25.000 FPS (PAL)"
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:112
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:114
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:115
msgid "30.000 FPS"
msgstr "30.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:116
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:117
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:118
msgid "60.000 FPS"
msgstr "60.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:119
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
#: ../src/subtitle_format.cpp:120
msgid "120.000 FPS"
msgstr "120.000 FPS"
#: ../src/subtitle_format.cpp:124
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
msgstr "Vui lòng chọn số FPS phù hợp với phụ đề:"
#: ../src/subtitle_format.cpp:124
msgid "FPS"
msgstr "FPS"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:94
msgid "Indexing"
msgstr "Nhập chỉ mục"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:95
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:141
#, c-format
msgid "Track %02d: %s"
msgstr "Track %02d: %s"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:146
msgid "Multiple video tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track video đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:146
msgid "Multiple audio tracks detected, please choose the one you wish to load:"
msgstr ""
"Nhiều track âm thanh đã được phát hiện, vui lòng chọn một cái mà bạn muốn "
"nạp:"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:147
msgid "Choose video track"
msgstr "Chọn track video"
#: ../src/ffmpegsource_common.cpp:147
msgid "Choose audio track"
msgstr "Chọn track âm thanh"
#: ../src/resolution_resampler.cpp:287
msgid "resolution resampling"
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
#: ../src/project.cpp:187
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
msgstr "Bạn có muốn nạp/không nạp các tệp được liên kết?"
#: ../src/project.cpp:198
msgid "Unload audio"
msgstr "Gỡ bỏ âm thanh"
#: ../src/project.cpp:198
#, c-format
msgid "Load audio file: %s"
msgstr "Nạp tệp âm thanh: %s"
#: ../src/project.cpp:200
msgid "Unload video"
msgstr "Gỡ bỏ video"
#: ../src/project.cpp:200
#, c-format
msgid "Load video file: %s"
msgstr "Nạp tệp video: %s"
#: ../src/project.cpp:202
msgid "Unload timecodes"
msgstr "Gỡ bỏ mã thời gian"
#: ../src/project.cpp:202
#, c-format
msgid "Load timecodes file: %s"
msgstr "Nạp tệp mã thời gian: %s"
#: ../src/project.cpp:204
msgid "Unload keyframes"
msgstr "Gỡ bỏ các khung chính"
#: ../src/project.cpp:204
#, c-format
msgid "Load keyframes file: %s"
msgstr "Nạp tệp khung chính: %s"
#: ../src/project.cpp:206
msgid "(Un)Load files?"
msgstr "(Gỡ bỏ) Nạp tệp?"
#: ../src/project.cpp:255
msgid "The audio file was not found: "
msgstr "Không tìm được tệp âm thanh:"
#: ../src/project.cpp:263
msgid ""
"None of the available audio providers recognised the selected file as "
"containing audio data.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào nhận diện được tệp đã chọn chứa "
"dữ liệu âm thanh.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/project.cpp:266
msgid ""
"None of the available audio providers have a codec available to handle the "
"selected file.\n"
"\n"
"The following providers were tried:\n"
msgstr ""
"Không trình cung cấp âm thanh khả dụng nào có một codec khả dụng để xử lí "
"tệp đã chọn.\n"
"\n"
"Những trình cung cấp sau đây đã được thử:\n"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:127
msgid "Style Editor"
msgstr "Trình chỉnh sửa kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:178
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:180
msgid "Margins"
msgstr "Lề"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:181 ../src/dialog_style_editor.cpp:277
msgid "Outline"
msgstr "Viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:182
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:183
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:189
msgid "&Bold"
msgstr "&Chữ đậm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:190
msgid "&Italic"
msgstr "&Chữ nghiêng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:191
msgid "&Underline"
msgstr "&Gạch dưới"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:192
msgid "&Strikeout"
msgstr "&Gạch ngang"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:204
msgid "Alignment"
msgstr "Căn hàng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:207
msgid "&Opaque box"
msgstr "&Hộp nền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:215
msgid "Style name"
msgstr "Tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:216
msgid "Font face"
msgstr "Tên phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:217
msgid "Font size"
msgstr "Cỡ phông"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:218
msgid "Choose primary color"
msgstr "Chọn màu chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:219
msgid "Choose secondary color"
msgstr "Chọn màu thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:220
msgid "Choose outline color"
msgstr "Chọn màu viền"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:221
msgid "Choose shadow color"
msgstr "Chọn màu của bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:222
msgid "Distance from left edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:223
msgid "Distance from right edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:224
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels"
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:225
msgid ""
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
"outline around the text"
msgstr ""
"Khi được chọn, một hộp nền sẽ hiển thị sau phụ đề thay cho viền xung quanh"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:226
msgid "Outline width, in pixels"
msgstr "Độ dày viền, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:227
msgid "Shadow distance, in pixels"
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:228
msgid "Scale X, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:229
msgid "Scale Y, in percentage"
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:230
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees"
msgstr "Góc để quay theo trục Z, tính bằng độ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:231
msgid ""
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
"mapping"
msgstr ""
"Mã hóa, chỉ có ích trong unicode nếu phông chữ không có gán unicode phù hợp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:232
msgid "Character spacing, in pixels"
msgstr "Khoảng cách giữa các kí tự, tính bằng pixel"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:233
msgid "Alignment in screen, in numpad style"
msgstr "Căn hàng trên màn hình, theo kiểu numpad"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:277
msgid "Primary"
msgstr "Chính"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:277
msgid "Secondary"
msgstr "Thứ cấp"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:277
msgid "Shadow"
msgstr "Bóng đổ"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:306
msgid "Outline:"
msgstr "Viền: "
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:307
msgid "Shadow:"
msgstr "Bóng đổ:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:312
msgid "Scale X%:"
msgstr "Tỉ lệ X%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:313
msgid "Scale Y%:"
msgstr "Tỉ lệ Y%:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:314
msgid "Rotation:"
msgstr "Xoay:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:315
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:318
msgid "Encoding:"
msgstr "Mã hóa:"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:328
msgid "Preview of current style"
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:331
msgid "Text to be used for the preview"
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:332
msgid "Color of preview background"
msgstr "Màu nền của phần xem trước"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:413
msgid "There is already a style with this name. Please choose another name."
msgstr "Đã có một kiểu dáng với tên này. Vui lòng chọn một tên khác"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:413
msgid "Style name conflict"
msgstr "Xung đột tên kiểu dáng"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:425
msgid ""
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
"name?"
msgstr ""
"Bạn có muốn thay đổi tất cả các kiểu dáng loại này trong phụ đề sang tên mới "
"hay không?"
#: ../src/dialog_style_editor.cpp:426
msgid "Update script?"
msgstr "Cập nhật phụ đề?"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid ""
"Time code offset in incorrect format. Ensure it is entered as four groups of "
"two digits separated by colons."
msgstr ""
"Giá trị khoảng bù mã thời gian có định dạng không đúng. Đảm bảo rằng nó được "
"nhập là bốn nhóm có hai chữ số phân cách bởi dấu hai chấm"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:84
msgid "EBU STL export"
msgstr "Xuất EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:100
msgid "Export to EBU STL format"
msgstr "Xuất ở định dạng EBU STL"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:103
msgid "23.976 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "23.976 fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:104
msgid "24 fps (non-standard, STL24.01)"
msgstr "24fps (không chuẩn, STL24.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:105
msgid "25 fps (STL25.01)"
msgstr "25fps (STL25.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:106
msgid "29.97 fps (non-dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (không có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:107
msgid "29.97 fps (dropframe, STL30.01)"
msgstr "29.97 fps (có dropframe, STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:108
msgid "30 fps (STL30.01)"
msgstr "30 fps (STL30.01)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:110
msgid "TV standard"
msgstr "Chuẩn TV"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:113
msgid "Out-times are inclusive"
msgstr " "
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:116
msgid "ISO 6937-2 (Latin/Western Europe)"
msgstr "ISO 6937-2 (Latin/Tây Âu)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:117
msgid "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
msgstr "ISO 8859-5 (Cyrillic)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:118
msgid "ISO 8859-6 (Arabic)"
msgstr "ISO 8859-6 (Ả rập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:119
msgid "ISO 8859-7 (Greek)"
msgstr "ISO 8859-7 (Ai cập)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:120
msgid "ISO 8859-8 (Hebrew)"
msgstr "ISO 8859-8 (Do thái)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:121
msgid "UTF-8 Unicode (non-standard)"
msgstr "UTF-8 Unicode (không chuẩn)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:123
msgid "Text encoding"
msgstr "Mã hóa văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:126
msgid "Automatically wrap long lines (ASS)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (ASS)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:127
msgid "Automatically wrap long lines (Balanced)"
msgstr "Tự động bao gói các dòng dài (Cân bằng)"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:128
msgid "Abort if any lines are too long"
msgstr "Hủy nếu không có dòng nào quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:129
msgid "Skip lines that are too long"
msgstr "Bỏ qua các dòng quá dài"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:134
msgid "Translate alignments"
msgstr ""
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:139
msgid "Open subtitles"
msgstr "Mở phụ đề"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:140
msgid "Level-1 teletext"
msgstr "Teletext cấp 1"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:141
msgid "Level-2 teletext"
msgstr "Teletext cấp 2"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:147
msgid "Max. line length:"
msgstr "Độ dài của dòng tối đa:"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:151
msgid "Time code offset:"
msgstr "Khoảng bù mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:154
msgid "Text formatting"
msgstr "Định dạng văn bản"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:159
msgid "Time codes"
msgstr "Mã thời gian"
#: ../src/dialog_export_ebu3264.cpp:163
msgid "Display standard"
msgstr "Hiển thị tiêu chuẩn"
#: ../src/subs_controller.cpp:158
#, c-format
msgid "File backup saved as \"%s\"."
msgstr "Tệp đã được sao lưu là \"%s\"."
#: ../src/subs_controller.cpp:260
#, c-format
msgid "Do you want to save changes to %s?"
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi vào %s không?"
#: ../src/subs_controller.cpp:260
msgid "Unsaved changes"
msgstr "Các thay đổi chưa được lưu"
#: ../src/subs_controller.cpp:395
msgid "Untitled"
msgstr "Không đề"
#: ../src/subs_controller.cpp:397
msgid "untitled"
msgstr "không đề"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:44
msgid "Resolution mismatch"
msgstr "Độ phân giải không khớp"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:46
#, c-format
msgid ""
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
"subtitles don't match.\n"
"\n"
"Video resolution:\t%d x %d\n"
"Script resolution:\t%d x %d\n"
"\n"
"Change subtitles resolution to match video?"
msgstr ""
"Độ phân giải của video được nạp và độ phân giải của phụ đề không được khớp\n"
"\n"
"Độ phân giải video:\t%d x %d\n"
"Độ phân giải phụ đề:\t%d x %d\n"
"\n"
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề để khớp với video?"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:54 ../src/dialog_video_properties.cpp:63
msgid "Set to video resolution"
msgstr "Đặt tới độ phân giải của video"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:55
msgid "Resample script (stretch to new aspect ratio)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Phóng to nó đến một tỉ lệ khung hình mới)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:56
msgid "Resample script (add borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Thêm viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:57
msgid "Resample script (remove borders)"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề (Xóa viền)"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:64
msgid "Resample script"
msgstr "Lấy lại mẫu phụ đề"
#: ../src/dialog_video_properties.cpp:163
msgid "change script resolution"
msgstr "thay đổi độ phân giải của phụ đề"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:68
msgid "Attachment List"
msgstr "Danh sách đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:76
msgid "Attach &Font"
msgstr "Đính kèm &phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:77
msgid "Attach &Graphics"
msgstr "Đính &kèm ảnh đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:78
msgid "E&xtract"
msgstr "Trích x&uất"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:110
msgid "Attachment name"
msgstr "Tên đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:111
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:112
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:138 ../src/dialog_attachments.cpp:147
msgid "Choose file to be attached"
msgstr "Chọn tệp để đính kèm"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:142
msgid "attach font file"
msgstr "đính kèm tệp phông"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:152
msgid "attach graphics file"
msgstr "đính kèm tệp đồ họa"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:164
msgid "Select the path to save the files to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu các tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:167
msgid "Select the path to save the file to:"
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tệp vào:"
#: ../src/dialog_attachments.cpp:189
msgid "remove attachment"
msgstr "gỡ bỏ đính kèm"
#: ../src/dialog_translation.cpp:77
msgid "Original"
msgstr "Bản gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:100
msgid "Translation"
msgstr "Bản dịch"
#: ../src/dialog_translation.cpp:115
msgid "Insert original"
msgstr "Chèn cái gốc"
#: ../src/dialog_translation.cpp:118
msgid "Delete line"
msgstr "Xóa dòng"
#: ../src/dialog_translation.cpp:121
msgid "Enable &preview"
msgstr "Bật xem trước"
#: ../src/dialog_translation.cpp:178 ../src/dialog_translation.cpp:278
msgid "No more lines to translate."
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
#: ../src/dialog_translation.cpp:186 ../src/dialog_translation.cpp:236
#, c-format
msgid "Current line: %d/%d"
msgstr "Dòng hiện tại: %d/%d"
#: ../src/dialog_translation.cpp:273
msgid "translation assistant"
msgstr "trợ lí dịch thuật"
#: ../src/visual_tool.cpp:122
msgid "visual typesetting"
msgstr "typeset trực quan"
#: ../src/dialog_resample.cpp:119
msgid "&Symmetrical"
msgstr "&Cân đối"
#: ../src/dialog_resample.cpp:143
msgid "From s&cript"
msgstr "Từ phụ đề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Stretch"
msgstr "Kéo dãn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Add borders"
msgstr "Thêm viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Remove borders"
msgstr "Xóa viền"
#: ../src/dialog_resample.cpp:146
msgid "Manual"
msgstr "Bằng tay"
#: ../src/dialog_resample.cpp:147
msgid "Aspect Ratio Handling"
msgstr "Xử lí tỉ lệ khung hình"
#: ../src/dialog_resample.cpp:162
msgid "Margin offset"
msgstr "Khoảng bù lề"
#: ../src/dialog_resample.cpp:167 ../src/dialog_resample.cpp:181
msgid "x"
msgstr "x"
#: ../src/dialog_resample.cpp:172 ../src/dialog_resample.cpp:186
msgid "YCbCr Matrix:"
msgstr "Ma trận YCbCr"
#: ../src/dialog_resample.cpp:175
msgid "Source Resolution"
msgstr "Độ phân giải nguồn"
#: ../src/dialog_resample.cpp:189
msgid "Destination Resolution"
msgstr "Độ phân giải đích"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:94
msgid "Version Checker"
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:119
msgid "&Auto Check for Updates"
msgstr "&Tự động kiểm tra cập nhật"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:124
msgid "Remind me again in a &week"
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
#: ../src/dialog_version_check.cpp:288
msgid "Could not connect to updates server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:310
msgid "Could not download from updates server."
msgstr "không thể tải xuống từ máy chủ cập nhật."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:312
#, c-format
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:343
msgid "An update to Aegisub was found."
msgstr "Tìm thấy một bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:345
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
msgstr "Tìm thấy một số bản cập nhật mới của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:347
msgid "There are no updates to Aegisub."
msgstr "Không có bản cập nhật nào của Aegisub."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:375
#, c-format
msgid ""
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
"temporary server problem on our end."
msgstr ""
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
"%s\n"
"\n"
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
#: ../src/dialog_version_check.cpp:379
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert (before)"
msgstr "C&hèn (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert (after)"
msgstr "Chèn (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (before)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (trước)"
#: default_menu.json:0
msgid "Insert at video time (after)"
msgstr "Chèn tại thời gian video (sau)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Join (concatenate)"
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (keep first)"
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
#: default_menu.json:0
msgid "Join (as Karaoke)"
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change start)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm bắt đầu)"
#: default_menu.json:0
msgid "&Make times continuous (change end)"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề (thay đổi điểm kết thúc)"
#: default_menu.json:0
msgid "&File"
msgstr "&Tệp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Subtitle"
msgstr "&Phụ đề"
#: default_menu.json:0
msgid "&Timing"
msgstr "Căn thời g&ian"
#: default_menu.json:0
msgid "&Video"
msgstr "V&ideo"
#: default_menu.json:0
msgid "&Audio"
msgstr "Âm th&anh"
#: default_menu.json:0
msgid "A&utomation"
msgstr "&Tự động hóa"
#: default_menu.json:0
msgid "Vie&w"
msgstr "&Hiển thị"
#: default_menu.json:0
msgid "&Help"
msgstr "T&rợ giúp"
#: default_menu.json:0
msgid "&Insert Lines"
msgstr "&Chèn dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Join Lines"
msgstr "&Ghép dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort All Lines"
msgstr "Sắp xếp tất cả các dòng"
#: default_menu.json:0
msgid "Sort Selected Lines"
msgstr "Sắp xếp các dòng đã chọn"
#: default_menu.json:0
msgid "Make Times Continuous"
msgstr "&Tiếp diễn với dòng kề "
#: default_menu.json:0
msgid "Set &Zoom"
msgstr "Đặt mức thu phóng"
#: default_menu.json:0
msgid "Override &AR"
msgstr "Điều chỉnh &AR"
#: default_menu.json:0
msgid "&Export As..."
msgstr "&Xuất như"
#: default_hotkey.json:602:
msgid "Subtitle Edit Box"
msgstr "Hộp biên tập phụ đề"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:6
msgid "Add edgeblur"
msgstr "Thêm làm mờ cạnh"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:7
msgid "A demo macro showing how to do simple line modification in Automation 4"
msgstr ""
"Một macro làm mẫu thể hiện cách biến đổi đơn giản một dòng bằng Tự động hóa 4"
#: ../automation/autoload/macro-1-edgeblur.lua:21
msgid "Adds \\be1 tags to all selected lines"
msgstr "Thêm thẻ \\be1 cho tất cả các dòng"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:32
msgid "Automatic karaoke lead-in"
msgstr "Tự động thêm dẫn vào karaoke"
#: ../automation/autoload/karaoke-auto-leadin.lua:33
msgid "Join up the ends of selected lines and add \\k tags to shift karaoke"
msgstr ""
"Ghép lại điểm kết thúc của các dòng đã chọn và thêm thẻ \\k vào để dịch "
"chuyển karaoke"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:31
msgid "Clean Tags"
msgstr "Dọn dẹp các thẻ"
#: ../automation/autoload/cleantags-autoload.lua:32
msgid ""
"Clean subtitle lines by re-arranging ASS tags and override blocks within the "
"lines"
msgstr "Xóa các dòng phụ đề bằng cách sắp xếp lại các thẻ ASS trong chúng"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:36
msgid "Karaoke Templater"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:37
msgid ""
"Macro and export filter to apply karaoke effects using the template language"
msgstr ""
"Macro và các bộ lọc xuất dùng để áp dụng hiệu ứng karaoke sử dụng ngôn ngữ "
"khuôn mẫu karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:858
msgid "Apply karaoke template"
msgstr "Áp dụng khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:858
msgid "Applies karaoke effects from templates"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng karaoke từ các khuôn mẫu"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:859
msgid "Karaoke template"
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
#: ../automation/autoload/kara-templater.lua:859
msgid ""
"Apply karaoke effect templates to the subtitles.\n"
"\n"
"See the help file for information on how to use this."
msgstr ""
"Áp dụng khuôn mẫu hiệu ứng karaoke vào phụ đề.\n"
"\n"
"Xem thêm tệp hướng dẫn để biết thêm thông tin về cách dùng."
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:17
msgid "Strip tags"
msgstr "Loại bỏ các thẻ"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:18
msgid "Remove all override tags from selected lines"
msgstr "Loại bỏ tất cả các thẻ trong các dòng đã chọn"
#: ../automation/autoload/strip-tags.lua:28
msgid "strip tags"
msgstr "loại bỏ các thẻ"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:77
msgid "Make fullwidth"
msgstr "Tạo kí tự fullwidth"
#: ../automation/autoload/macro-2-mkfullwitdh.lua:80
msgid "Convert Latin letters to SJIS fullwidth letters"
msgstr "Chuyển các kí tự Latin sang kí tự fullwidth SJIS"
#: aegisub.desktop:4
msgid "Aegisub"
msgstr "Aegisub"
#: aegisub.desktop:5
msgid "Subtitle Editor"
msgstr "Trình biên tập phụ đề"
#: aegisub.desktop:6
msgid "Create and edit subtitles for film and videos."
msgstr "Tạo và biên tập phụ đề cho phim và video"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Installing runtime libraries..."
msgstr "Đang cài đặt thư viện runtime..."
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Create a start menu icon"
msgstr "Tạo một icon ở start menu"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Automatically check for new versions of Aegisub"
msgstr "Tự động kiểm tra bản cập nhật mới của Aegisub"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid "Update Checker:"
msgstr "Trình kiểm tra cập nhật:"
#: packages/win_installer/fragment_strings.iss:1
msgid ""
"This will install Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} on your computer.%n"
"%nAegisub is covered by the GNU General Public License version 2. This means "
"you may use the application for any purpose without charge, but that no "
"warranties of any kind are given either.%n%nSee the Aegisub website for "
"information on obtaining the source code."
msgstr ""
"Cái này sẽ cài đặt Aegisub {#BUILD_GIT_VERSION_STRING} trên máy tính của "
"bạn. %n%n Aegisub được bảo hộ bởi Giấy Phép Công cộng GNU phiên bản thứ 2. "
"Có nghĩa là bạn có thể dùng ứng dụng này cho bất kì mục đích nào mà không "
"cần có phí, nhưng sẽ không có bảo hành hoặc bất kì những cái tương tự. %n%n "
"Xem website của Aegisub để có thêm thông tin về việc tải về mã nguồn."
#~ msgid "Seek bar"
#~ msgstr "Thanh truy tìm"
#~ msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Play current line (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
#~ msgid "Stop (%KEY%)"
#~ msgstr "Dừng (%KEY%)"
#~ msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
#~ msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
#~ msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
#~ msgid "Add lead in (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
#~ msgid "Add lead out (%KEY%)"
#~ msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
#~ msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
#~ msgid "Auto goes to next line on commit"
#~ msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
#~ msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
#~ msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
#~ msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
#~ msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
#~ msgid "Karaoke"
#~ msgstr "Karaoke"
#~ msgid "Cancel Split"
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
#~ msgid "Discard all splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Accept Split"
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
#~ msgid "Commit splits and leave split-mode"
#~ msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
#~ msgid "Join"
#~ msgstr "Ghép"
#~ msgid "Join selected syllables"
#~ msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
#~ msgid "Split"
#~ msgstr "Chia tác"
#~ msgid "Enter split-mode"
#~ msgstr "Vào chế độ chia tách"
#~ msgid ""
#~ "Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be "
#~ "discarded."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ "
#~ "bị hủy bỏ."
#~ msgid "Commit?"
#~ msgstr "Thực hiện?"
#~ msgid "Load audio"
#~ msgstr "Nạp âm thanh"
#~ msgid "Reading into RAM"
#~ msgstr "Đọc vào RAM"
#~ msgid "Script completed"
#~ msgstr "Script hoàn tất"
#~ msgid ""
#~ "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
#~ msgstr ""
#~ "Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
#~ msgid ""
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
#~ "version."
#~ msgstr ""
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
#~ "phiên bản này."
#~ msgid "Fatal error: "
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
#~ msgid "Error: "
#~ msgstr "Lỗi:"
#~ msgid "Warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo:"
#~ msgid "Hint: "
#~ msgstr "Gợi ý:"
#~ msgid "Debug: "
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
#~ msgid "Trace: "
#~ msgstr "Truy dấu:"
#~ msgid "Executing "
#~ msgstr "Thực thi"
#~ msgid "Perl script"
#~ msgstr "Script Perl"
#~ msgid ""
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
#~ "may not compile or execute properly."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
#~ msgid "Saving changes"
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
#~ msgid "Associate file types"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
#~ "\n"
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
#~ "tell another program to take over the file type."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
#~ msgid "&Yes"
#~ msgstr "&Có"
#~ msgid "&No"
#~ msgstr "&Không"
#~ msgid ""
#~ "Total scripts loaded: %d\n"
#~ "Global scripts loaded: %d\n"
#~ "Local scripts loaded: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tổng script được nạp: %d\n"
#~ "Script bao quát được nạp: %d\n"
#~ "Script nội bộ được nạp: %d\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Scripting engines installed:\n"
#~ msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Script info:\n"
#~ "Name: %s\n"
#~ "Description: %s\n"
#~ "Author: %s\n"
#~ "Version: %s\n"
#~ "Full path: %s\n"
#~ "State: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Features provided by script:\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Thông tin script:\n"
#~ "Tên: %s\n"
#~ "Mô tả: %s\n"
#~ "Tác giả: %s\n"
#~ "Phiên bản: %s\n"
#~ "Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
#~ "Tình trạng: %s\n"
#~ "\n"
#~ "Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
#~ msgid " Macro: "
#~ msgstr " Macro: "
#~ msgid " Export filter: "
#~ msgstr " Xuất bộ lọc: "
#~ msgid " Subtitle format handler: "
#~ msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
#~ msgid "Color Picker"
#~ msgstr "Trình chọn màu:"
#~ msgid "Checkerboard pattern"
#~ msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
#~ msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
#~ msgid "Invalid fps or length value"
#~ msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
#~ msgid "Move up"
#~ msgstr "Di chuyển lên"
#~ msgid "Move down"
#~ msgstr "Di chuyển xuống"
#~ msgid "Select all"
#~ msgstr "Chọn tất cả"
#~ msgid "Select none"
#~ msgstr "Không chọn"
#~ msgid ""
#~ "Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
#~ "It will be created if it doesn't exist."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
#~ "Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
#~ msgid "Attach fonts to current subtitles"
#~ msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
#~ msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
#~ msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
#~ msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
#~ msgid ""
#~ "Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
#~ "If a folder is entered, a default name will be used."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
#~ "Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
#~ msgid "Invalid destination directory."
#~ msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
#~ msgid ""
#~ "Collecting font data from system. This might take a while, depending on "
#~ "the number of fonts installed. Results are cached and subsequent "
#~ "executions will be faster...\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, "
#~ "tùy vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ "
#~ "nhanh hơn...\n"
#~ msgid "Done collecting font data."
#~ msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
#~ msgid "Scanning file for fonts..."
#~ msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
#~ msgid "Done."
#~ msgstr "Xong."
#~ msgid "Checking fonts...\n"
#~ msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
#~ msgid "Attaching fonts to file...\n"
#~ msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Finished writing to %s.\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
#~ msgid "Done. All fonts found."
#~ msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
#~ msgid "font attachment"
#~ msgstr "đính kèm font"
#~ msgid "Done. Some fonts could not be found."
#~ msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
#~ msgid "Not found.\n"
#~ msgstr "Không tìm thấy.\n"
#~ msgid "Found.\n"
#~ msgstr "Tìm thấy.\n"
#~ msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
#~ msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
#~ msgid "\"%s\" found.\n"
#~ msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
#~ msgid "Attempt to interpolate kanji."
#~ msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
#~ msgid "Source Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
#~ msgid "Dest Style"
#~ msgstr "Kiểu dáng Đích"
#~ msgid "Start!"
#~ msgstr "Bắt đầu!"
#~ msgid "Link"
#~ msgstr "Liên kết"
#~ msgid "Unlink"
#~ msgstr "Dừng liên kết"
#~ msgid "Skip Source Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
#~ msgid "Skip Dest Line"
#~ msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
#~ msgid "Go Back a Line"
#~ msgstr "Trở lại một Dòng"
#~ msgid "Accept Line"
#~ msgstr "Chấp thuận Dòng"
#~ msgid "Startup"
#~ msgstr "Khởi động"
#~ msgid "Auto Check for Updates"
#~ msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
#~ msgid "Check File Associations on Start"
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
#~ msgid "Limits for levels and recent files"
#~ msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
#~ msgid "Maximum undo levels"
#~ msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
#~ msgid "Maximum recent timecode files"
#~ msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent keyframe files"
#~ msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent subtitle files"
#~ msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent video files"
#~ msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent audio files"
#~ msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent find strings"
#~ msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
#~ msgid "Maximum recent replace strings"
#~ msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
#~ msgid "Auto-save"
#~ msgstr "Tự động lưu"
#~ msgid "File paths"
#~ msgstr "Đường dẫn tập tin"
#~ msgid "Miscellanea"
#~ msgstr "Linh tinh"
#~ msgid "Auto-backup"
#~ msgstr "Tự động sao lưu"
#~ msgid "Auto-save every"
#~ msgstr "Tự động lưu mỗi"
#~ msgid "seconds."
#~ msgstr "giây."
#~ msgid "Auto-save path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
#~ msgid "Auto-backup path:"
#~ msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
#~ msgid "Crash recovery path:"
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
#~ msgid "Automatically load linked files:"
#~ msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
#~ msgid "Link commiting of times"
#~ msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
#~ msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
#~ msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
#~ msgid "Path to dictionary files:"
#~ msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
#~ msgid "Modified Background"
#~ msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
#~ msgid "Syntax highlighter - "
#~ msgstr "Tô sáng công thức - "
#~ msgid "Font: "
#~ msgstr "Font:"
#~ msgid "Allow grid to take focus"
#~ msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
#~ msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
#~ msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
#~ msgid "Line in frame background"
#~ msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
#~ msgid "Header"
#~ msgstr "Đầu đề"
#~ msgid "Replace override tags with: "
#~ msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
#~ msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
#~ msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
#~ msgid ""
#~ "WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
#~ "crashes, glitches and/or movax.\n"
#~ "Don't touch these unless you know what you're doing."
#~ msgstr ""
#~ "CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
#~ "đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
#~ "Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
#~ msgid "Grab times from line upon selection"
#~ msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
#~ msgid "Lock scroll on Cursor"
#~ msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
#~ msgid "Snap to keyframes"
#~ msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
#~ msgid "Snap to adjacent lines"
#~ msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
#~ msgid "Default timing length"
#~ msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
#~ msgid "Default lead-in length"
#~ msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
#~ msgid "Default lead-out length"
#~ msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
#~ msgid "Draw secondary lines"
#~ msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
#~ msgid "Draw selection background"
#~ msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
#~ msgid "Draw timeline"
#~ msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
#~ msgid "Draw cursor time"
#~ msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
#~ msgid "Draw keyframes"
#~ msgstr "Vẽ keyframe"
#~ msgid "Draw video position"
#~ msgstr "Vẽ vị trí phim"
#~ msgid "Selection background - modified"
#~ msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
#~ msgid "Seconds boundary"
#~ msgstr "Đường biên của giây"
#~ msgid "Waveform - selection"
#~ msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
#~ msgid "Waveform - modified"
#~ msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
#~ msgid "Waveform - inactive"
#~ msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
#~ msgid "Boundary - start"
#~ msgstr "Đường biên - bắt đầu"
#~ msgid "Boundary - end"
#~ msgstr "Đường biên - kết thúc"
#~ msgid "Boundary - inactive"
#~ msgstr "Đường biên - không hoạt động"
#~ msgid "Syllable text"
#~ msgstr "Văn bản âm tiết"
#~ msgid "Syllable boundary"
#~ msgstr "Đường biên của âm tiết"
#~ msgid "HD cache path"
#~ msgstr "Đường dẫn đệm HD"
#~ msgid "HD cache name"
#~ msgstr "Tên bộ đệm HD"
#~ msgid "Spectrum cutoff"
#~ msgstr "Cutoff dải quang phổ"
#~ msgid "Spectrum quality"
#~ msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
#~ msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
#~ msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Key"
#~ msgstr "Phím"
#~ msgid "Set Hotkey..."
#~ msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
#~ msgid "Clear Hotkey"
#~ msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
#~ msgid "Default All"
#~ msgstr "Mặc định Tất cả"
#~ msgid "File save/load"
#~ msgstr "Lưu/nạp tập tin"
#~ msgid "Subtitles edit box"
#~ msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
#~ msgid "Subtitles grid"
#~ msgstr "Đường kẻ phụ đề"
#~ msgid "Display"
#~ msgstr "Hiển thị"
#~ msgid "Restore Defaults"
#~ msgstr "Khôi phục Mặc định"
#~ msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại "
#~ "ngay?"
#~ msgid "Restart Aegisub"
#~ msgstr "Khởi động lại Aegisub"
#~ msgid "Press Key"
#~ msgstr "Ấn phím"
#~ msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
#~ msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
#~ msgid ""
#~ "The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will "
#~ "be cleared. Proceed?"
#~ msgstr ""
#~ "Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị "
#~ "xóa. Vẫn tiến hành?"
#~ msgid "Hotkey conflict"
#~ msgstr "Xung đột phím nóng"
#~ msgid "Margin Top"
#~ msgstr "Lề trên"
#~ msgid "Margin Bottom"
#~ msgstr "Lề dưới"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Tất cả"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#~ msgid "From video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid "Reverse"
#~ msgstr "Đảo ngược"
#~ msgid "Collision: "
#~ msgstr "Va chạm:"
#~ msgid "Resample resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
#~ msgid "Symmetrical"
#~ msgstr "Đối xứng"
#~ msgid "Change aspect ratio"
#~ msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid ""
#~ "Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either "
#~ "dimension."
#~ msgstr ""
#~ "Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều "
#~ "bất kì."
#~ msgid "Match case"
#~ msgstr "Phân biệt HOA-thường"
#~ msgid "Use regular expressions"
#~ msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
#~ msgid "Update Video (slow)"
#~ msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
#~ msgid "All rows"
#~ msgstr "Tất cả các dòng"
#~ msgid "Selected rows"
#~ msgstr "Dòng đã chọn"
#~ msgid "Find next"
#~ msgstr "Tìm tiếp"
#~ msgid "Replace next"
#~ msgstr "Thay thế tiếp"
#~ msgid "Replace all"
#~ msgstr "Thay thế tất cả"
#~ msgid "%i matches were replaced."
#~ msgstr "%i khớp đã được thay thế."
#~ msgid "Matches"
#~ msgstr "Khớp"
#~ msgid "Doesn't Match"
#~ msgstr "Không khớp"
#~ msgid "Exact match"
#~ msgstr "Khớp chính xác"
#~ msgid "Contains"
#~ msgstr "Chứa"
#~ msgid "Regular Expression match"
#~ msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
#~ msgid "Dialogues"
#~ msgstr "Hội thoại"
#~ msgid "Set selection"
#~ msgstr "Thiết lập lựa chọn"
#~ msgid "Add to selection"
#~ msgstr "Thêm vào lựa chọn"
#~ msgid "Subtract from selection"
#~ msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
#~ msgid "Intersect with selection"
#~ msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
#~ msgid "Selection was set to %u lines"
#~ msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %u dòng"
#~ msgid "%u lines were added to selection"
#~ msgstr "%u dòng được thêm vào đoạn được chọn"
#~ msgid "%u lines were removed from selection"
#~ msgstr "%u dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
#~ msgid "History"
#~ msgstr "Lược sử"
#~ msgid "Frames: "
#~ msgstr "Khung hình:"
#~ msgid "Forward"
#~ msgstr "Tiến"
#~ msgid "Backward"
#~ msgstr "Lùi"
#~ msgid "Selection onward"
#~ msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
#~ msgid "Start and End times"
#~ msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
#~ msgid "Start times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
#~ msgid "End times only"
#~ msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
#~ msgid " frames "
#~ msgstr " khung hình "
#~ msgid "original"
#~ msgstr "gốc"
#~ msgid "replace with"
#~ msgstr "thay thế bằng"
#~ msgid "Replace All"
#~ msgstr "Thay thế Tất cả"
#~ msgid "Ignore all"
#~ msgstr "Bỏ qua Tất cả"
#~ msgid "Add to dictionary"
#~ msgstr "Thêm vào từ điển"
#~ msgid "Spell check replace"
#~ msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
#~ msgid "Bold"
#~ msgstr "Đậm"
#~ msgid "Italic"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Underline"
#~ msgstr "Gạch dưới"
#~ msgid "Strikeout"
#~ msgstr "Gạch ngang"
#~ msgid "Opaque box"
#~ msgstr "Hộp mờ"
#~ msgid "Style name."
#~ msgstr "Tên kiểu dáng"
#~ msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)"
#~ msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)"
#~ msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
#~ msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
#~ msgid ""
#~ "You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
#~ "typesetter,\n"
#~ "I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
#~ "history\n"
#~ "of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. "
#~ "Thanks."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên "
#~ "và là một người typeset,\n"
#~ "tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất "
#~ "trong lịch sử\n"
#~ "máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
#~ msgid "Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo"
#~ msgid "Copy to current script ->"
#~ msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
#~ msgid "Copy"
#~ msgstr "Chép"
#~ msgid "<- Copy to storage"
#~ msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
#~ msgid "Import from script..."
#~ msgstr "Nhập từ script..."
#~ msgid "Copy of "
#~ msgstr "Chép của"
#~ msgid "Are you sure you want to delete these "
#~ msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
#~ msgid " styles?"
#~ msgstr " kiểu dáng này?"
#~ msgid "Styling assistant"
#~ msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
#~ msgid "Play Video"
#~ msgstr "Phát phim"
#~ msgid "Play Audio"
#~ msgstr "Phát âm thanh"
#~ msgid "Click on list:"
#~ msgstr "Nhấn lên"
#~ msgid "Enable preview (slow)"
#~ msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
#~ msgid "style changes"
#~ msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
#~ msgid "Affect selection only"
#~ msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
#~ msgid "Add lead in:"
#~ msgstr "Thêm lead-in:"
#~ msgid "Add lead out:"
#~ msgstr "Thêm lead-out:"
#~ msgid "Threshold:"
#~ msgstr "Ngưỡng:"
#~ msgid ""
#~ "Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
#~ "extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
#~ "the end time of the first line."
#~ msgstr ""
#~ "Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang "
#~ "trái, nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập "
#~ "hoàn toàn sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a "
#~ "subtitle must start before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must start after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end before a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung "
#~ "hình mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle "
#~ "must end after a keyframe to snap to it."
#~ msgstr ""
#~ "Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
#~ "mà một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
#~ msgid ""
#~ "Aegisub can export subtitles to many different formats, character "
#~ "encodings, and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub "
#~ "them - it's all in the Export option in File menu."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và "
#~ "thậm chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub "
#~ "chúng - tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
#~ msgid ""
#~ "You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
#~ msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
#~ msgid ""
#~ "Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
#~ "projects organized."
#~ msgstr ""
#~ "Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có "
#~ "thể tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
#~ msgid ""
#~ "Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, Ctrl"
#~ "+Enter updates changes on current line without going to next. Check the "
#~ "manual for a complete list."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, Ctrl"
#~ "+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi tới "
#~ "dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
#~ msgid ""
#~ "There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
#~ "similar, but adds some important functionality. Most importantly, "
#~ "however, is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos "
#~ "and \\t). Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is "
#~ "merciful."
#~ msgstr ""
#~ "Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
#~ "tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, "
#~ "là chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ "
#~ "này chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
#~ msgid "DON'T PANIC!"
#~ msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
#~ msgid ""
#~ "Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. "
#~ "It will periodically save your subtitles to autosave folder, and will "
#~ "create a copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, "
#~ "if it crashes, it will attempt to save a restore file."
#~ msgstr ""
#~ "Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
#~ "thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
#~ "động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại "
#~ "thư mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu "
#~ "một tập tin khôi phục."
#~ msgid ""
#~ "The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
#~ "each actor has a different style assigned to it."
#~ msgstr ""
#~ "Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
#~ "dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
#~ msgid ""
#~ "The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
#~ "boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
#~ msgstr ""
#~ "Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục "
#~ "công việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
#~ msgid ""
#~ "When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
#~ "remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy "
#~ "nhớ: nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng "
#~ "ta."
#~ msgid ""
#~ "Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a "
#~ "strange structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which "
#~ "may cause unreliable seeking (that is, video frames might be off by one "
#~ "frame). This is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those "
#~ "videos before working with them."
#~ msgstr ""
#~ "Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
#~ "cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
#~ "khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể "
#~ "bị mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ "
#~ "muốn cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
#~ msgid ""
#~ "Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier "
#~ "to spot where the important points in the audio are."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp "
#~ "dễ dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
#~ msgid ""
#~ "If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, "
#~ "you don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào "
#~ "Aegisub, bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng "
#~ "nó."
#~ msgid ""
#~ "Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
#~ "subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can "
#~ "always adjust the subtitles to match the video later on."
#~ msgstr ""
#~ "Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ "
#~ "đề. Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể "
#~ "điều chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
#~ msgid ""
#~ "If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
#~ "loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that "
#~ "usually makes the audio much more reliable."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp "
#~ "lại âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ "
#~ "làm cho âm thanh ổn định hơn."
#~ msgid "If anything goes wrong, blame movax."
#~ msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
#~ msgid "Current line: ?"
#~ msgstr "Dòng hiện tại: ?"
#~ msgid "Enable preview"
#~ msgstr "Cho phép Xem trước"
#~ msgid "Clean Script Info"
#~ msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
#~ msgid ""
#~ "Removes all but the absolutely required fields from the Script Info "
#~ "section. You might want to run this on files that you plan to distribute "
#~ "in original form."
#~ msgstr ""
#~ "Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
#~ "bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
#~ "dạng gốc."
#~ msgid "From Video"
#~ msgstr "Từ phim"
#~ msgid "Variable"
#~ msgstr "Biến"
#~ msgid "Constant: "
#~ msgstr "Hằng số:"
#~ msgid "Reverse transformation"
#~ msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
#~ msgid "video"
#~ msgstr "phim"
#~ msgid "audio"
#~ msgstr "âm thanh"
#~ msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
#~ msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
#~ msgid "Choose %s track"
#~ msgstr "Chọn %s rãnh"
#~ msgid "Save"
#~ msgstr "Lưu"
#~ msgid "Save subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Jump To..."
#~ msgstr "Nhảy tới..."
#~ msgid "Jump video to time/frame"
#~ msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
#~ msgid "Zoom in"
#~ msgstr "Phóng to"
#~ msgid "Zoom out"
#~ msgstr "Thu nhỏ"
#~ msgid "Jump video to start"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
#~ msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Jump video to end"
#~ msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
#~ msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
#~ msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
#~ msgid "Snap start to video"
#~ msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
#~ msgid "Snap end to video"
#~ msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
#~ msgid "Select visible"
#~ msgstr "Chọn đang hiển thị"
#~ msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
#~ msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
#~ msgid "Snap subtitles to scene"
#~ msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
#~ msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
#~ msgstr ""
#~ "Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh "
#~ "đã chọn"
#~ msgid "Shift subtitles to frame"
#~ msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
#~ msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại "
#~ "khung hình này"
#~ msgid "Open Styles Manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
#~ msgid "Open Properties"
#~ msgstr "Mở thuộc tính"
#~ msgid "Open Attachment List"
#~ msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
#~ msgid "Open Fonts Collector"
#~ msgstr "Mở trình Thu thập Font"
#~ msgid "Open Automation manager"
#~ msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
#~ msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
#~ msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
#~ msgid "Open Shift Times Dialogue"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
#~ msgid "Open Styling Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
#~ msgid "Open Translation Assistant"
#~ msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
#~ msgid "Resample"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu"
#~ msgid "Resample Script Resolution"
#~ msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
#~ msgid "Open Timing Post-processor dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid "Open Kanji Timer dialog"
#~ msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Open Spell checker"
#~ msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
#~ msgid "Opens a subtitles file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
#~ msgid "&Open Subtitles with Charset..."
#~ msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
#~ msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
#~ msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
#~ msgid "Saves subtitles"
#~ msgstr "Lưu phụ đề"
#~ msgid "Saves subtitles with another name"
#~ msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
#~ msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it"
#~ msgstr ""
#~ "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó"
#~ msgid "&Attachments..."
#~ msgstr "Phần đính &kèm..."
#~ msgid "Open the attachment list"
#~ msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
#~ msgid "&Undo"
#~ msgstr "&Hoàn tác"
#~ msgid "Undoes last action"
#~ msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
#~ msgid "&Redo"
#~ msgstr "&Làm lại"
#~ msgid "Redoes last action"
#~ msgstr "Làm lại thao tác cuối"
#~ msgid "Copy subtitles"
#~ msgstr "Chép phụ đề"
#~ msgid "Find words in subtitles"
#~ msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
#~ msgid "Find next match of last word"
#~ msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
#~ msgid "Search and &Replace..."
#~ msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
#~ msgid "Open styles manager"
#~ msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
#~ msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
#~ msgid "Spe&ll Checker..."
#~ msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
#~ msgid "Inserts a line before current"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
#~ msgid "Inserts a line after current"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
#~ msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
#~ msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
#~ msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
#~ msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, keeping text of first and "
#~ "discarding remaining"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
#~ "phần còn lại"
#~ msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
#~ msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
#~ msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
#~ msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
#~ msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
#~ msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
#~ msgid "Swaps the two selected lines"
#~ msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
#~ msgid "Select Lines..."
#~ msgstr "Chọ&n dòng..."
#~ msgid "Selects lines based on defined criteria"
#~ msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
#~ msgid "&Subtitles"
#~ msgstr "&Phụ đề"
#~ msgid "Sort by Time"
#~ msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
#~ msgid "Timing Post-Processor..."
#~ msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
#~ msgid ""
#~ "Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
#~ "timing and etc."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim "
#~ "đầu vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
#~ msgid "Kanji Timer..."
#~ msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
#~ msgid "Open Kanji timer"
#~ msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
#~ msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
#~ msgstr ""
#~ "Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung "
#~ "hình hiện tại"
#~ msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian kết thúc của dòng trước đó"
#~ msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
#~ "gian bắt đầu của dòng kế đó"
#~ msgid "Opens a video file"
#~ msgstr "Mở một tập tin phim"
#~ msgid "Closes the currently open video file"
#~ msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
#~ msgid "Opens a video clip with solid color"
#~ msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
#~ msgid "Shows video details"
#~ msgstr "Hiện chi tiết của phim"
#~ msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
#~ msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
#~ msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
#~ msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
#~ msgid "Closes the currently open timecodes file"
#~ msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
#~ msgid "Opens a keyframe list file"
#~ msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
#~ msgid "Saves the current keyframe list"
#~ msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
#~ msgid "Closes the currently open keyframes list"
#~ msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
#~ msgid "Detach video, displaying it in a separate Window"
#~ msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng"
#~ msgid "Set Zoom"
#~ msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
#~ msgid "Override Aspect Ratio"
#~ msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
#~ msgid "Leave video on original aspect ratio"
#~ msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
#~ msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
#~ msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
#~ msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
#~ msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
#~ msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
#~ msgid "Opens an audio file"
#~ msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
#~ msgid "Opens the audio from the current video file"
#~ msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
#~ msgid "Closes the currently open audio file"
#~ msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
#~ msgid "&Automation"
#~ msgstr "Tự độ&ng"
#~ msgid "&Associations..."
#~ msgstr "Liên &kết..."
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
#~ msgid "Lo&g Window..."
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
#~ msgid "Open log window"
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
#~ msgid "Display subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
#~ msgid "Display video and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
#~ msgid "Display audio and subtitles only"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
#~ msgid "Display audio, video and subtitles"
#~ msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
#~ msgid "&Resource Files..."
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
#~ msgid "Save before continuing?"
#~ msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
#~ msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
#~ msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
#~ msgid "Unload timecodes?"
#~ msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
#~ msgid "Change script resolution"
#~ msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
#~ msgid "All files"
#~ msgstr "Tất cả Tập tin"
#~ msgid "Open audio file"
#~ msgstr "Mở tập tin âm thanh"
#~ msgid "All Supported Types"
#~ msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
#~ msgid "Open timecodes file"
#~ msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
#~ msgid "Save timecodes file"
#~ msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
#~ msgid ""
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
#~ msgstr ""
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"
#~ msgid "File backup saved as \""
#~ msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
#~ msgid "ASS Override Tag mode set to "
#~ msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
#~ msgid "show full tags."
#~ msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
#~ msgid "simplify tags."
#~ msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
#~ msgid "hide tags."
#~ msgstr "ẩn thẻ."
#~ msgid "Help"
#~ msgstr "Trợ giúp"
#~ msgid "Edit Box Commit"
#~ msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
#~ msgid "Undo"
#~ msgstr "Hoàn tác"
#~ msgid "Redo"
#~ msgstr "Làm lại"
#~ msgid "Cut"
#~ msgstr "Cắt"
#~ msgid "Paste"
#~ msgstr "Dán"
#~ msgid "Paste Over"
#~ msgstr "Dán đè"
#~ msgid "Video Jump"
#~ msgstr "Nhảy phim"
#~ msgid "Set Start to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
#~ msgid "Set End to Video"
#~ msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
#~ msgid "Shift by Current Time"
#~ msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
#~ msgid "Zoom 50%"
#~ msgstr "Phóng 50%"
#~ msgid "Zoom 100%"
#~ msgstr "Phóng 100%"
#~ msgid "Zoom 200%"
#~ msgstr "Phóng 200%"
#~ msgid "Video global prev frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
#~ msgid "Video global next frame"
#~ msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
#~ msgid "Video global focus seek"
#~ msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
#~ msgid "Video global play"
#~ msgstr "Phim - phát bao quát"
#~ msgid "Grid global prev line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
#~ msgid "Grid global next line"
#~ msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
#~ msgid "Save Subtitles Alt"
#~ msgstr "Save Subtitles Alt"
#~ msgid "Video global zoom in"
#~ msgstr "Phim - phóng to bao quát"
#~ msgid "Video global zoom out"
#~ msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
#~ msgid "Grid move row down"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
#~ msgid "Grid move row up"
#~ msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
#~ msgid "Grid delete rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
#~ msgid "Grid duplicate rows"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
#~ msgid "Grid duplicate and shift one frame"
#~ msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
#~ msgid "Audio Commit Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
#~ msgid "Audio Commit"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
#~ msgid "Audio Commit (Stay)"
#~ msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
#~ msgid "Audio Prev Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
#~ msgid "Audio Prev Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
#~ msgid "Audio Next Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
#~ msgid "Audio Next Line Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
#~ msgid "Audio Play"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát"
#~ msgid "Audio Play Alt"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
#~ msgid "Audio Play or Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
#~ msgid "Audio Stop"
#~ msgstr "Âm thanh - Dừng"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
#~ msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
#~ msgid "Audio Scroll Left"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
#~ msgid "Audio Scroll Right"
#~ msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
#~ msgid "Audio Play First 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
#~ msgid "Audio Play Last 500ms"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
#~ msgid "Audio Play 500ms Before"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
#~ msgid "Audio Play 500ms After"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
#~ msgid "Audio Play To End"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
#~ msgid "Audio Play Original Line"
#~ msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
#~ msgid "Audio Add Lead In"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
#~ msgid "Audio Add Lead Out"
#~ msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
#~ msgid "Audio Medusa Toggle"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
#~ msgid "Audio Medusa Play"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
#~ msgid "Audio Medusa Stop"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Back"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
#~ msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
#~ msgid "Audio Medusa Play Before"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
#~ msgid "Audio Medusa Play After"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
#~ msgid "Audio Medusa Next"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
#~ msgid "Audio Medusa Previous"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
#~ msgid "Audio Medusa Enter"
#~ msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
#~ msgid "Translation Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
#~ msgid "Translation Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
#~ msgid "Translation Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
#~ msgid "Translation Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
#~ msgid "Translation Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
#~ msgid "Translation Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
#~ msgid "Translation Assistant Insert Original"
#~ msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
#~ msgid "Styling Assistant Play Audio"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
#~ msgid "Styling Assistant Play Video"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
#~ msgid "Styling Assistant Next"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
#~ msgid "Styling Assistant Prev"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
#~ msgid "Styling Assistant Accept"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
#~ msgid "Styling Assistant Preview"
#~ msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
#~ msgid "Load keyframes"
#~ msgstr "Nạp keyframe"
#~ msgid "Reading keyframes from video"
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
#~ msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
#~ msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
#~ msgid ""
#~ "Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
#~ "backed up and replaced with a default file."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
#~ "lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
#~ msgid "Left Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
#~ msgid "Right Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
#~ msgid "Vertical Margin (0 = default)"
#~ msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
#~ msgid "Italics"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Font Face Name"
#~ msgstr "Tên Font"
#~ msgid "Primary color"
#~ msgstr "Màu chính"
#~ msgid "Secondary color"
#~ msgstr "Màu thứ cấp"
#~ msgid "Outline color"
#~ msgstr "Màu đường nét ngoài"
#~ msgid "Shadow color"
#~ msgstr "Màu đổ bóng"
#~ msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
#~ msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
#~ msgid "Time"
#~ msgstr "Thời gian"
#~ msgid "Frame"
#~ msgstr "Khung hình"
#~ msgid "MarginL change"
#~ msgstr "thay đổi Lề T"
#~ msgid "MarginR change"
#~ msgstr "thay đổi Lề P"
#~ msgid "MarginV change"
#~ msgstr "thay đổi Lề D"
#~ msgid "editing"
#~ msgstr "chỉnh sửa"
#~ msgid "&Duplicate"
#~ msgstr "Tạo &bản sao"
#~ msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
#~ msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
#~ msgid "Split (by karaoke)"
#~ msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
#~ msgid "&Swap"
#~ msgstr "H&oán chuyển"
#~ msgid ""
#~ "Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
#~ "syllable"
#~ msgstr ""
#~ "Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
#~ msgid "Create an audio clip of the selected line"
#~ msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
#~ msgid "Copies selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "C&ut"
#~ msgstr "Cắ&t"
#~ msgid "Cuts selected lines to clipboard"
#~ msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
#~ msgid "Paste lines from clipboard"
#~ msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
#~ msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
#~ msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
#~ msgid "There is no audio to save."
#~ msgstr "Không có âm thanh để lưu."
#~ msgid "Couldn't allocate memory."
#~ msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
#~ msgid "load"
#~ msgstr "nạp"
#~ msgid "delete"
#~ msgstr "xóa"
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
#~ msgid "Exporting PRS"
#~ msgstr "Xuất PRS"
#~ msgid "Writing file"
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
#~ msgid "No timecodes to average"
#~ msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
#~ msgid "Realtime"
#~ msgstr "Thời gian thực"
#~ msgid "Toggle realtime display of changes."
#~ msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không rõ"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from "
#~ "the Matroska file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập "
#~ "tin Matroska?"
#~ msgid "Replace timecodes?"
#~ msgstr "Thay thế mã thời gian?"
#~ msgid ""
#~ "You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
#~ "timecodes from the video file?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
#~ "gian từ tập tin phim?"
#~ msgid "Show Splash Screen"
#~ msgstr "Hiện hình ảnh Splash"