mirror of https://github.com/odrling/Aegisub
5443 lines
137 KiB
Plaintext
5443 lines
137 KiB
Plaintext
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: Aegisub Tiếng Việt\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2010-01-26 08:25-0500\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: \n"
|
||
|
"Last-Translator: Hung. NGUYEN Manh <loveleeyoungae@yahoo.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: OnEsChi <oneschi@yahoo.com>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n != 1;\n"
|
||
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
||
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:61
|
||
|
msgid "Export"
|
||
|
msgstr "Xuất"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:64
|
||
|
msgid "Filters"
|
||
|
msgstr "Bộ lọc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:95
|
||
|
msgid "Move up"
|
||
|
msgstr "Di chuyển lên"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:96
|
||
|
msgid "Move down"
|
||
|
msgstr "Di chuyển xuống"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:97
|
||
|
msgid "Select all"
|
||
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:98
|
||
|
msgid "Select none"
|
||
|
msgstr "Không chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:104
|
||
|
msgid "Text encoding:"
|
||
|
msgstr "Bảng mã:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:121
|
||
|
msgid "Export..."
|
||
|
msgstr "Xuất..."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_export.cpp:202
|
||
|
msgid "Export subtitles file"
|
||
|
msgstr "Xuất tập tin phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_cross.cpp:80
|
||
|
msgid "positioning"
|
||
|
msgstr "định vị"
|
||
|
|
||
|
#: video_provider_quicktime.cpp:181 video_provider_ffmpegsource.cpp:272
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You already have timecodes loaded. Would you like to replace them with "
|
||
|
"timecodes from the video file?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn thay thế chúng bằng các mã thời "
|
||
|
"gian từ tập tin phim?"
|
||
|
|
||
|
#: video_provider_quicktime.cpp:181 video_provider_avs.cpp:271
|
||
|
#: video_provider_ffmpegsource.cpp:272
|
||
|
msgid "Replace timecodes?"
|
||
|
msgstr "Thay thế mã thời gian?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:58
|
||
|
msgid "Video Details"
|
||
|
msgstr "Chi tiết Đoạn phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:63 dialog_options.cpp:623
|
||
|
msgid "Video"
|
||
|
msgstr "Phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:77
|
||
|
msgid "File name:"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:79
|
||
|
msgid "FPS:"
|
||
|
msgstr "FPS:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:81
|
||
|
msgid "Resolution:"
|
||
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:83
|
||
|
msgid "Length:"
|
||
|
msgstr "Độ dài:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_video_details.cpp:85
|
||
|
msgid "Decoder:"
|
||
|
msgstr "Bộ giải mã:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:62 frame_main.cpp:304
|
||
|
msgid "Timing Post-Processor"
|
||
|
msgstr "Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:78
|
||
|
msgid "Apply to styles"
|
||
|
msgstr "Áp dụng vào kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:81
|
||
|
msgid "Select styles to process. Unchecked ones will be ignored."
|
||
|
msgstr "Chọn kiểu dáng để xử lí. Những cái không được chọn sẽ bị bỏ qua."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:82 dialog_paste_over.cpp:94
|
||
|
msgid "All"
|
||
|
msgstr "Tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:83
|
||
|
msgid "Select all styles."
|
||
|
msgstr "Chọn tất cả các kiểu."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:84 dialog_paste_over.cpp:95
|
||
|
msgid "None"
|
||
|
msgstr "Không"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:85
|
||
|
msgid "Deselect all styles."
|
||
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các kiểu."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:88 dialog_options.cpp:107
|
||
|
#: dialog_options.cpp:223 dialog_options.cpp:296 dialog_options.cpp:364
|
||
|
#: dialog_options.cpp:441 dialog_options.cpp:475 dialog_options.cpp:561
|
||
|
#: frame_main.cpp:310 dialog_properties.cpp:126 hotkeys.cpp:379
|
||
|
#: hotkeys.cpp:383
|
||
|
msgid "Options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:89
|
||
|
msgid "Affect selection only"
|
||
|
msgstr "Chỉ ảnh hưởng đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:94
|
||
|
msgid "Lead-in/Lead-out"
|
||
|
msgstr "Lead-in/Lead-out"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:95
|
||
|
msgid "Add lead in:"
|
||
|
msgstr "Thêm lead-in:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:96
|
||
|
msgid "Enable adding of lead-ins to lines."
|
||
|
msgstr "Kích hoạt việc thêm lead-in vào dòng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:99
|
||
|
msgid "Lead in to be added, in milliseconds."
|
||
|
msgstr "Lead-in được thêm, tính theo giây."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:100
|
||
|
msgid "Add lead out:"
|
||
|
msgstr "Thêm lead-out:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:101
|
||
|
msgid "Enable adding of lead-outs to lines."
|
||
|
msgstr "Kích hoạt việc thêm lead-out vào dòng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:104
|
||
|
msgid "Lead out to be added, in milliseconds."
|
||
|
msgstr "Lead-out được thêm, tính theo giây."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:112
|
||
|
msgid "Make adjacent subtitles continuous"
|
||
|
msgstr "Làm phụ đề cận kề tiếp diễn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:113 dialog_timing_processor.cpp:131
|
||
|
msgid "Enable"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:114
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enable snapping of subtitles together if they are within a certain distance "
|
||
|
"of each other."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kích hoạt việc nắm kéo phụ đề với nhau nếu chúng ở trong cùng một khoảng nào "
|
||
|
"đó của nhau."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:116
|
||
|
msgid "Threshold:"
|
||
|
msgstr "Ngưỡng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:118
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Maximum difference between start and end time for two subtitles to be made "
|
||
|
"continuous, in milliseconds."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khác biệt tối đa giữa thời gian bắt đầu và kết thúc để cho hai phụ đề được "
|
||
|
"tạo tiếp tục, tính bằng giây."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:120
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Sets how to set the adjoining of lines. If set totally to left, it will "
|
||
|
"extend start time of the second line; if totally to right, it will extend "
|
||
|
"the end time of the first line."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thiết lập cách thiết lập việc nối dòng. Nếu thiết lập hoàn toàn sang trái, "
|
||
|
"nó sẽ mở rộng thời gian bắt đầu của dòng thứ hai; nếu thiết lập hoàn toàn "
|
||
|
"sanh phải, nó sẽ mở rộng thời gian kết thúc của dòng thứ nhất."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:124
|
||
|
msgid "Bias: Start <- "
|
||
|
msgstr "Độ xiên: Bắt đầu <- "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:126
|
||
|
msgid " -> End"
|
||
|
msgstr " -> Kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:129
|
||
|
msgid "Keyframe snapping"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo keyframe"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:132
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enable snapping of subtitles to nearest keyframe, if distance is within "
|
||
|
"threshold."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kích hoạt việc nắm kéo phụ đề tới keyframe gần nhất, nếu khoảng cách vẫn "
|
||
|
"trong ngưỡng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:134
|
||
|
msgid "Starts before thres.:"
|
||
|
msgstr "Bắt đầu trước ngưỡng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:136
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Threshold for 'before start' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
||
|
"must start before a keyframe to snap to it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ngưỡng cho khoảng cách 'trước bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
|
||
|
"một phụ đề phải bắt đầu trước một keyframe để nắm kéo nó."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:137
|
||
|
msgid "Starts after thres.:"
|
||
|
msgstr "Bắt đầu sau ngưỡng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:139
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Threshold for 'after start' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
||
|
"must start after a keyframe to snap to it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ngưỡng cho khoảng cách 'sau bắt đầu', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
|
||
|
"một phụ đề phải bắt đầu sau một keyframe để nắm kéo nó."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:140
|
||
|
msgid "Ends before thres.:"
|
||
|
msgstr "Kết thúc trước ngưỡng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:142
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Threshold for 'before end' distance, that is, how many frames a subtitle "
|
||
|
"must end before a keyframe to snap to it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ngưỡng cho khoảng cách 'trước kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình "
|
||
|
"mà một phụ đề phải kết thúc trước một keyframe để nắm kéo nó."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:143
|
||
|
msgid "Ends after thres.:"
|
||
|
msgstr "Kết thúc sau ngưỡng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:145
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Threshold for 'after end' distance, that is, how many frames a subtitle must "
|
||
|
"end after a keyframe to snap to it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ngưỡng cho khoảng cách 'sau kết thúc', có nghĩa là, bao nhiêu khung hình mà "
|
||
|
"một phụ đề phải kết thúc sau một keyframe để nắm kéo nó."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:336
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "One of the lines in the file (%i) has negative duration. Aborting."
|
||
|
msgstr "Một trong các dòng của tập tin (%i) có khoảng thời gian âm. Hủy bỏ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:336
|
||
|
msgid "Invalid script"
|
||
|
msgstr "Script không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_timing_processor.cpp:596
|
||
|
msgid "timing processor"
|
||
|
msgstr "xử lí chỉnh giờ"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:84
|
||
|
msgid "Play video starting on this position"
|
||
|
msgstr "Phát phim bắt đầu từ vị trí này"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:86
|
||
|
msgid "Play current line"
|
||
|
msgstr "Phát dòng hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:88
|
||
|
msgid "Stop video playback"
|
||
|
msgstr "Dừng phát phim"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:90
|
||
|
msgid "Toggle autoscroll of video"
|
||
|
msgstr "Bật tắt việc tự động cuộn phim"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:95
|
||
|
msgid "Seek video."
|
||
|
msgstr "Truy tìm phim."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:99
|
||
|
msgid "Current frame time and number."
|
||
|
msgstr "Số và thời gian khung hình hiện tại."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:103
|
||
|
msgid "Time of this frame relative to start and end of current subs."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thời gian của khung hình này liên quan với bắt đầu và kết thúc của phụ đề "
|
||
|
"hiện tại."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:107
|
||
|
msgid "Standard"
|
||
|
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:107
|
||
|
msgid "Standard mode, double click sets position."
|
||
|
msgstr "Chế độ chuẩn, nhấp đôi sẽ thiết lập vị trí."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:108 visual_tool_vector_clip.cpp:94
|
||
|
msgid "Drag"
|
||
|
msgstr "Kéo"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:108
|
||
|
msgid "Drag subtitles."
|
||
|
msgstr "Kéo phụ đề."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:109
|
||
|
msgid "Rotate Z"
|
||
|
msgstr "Xoay Z"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:109
|
||
|
msgid "Rotate subtitles on their Z axis."
|
||
|
msgstr "Xoay phụ đề trên trục Z của chúng."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:110
|
||
|
msgid "Rotate XY"
|
||
|
msgstr "Xoay XY"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:110
|
||
|
msgid "Rotate subtitles on their X and Y axes."
|
||
|
msgstr "Xoay phụ đề trên trục XY của chúng."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:111
|
||
|
msgid "Scale"
|
||
|
msgstr "Tỉ lệ"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:111
|
||
|
msgid "Scale subtitles on X and Y axes."
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ phụ đề trên trục X và Y."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:112
|
||
|
msgid "Clip"
|
||
|
msgstr "Co kéo"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:112
|
||
|
msgid "Clip subtitles to a rectangle."
|
||
|
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một hình chữ nhật."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:113
|
||
|
msgid "Vector Clip"
|
||
|
msgstr "Co kéo Véctơ"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:113
|
||
|
msgid "Clip subtitles to a vectorial area."
|
||
|
msgstr "Co kéo phụ đề cho vừa trong một vùng véctơ."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:115
|
||
|
msgid "Realtime"
|
||
|
msgstr "Thời gian thực"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:115
|
||
|
msgid "Toggle realtime display of changes."
|
||
|
msgstr "Bật-tắt hiển thị thay đổi theo thời gian thực."
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:117 hotkeys.cpp:378 hotkeys.cpp:382
|
||
|
msgid "Help"
|
||
|
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
|
||
|
#: video_box.cpp:117
|
||
|
msgid "Open the manual page for Visual Typesetting."
|
||
|
msgstr "Mở trang sổ tay hướng dẫn cho Typeset Trực quan."
|
||
|
|
||
|
#: video_provider_yuv4mpeg.cpp:320
|
||
|
msgid "FRAME"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: charset_detect.cpp:155
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Aegisub could not narrow down the character set to a single one.\n"
|
||
|
"Please pick one below:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Aegisub không thể giới hạn bộ kí tự thành một bộ đơn.\n"
|
||
|
"Vui lòng chọn một cái bên dưới:"
|
||
|
|
||
|
#: charset_detect.cpp:155
|
||
|
msgid "Choose character set"
|
||
|
msgstr "Chọn bộ kí tự"
|
||
|
|
||
|
#: video_display.cpp:447
|
||
|
msgid "Save PNG snapshot"
|
||
|
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG"
|
||
|
|
||
|
#: video_display.cpp:448
|
||
|
msgid "Copy image to Clipboard"
|
||
|
msgstr "Chép hình ảnh vào Clipboard"
|
||
|
|
||
|
#: video_display.cpp:450
|
||
|
msgid "Save PNG snapshot (no subtitles)"
|
||
|
msgstr "Lưu ảnh chụp PNG (không phụ đề)"
|
||
|
|
||
|
#: video_display.cpp:451
|
||
|
msgid "Copy image to Clipboard (no subtitles)"
|
||
|
msgstr "Chép hình ảnh vào Clipboard (không phụ đề)"
|
||
|
|
||
|
#: video_display.cpp:453
|
||
|
msgid "Copy coordinates to Clipboard"
|
||
|
msgstr "Chép tọa độ vào Clipboard"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:59
|
||
|
msgid "Select"
|
||
|
msgstr "Chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:65
|
||
|
msgid "Match"
|
||
|
msgstr "Khớp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:67
|
||
|
msgid "Match dialogues/comments"
|
||
|
msgstr "Khớp đối thoại/bình luận"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:70
|
||
|
msgid "Matches"
|
||
|
msgstr "Khớp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:71
|
||
|
msgid "Doesn't Match"
|
||
|
msgstr "Không khớp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:73 dialog_search_replace.cpp:87
|
||
|
msgid "Match case"
|
||
|
msgstr "Phân biệt HOA-thường"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:74
|
||
|
msgid "Exact match"
|
||
|
msgstr "Khớp chính xác"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:75
|
||
|
msgid "Contains"
|
||
|
msgstr "Chứa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:76
|
||
|
msgid "Regular Expression match"
|
||
|
msgstr "Khớp Biểu thức Chính quy"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:80 dialog_search_replace.cpp:101 base_grid.cpp:494
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:842 dialog_paste_over.cpp:85
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:97
|
||
|
msgid "Text"
|
||
|
msgstr "Văn bản"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:81 dialog_options.cpp:226 dialog_options.cpp:297
|
||
|
#: dialog_options.cpp:476 subs_grid.cpp:140 dialog_search_replace.cpp:102
|
||
|
#: base_grid.cpp:488 dialog_paste_over.cpp:73
|
||
|
msgid "Style"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:82 subs_grid.cpp:141 dialog_search_replace.cpp:103
|
||
|
#: base_grid.cpp:489 subs_edit_box.cpp:96 dialog_paste_over.cpp:74
|
||
|
msgid "Actor"
|
||
|
msgstr "Nhân vật"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:83 subs_grid.cpp:142 dialog_search_replace.cpp:104
|
||
|
#: base_grid.cpp:490 subs_edit_box.cpp:99 dialog_paste_over.cpp:84
|
||
|
msgid "Effect"
|
||
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:84 dialog_search_replace.cpp:108
|
||
|
msgid "In Field"
|
||
|
msgstr "Trong Trường"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:87
|
||
|
msgid "Dialogues"
|
||
|
msgstr "Hội thoại"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:88
|
||
|
msgid "Comments"
|
||
|
msgstr "Bình luận"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:92
|
||
|
msgid "Set selection"
|
||
|
msgstr "Thiết lập lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:93
|
||
|
msgid "Add to selection"
|
||
|
msgstr "Thêm vào lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:94
|
||
|
msgid "Subtract from selection"
|
||
|
msgstr "Trừ ra từ đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:95
|
||
|
msgid "Intersect with selection"
|
||
|
msgstr "Giao nhau với đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:96
|
||
|
msgid "Action"
|
||
|
msgstr "Thao tác"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:276
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Selection was set to %i lines"
|
||
|
msgstr "Đoạn được chọn được thiết lập là %i dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:276 dialog_selection.cpp:277 dialog_selection.cpp:278
|
||
|
msgid "Selection"
|
||
|
msgstr "Đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:277
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "%i lines were added to selection"
|
||
|
msgstr "%i dòng được thêm vào đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_selection.cpp:278
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "%i lines were removed from selection"
|
||
|
msgstr "%i dòng bị xóa từ đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:69
|
||
|
msgid "Styling assistant"
|
||
|
msgstr "Trợ lí tạo kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:82 dialog_styling_assistant.cpp:83
|
||
|
msgid "Current line"
|
||
|
msgstr "Dòng hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:88
|
||
|
msgid "Styles available"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng hiện có"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:93
|
||
|
msgid "Set style"
|
||
|
msgstr "Thiết lập kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:94 dialog_translation.cpp:108
|
||
|
msgid "Keys"
|
||
|
msgstr "Phím"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:95 dialog_translation.cpp:131
|
||
|
msgid "Actions"
|
||
|
msgstr "Thao tác"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:103 dialog_translation.cpp:111
|
||
|
msgid "Accept changes"
|
||
|
msgstr "Chấp thuận thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:105 dialog_translation.cpp:113
|
||
|
msgid "Preview changes"
|
||
|
msgstr "Xem trước thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:107 dialog_translation.cpp:115
|
||
|
msgid "Previous line"
|
||
|
msgstr "Dòng trước"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:109 dialog_translation.cpp:117
|
||
|
msgid "Next line"
|
||
|
msgstr "Dòng kế"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:111 dialog_styling_assistant.cpp:125
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:121 dialog_translation.cpp:132
|
||
|
msgid "Play Video"
|
||
|
msgstr "Phát phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:113 dialog_styling_assistant.cpp:126
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:123 dialog_translation.cpp:133
|
||
|
msgid "Play Audio"
|
||
|
msgstr "Phát âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:114
|
||
|
msgid "Click on list:"
|
||
|
msgstr "Nhấn lên"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:115
|
||
|
msgid "Select style"
|
||
|
msgstr "Chọn kiểu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:118
|
||
|
msgid "Enable preview (slow)"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt xem trước (chậm)"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:173
|
||
|
msgid "style changes"
|
||
|
msgstr "thay đổi của kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_styling_assistant.cpp:237 dialog_styling_assistant.cpp:269
|
||
|
msgid "styling assistant"
|
||
|
msgstr "trợ lí tạo kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:68 frame_main.cpp:283
|
||
|
msgid "Styles Manager"
|
||
|
msgstr "Quản lí Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:77
|
||
|
msgid "Catalog of available storages"
|
||
|
msgstr "Danh mục các lưu trữ hiện có"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:79 dialog_style_manager.cpp:92
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:137 frame_main.cpp:252
|
||
|
msgid "New"
|
||
|
msgstr "Mới"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:80 dialog_style_manager.cpp:95
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:140 subs_grid.cpp:222
|
||
|
msgid "Delete"
|
||
|
msgstr "Xóa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:87
|
||
|
msgid "Storage"
|
||
|
msgstr "Lưu trữ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:91
|
||
|
msgid "Copy to current script ->"
|
||
|
msgstr "Chép vào script hiện tại ->"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:93 dialog_style_manager.cpp:138
|
||
|
msgid "Edit"
|
||
|
msgstr "Chỉnh sửa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:94 dialog_style_manager.cpp:139 hotkeys.cpp:403
|
||
|
msgid "Copy"
|
||
|
msgstr "Chép"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:105 dialog_style_manager.cpp:150
|
||
|
msgid "Move style up."
|
||
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:106 dialog_style_manager.cpp:151
|
||
|
msgid "Move style down."
|
||
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:107 dialog_style_manager.cpp:152
|
||
|
msgid "Move style to top."
|
||
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng lên đầu."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:108 dialog_style_manager.cpp:153
|
||
|
msgid "Move style to bottom."
|
||
|
msgstr "Di chuyển kiểu dáng xuống dưới cùng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:109 dialog_style_manager.cpp:154
|
||
|
msgid "Sort styles alphabetically."
|
||
|
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng theo abc."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:129
|
||
|
msgid "Current script"
|
||
|
msgstr "Script hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:134
|
||
|
msgid "<- Copy to storage"
|
||
|
msgstr "<- Chép vào lưu trữ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:136
|
||
|
msgid "Import from script..."
|
||
|
msgstr "Nhập từ script..."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:440
|
||
|
msgid "New storage name:"
|
||
|
msgstr "Tên lưu trữ mới:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:440
|
||
|
msgid "New catalog entry"
|
||
|
msgstr "Đầu vào mới trên danh mục"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:456
|
||
|
msgid "A catalog with that name already exists."
|
||
|
msgstr "Một danh mục có tên đó đã tồn tại."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:456
|
||
|
msgid "Catalog name conflict"
|
||
|
msgstr "Xung đột tên danh mục"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:462
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The specified catalog name contains one or more illegal characters. They "
|
||
|
"have been replaced with underscores instead.\n"
|
||
|
"The catalog has been renamed to \"%s\"."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tên danh mục được chỉ định chứa một hoặc nhiều kí tự bất hợp lệ. Chúng đã "
|
||
|
"được thay thế bằng dấu gạch dưới.\n"
|
||
|
"Danh mục đã được đổi tên thành \"%s\"."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:462
|
||
|
msgid "Invalid characters"
|
||
|
msgstr "Kí tự không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:493
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Are you sure you want to delete the storage \"%s\" from the catalog?"
|
||
|
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa lưu trữ \"%s\" khỏi danh mục không?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:494
|
||
|
msgid "Confirm delete"
|
||
|
msgstr "Xác nhận xóa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:647 dialog_style_manager.cpp:701
|
||
|
msgid "style copy"
|
||
|
msgstr "chép kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:662 dialog_style_manager.cpp:688
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:553
|
||
|
msgid "Copy of "
|
||
|
msgstr "Chép của"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:757
|
||
|
msgid "style paste"
|
||
|
msgstr "dán kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:761 dialog_style_manager.cpp:764
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:800 dialog_style_manager.cpp:803
|
||
|
msgid "Could not parse style"
|
||
|
msgstr "Không thể phân tích kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:855 dialog_style_manager.cpp:891
|
||
|
msgid "Are you sure you want to delete these "
|
||
|
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa những"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:857 dialog_style_manager.cpp:893
|
||
|
msgid " styles?"
|
||
|
msgstr " kiểu dáng này?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:859 dialog_style_manager.cpp:895
|
||
|
msgid "Are you sure you want to delete this style?"
|
||
|
msgstr "Bạn có thật sự muốn xóa kiểu dáng này?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:860
|
||
|
msgid "Confirm delete from storage"
|
||
|
msgstr "Xác nhận xóa khỏi lưu trữ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:896
|
||
|
msgid "Confirm delete from current"
|
||
|
msgstr "Xác nhận xóa khỏi hiện hành"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:912
|
||
|
msgid "style delete"
|
||
|
msgstr "xóa kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:927 frame_main_events.cpp:774
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:794
|
||
|
msgid "Open subtitles file"
|
||
|
msgstr "Mở tập tin phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:943
|
||
|
msgid "The selected file has no available styles."
|
||
|
msgstr "Tập tin được chọn không có kiểu dáng nào."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:943
|
||
|
msgid "Error Importing Styles"
|
||
|
msgstr "Lỗi khi Nhập kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:949
|
||
|
msgid "Choose styles to import:"
|
||
|
msgstr "Chọn kiểu dáng để nhập:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:949
|
||
|
msgid "Import Styles"
|
||
|
msgstr "Nhập kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:980
|
||
|
msgid "style import"
|
||
|
msgstr "nhập kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:1180
|
||
|
msgid "Are you sure? This cannot be undone!"
|
||
|
msgstr "Bạn có chắc không? Hành động này sẽ không thể hoàn tác được!"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:1180
|
||
|
msgid "Sort styles"
|
||
|
msgstr "Sắp xếp kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_manager.cpp:1232
|
||
|
msgid "style move"
|
||
|
msgstr "di chuyển kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:132
|
||
|
msgid "Startup"
|
||
|
msgstr "Khởi động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:135
|
||
|
msgid "Show Splash Screen"
|
||
|
msgstr "Hiện hình ảnh Splash"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:137 dialog_version_check.cpp:478
|
||
|
msgid "Auto Check for Updates"
|
||
|
msgstr "Tự động Kiểm tra Cập nhật"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:142
|
||
|
msgid "Limits for levels and recent files"
|
||
|
msgstr "Giới hạn cho cấp độ và lượng tập tin gần đây"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum undo levels"
|
||
|
msgstr "Cấp độ hoàn tác tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent timecode files"
|
||
|
msgstr "Tập tin mã thời gian gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent keyframe files"
|
||
|
msgstr "Tập tin keyframe gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent subtitle files"
|
||
|
msgstr "Tập tin phụ đề gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent video files"
|
||
|
msgstr "Tập tin phim gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent audio files"
|
||
|
msgstr "Tập tin âm thanh gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent find strings"
|
||
|
msgstr "Chuỗi tìm kiếm gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:145
|
||
|
msgid "Maximum recent replace strings"
|
||
|
msgstr "Chuỗi thay thế gần đây tối đa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:164
|
||
|
msgid "Auto-save"
|
||
|
msgstr "Tự động lưu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:166
|
||
|
msgid "File paths"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:168
|
||
|
msgid "Miscellanea"
|
||
|
msgstr "Linh tinh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:172
|
||
|
msgid "Auto-backup"
|
||
|
msgstr "Tự động sao lưu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:178
|
||
|
msgid "Auto-save every"
|
||
|
msgstr "Tự động lưu mỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:180
|
||
|
msgid "seconds."
|
||
|
msgstr "giây."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:183
|
||
|
msgid "Auto-save path:"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn tự động lưu:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:191
|
||
|
msgid "Auto-backup path:"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn tự động sao lưu:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:201
|
||
|
msgid "Auto-load linked files:"
|
||
|
msgstr "Tự động nạp tập tin được liên kết:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
|
||
|
msgid "Never"
|
||
|
msgstr "Không bao giờ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
|
||
|
msgid "Always"
|
||
|
msgstr "Luôn luôn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:202 dialog_options.cpp:372
|
||
|
msgid "Ask"
|
||
|
msgstr "Hỏi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:231
|
||
|
msgid "Enable call tips"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt mẹo gọi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:231
|
||
|
msgid "Enable syntax highlighting"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt tô sáng công thức"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:231
|
||
|
msgid "Link commiting of times"
|
||
|
msgstr "Liên kết việc thực hiện thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:231
|
||
|
msgid "Overwrite-Insertion in time boxes"
|
||
|
msgstr "Ghi đè-Chèn trong hộp thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:240
|
||
|
msgid "Path to dictionary files:"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn đến tập tin từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:250 dialog_options.cpp:569 dialog_properties.cpp:140
|
||
|
msgid "Normal"
|
||
|
msgstr "Bình thường"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:250
|
||
|
msgid "Brackets"
|
||
|
msgstr "Ngoặc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:250
|
||
|
msgid "Slashes and Parentheses"
|
||
|
msgstr "Gạch chéo và Ngoặc tròn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:250
|
||
|
msgid "Tags"
|
||
|
msgstr "Thẻ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:250
|
||
|
msgid "Parameters"
|
||
|
msgstr "Tham số"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:251 options.cpp:495 options.cpp:510 subs_grid.cpp:747
|
||
|
#: subs_grid.cpp:751 subs_grid.cpp:797 dialog_resample.cpp:237
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:241 dialog_fonts_collector.cpp:209
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:218 dialog_fonts_collector.cpp:227
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:962 dialog_kara_timing_copy.cpp:964
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:1031
|
||
|
msgid "Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:251
|
||
|
msgid "Error Background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh Lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:251
|
||
|
msgid "Line Break"
|
||
|
msgstr "Ngắt dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:251
|
||
|
msgid "Karaoke templates"
|
||
|
msgstr "Khuôn mẫu Karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:251
|
||
|
msgid "Modified Background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh Được sửa đổi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:258
|
||
|
msgid "Syntax highlighter - "
|
||
|
msgstr "Tô sáng công thức - "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:269 dialog_options.cpp:332
|
||
|
msgid "Font: "
|
||
|
msgstr "Font:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:303
|
||
|
msgid "Allow grid to take focus"
|
||
|
msgstr "Cho phép đường kẻ ô được chú ý"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:303
|
||
|
msgid "Highlight subtitles that are currently visible in video"
|
||
|
msgstr "Tô sáng các phụ đề đang hiển thị trên phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:313
|
||
|
msgid "Standard foreground"
|
||
|
msgstr "Tiền cảnh chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:313
|
||
|
msgid "Standard background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:313
|
||
|
msgid "Selection foreground"
|
||
|
msgstr "Tiền cảnh của phần được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:314 dialog_options.cpp:493
|
||
|
msgid "Selection background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh của phần được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:314
|
||
|
msgid "Comment background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh của bình luận"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:314
|
||
|
msgid "Selected comment background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh của bình luận được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:315
|
||
|
msgid "Collision foreground"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh của va chạm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:315
|
||
|
msgid "Line in frame background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh của dòng trong khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:315
|
||
|
msgid "Header"
|
||
|
msgstr "Đầu đề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:316
|
||
|
msgid "Left Column"
|
||
|
msgstr "Cột trái"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:316
|
||
|
msgid "Active Line Border"
|
||
|
msgstr "Biên của Dòng đang hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:316
|
||
|
msgid "Lines"
|
||
|
msgstr "Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:345
|
||
|
msgid "Replace override tags with: "
|
||
|
msgstr "Thay thế thẻ bị ghi đè với:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:365 dialog_options.cpp:526
|
||
|
msgid "Advanced - EXPERT USERS ONLY"
|
||
|
msgstr "Nâng cao - CHỈ DÀNH CHO NGƯỜI DÙNG CHUYÊN NGHIỆP"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:371
|
||
|
msgid "Match video resolution on open: "
|
||
|
msgstr "Khớp độ phân giải phim khi mở:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:376
|
||
|
msgid "Default Zoom: "
|
||
|
msgstr "Thu phóng Mặc định:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:387
|
||
|
msgid "Fast jump step in frames: "
|
||
|
msgstr "Bước nhảy nhanh trong khung hình:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:391
|
||
|
msgid "Screenshot save path: "
|
||
|
msgstr "Đường dẫn lưu ảnh chụp màn hình:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:397
|
||
|
msgid "Show keyframes in slider"
|
||
|
msgstr "Hiện keyframe trong thanh trượt:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:403
|
||
|
msgid "Video provider: "
|
||
|
msgstr "Trình cung cấp phim:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:408
|
||
|
msgid "Subtitles provider: "
|
||
|
msgstr "Trình cung cấp phụ đề:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:414
|
||
|
msgid "Avisynth memory limit: "
|
||
|
msgstr "Giới hạn bộ nhớ Avisynth:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:421
|
||
|
msgid "Allow pre-2.56a Avisynth"
|
||
|
msgstr "Cho phép Avisynth trước 2.56a"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:429 dialog_options.cpp:550
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"WARNING: Changing these settings might result in bugs,\n"
|
||
|
"crashes, glitches and/or movax.\n"
|
||
|
"Don't touch these unless you know what you're doing."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"CẢNH BÁO: Thay đổi những thiết lập này có thể gây ra lỗi,\n"
|
||
|
"đổ vỡ, trục trặc và/hoặc movax.\n"
|
||
|
"Đừng chạm vào những thứ này trừ khi bạn biết rõ mình đang làm gì."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:446
|
||
|
msgid "Grab times from line upon selection"
|
||
|
msgstr "Lấy thời gian từ dòng ở trên đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:447
|
||
|
msgid "Default mouse wheel to zoom"
|
||
|
msgstr "Mặc định cuộn chuột để thu phóng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:448
|
||
|
msgid "Lock scroll on Cursor"
|
||
|
msgstr "Khóa cuộn trên Con trỏ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:449
|
||
|
msgid "Snap to keyframes"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo tới Keyframe"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:450
|
||
|
msgid "Snap to adjacent lines"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo tới dòng cận kề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:451
|
||
|
msgid "Auto-focus on mouse over"
|
||
|
msgstr "Tự động chú ý khi rê chuột lên trên"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:455
|
||
|
msgid "Don't show"
|
||
|
msgstr "Không hiện"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:455
|
||
|
msgid "Show previous"
|
||
|
msgstr "Hiện trước"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:455
|
||
|
msgid "Show all"
|
||
|
msgstr "Hiện tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:456
|
||
|
msgid "Default timing length"
|
||
|
msgstr "Độ dài chỉnh giờ mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:457
|
||
|
msgid "Default lead-in length"
|
||
|
msgstr "Độ dài lead-in mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:458
|
||
|
msgid "Default lead-out length"
|
||
|
msgstr "Độ dài lead-out mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:459
|
||
|
msgid "Show inactive lines"
|
||
|
msgstr "Hiện các dòng không hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:460
|
||
|
msgid "Start-marker drag sensitivity"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:481
|
||
|
msgid "Draw secondary lines"
|
||
|
msgstr "Vẽ các dòng thứ cấp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:481
|
||
|
msgid "Draw selection background"
|
||
|
msgstr "Vẽ hậu cảnh đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:481
|
||
|
msgid "Draw timeline"
|
||
|
msgstr "Vẽ biểu đồ thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:482
|
||
|
msgid "Draw cursor time"
|
||
|
msgstr "Vẽ thời gian con trỏ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:482
|
||
|
msgid "Draw keyframes"
|
||
|
msgstr "Vẽ keyframe"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:482
|
||
|
msgid "Draw video position"
|
||
|
msgstr "Vẽ vị trí phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:493
|
||
|
msgid "Play cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ khi phát"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:493
|
||
|
msgid "Background"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:494
|
||
|
msgid "Selection background - modified"
|
||
|
msgstr "Hậu cảnh đoạn được chọn - được sửa đổi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:494
|
||
|
msgid "Seconds boundary"
|
||
|
msgstr "Đường biên của giây"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:494
|
||
|
msgid "Waveform"
|
||
|
msgstr "Dạng sóng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:495
|
||
|
msgid "Waveform - selection"
|
||
|
msgstr "Dạng sóng - đoạn được chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:495
|
||
|
msgid "Waveform - modified"
|
||
|
msgstr "Dạng sóng - được sửa đổi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:495
|
||
|
msgid "Waveform - inactive"
|
||
|
msgstr "Dạng sóng - không hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:496
|
||
|
msgid "Boundary - start"
|
||
|
msgstr "Đường biên - bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:496
|
||
|
msgid "Boundary - end"
|
||
|
msgstr "Đường biên - kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:496
|
||
|
msgid "Boundary - inactive"
|
||
|
msgstr "Đường biên - không hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:497
|
||
|
msgid "Syllable text"
|
||
|
msgstr "Văn bản âm tiết"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:497
|
||
|
msgid "Syllable boundary"
|
||
|
msgstr "Đường biên của âm tiết"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:530
|
||
|
msgid "None (NOT RECOMMENDED)"
|
||
|
msgstr "Không (KHÔNG KHUYẾN NGHỊ)"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:530
|
||
|
msgid "RAM"
|
||
|
msgstr "RAM"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:530
|
||
|
msgid "Hard Disk"
|
||
|
msgstr "Đĩa cứng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:535
|
||
|
msgid "Audio provider"
|
||
|
msgstr "Trình cung cấp âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:536
|
||
|
msgid "Audio player"
|
||
|
msgstr "Trình phát âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:537
|
||
|
msgid "Cache type"
|
||
|
msgstr "Kiểu bộ đệm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:539
|
||
|
msgid "Avisynth down-mixer"
|
||
|
msgstr "Avisynth down-mixer"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:541
|
||
|
msgid "HD cache path"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn đệm HD"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:542
|
||
|
msgid "HD cache name"
|
||
|
msgstr "Tên bộ đệm HD"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:543
|
||
|
msgid "Spectrum cutoff"
|
||
|
msgstr "Cutoff dải quang phổ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:544
|
||
|
msgid "0 - Regular quality"
|
||
|
msgstr "0 - Chất lượng bình thường"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:544
|
||
|
msgid "1 - Better quality"
|
||
|
msgstr "1 - Chất lượng tốt hơn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:544
|
||
|
msgid "2 - High quality"
|
||
|
msgstr "2- Chất lượng cao"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:544
|
||
|
msgid "3 - Insane quality"
|
||
|
msgstr "3 - Chất lượng khủng bố"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:545
|
||
|
msgid "Spectrum quality"
|
||
|
msgstr "Chất lượng dải quang phổ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:546
|
||
|
msgid "Spectrum cache memory max (MB)"
|
||
|
msgstr "Bộ nhớ đệm dải quang phổ tối đa (MB)"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:565
|
||
|
msgid "Base path"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn Cơ sở"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:566
|
||
|
msgid "Include path"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn Bao gồm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:567
|
||
|
msgid "Auto-load path"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn Tự động nạp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "0: Fatal"
|
||
|
msgstr "0: Nặng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "1: Error"
|
||
|
msgstr "1: Lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "2: Warning"
|
||
|
msgstr "2: Cảnh báo"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "3: Hint"
|
||
|
msgstr "3: Gợi ý"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "4: Debug"
|
||
|
msgstr "4: Gỡ lỗi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:568
|
||
|
msgid "5: Trace"
|
||
|
msgstr "5: Truy dấu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:569
|
||
|
msgid "Below Normal (recommended)"
|
||
|
msgstr "Dưới trung bình (khuyến nghị)"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:569
|
||
|
msgid "Lowest"
|
||
|
msgstr "Thấp nhất"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:570
|
||
|
msgid "No scripts"
|
||
|
msgstr "Không script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:570
|
||
|
msgid "Subtitle-local scripts"
|
||
|
msgstr "Script nội bộ phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:570
|
||
|
msgid "Global autoload scripts"
|
||
|
msgstr "Script tự động nạp bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:570
|
||
|
msgid "All scripts"
|
||
|
msgstr "Tất cả script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:571
|
||
|
msgid "Trace level"
|
||
|
msgstr "Cấp độ truy dấu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:572
|
||
|
msgid "Thread priority"
|
||
|
msgstr "Mức ưu tiên cho luồng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:573
|
||
|
msgid "Autoreload on Export"
|
||
|
msgstr "Tự động nạp khi Xuất"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:591 dialog_options.cpp:1131
|
||
|
msgid "Function"
|
||
|
msgstr "Hàm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:592 dialog_options.cpp:1132
|
||
|
msgid "Key"
|
||
|
msgstr "Phím"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:606
|
||
|
msgid "Set Hotkey..."
|
||
|
msgstr "Thiết lập Phím nóng..."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:607
|
||
|
msgid "Clear Hotkey"
|
||
|
msgstr "Xóa trắng Phím nóng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:608 ass_style.cpp:631
|
||
|
msgid "Default"
|
||
|
msgstr "Mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:609
|
||
|
msgid "Default All"
|
||
|
msgstr "Mặc định Tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:619
|
||
|
msgid "General"
|
||
|
msgstr "Tổng quát"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:620
|
||
|
msgid "File save/load"
|
||
|
msgstr "Lưu/nạp tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:621
|
||
|
msgid "Subtitles edit box"
|
||
|
msgstr "Hộp chỉnh sửa phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:622
|
||
|
msgid "Subtitles grid"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:624
|
||
|
msgid "Audio"
|
||
|
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:625
|
||
|
msgid "Display"
|
||
|
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:626
|
||
|
msgid "Advanced"
|
||
|
msgstr "Nâng cao"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:627 frame_main.cpp:291
|
||
|
msgid "Automation"
|
||
|
msgstr "Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:628
|
||
|
msgid "Hotkeys"
|
||
|
msgstr "Phím nóng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:642
|
||
|
msgid "Restore Defaults"
|
||
|
msgstr "Khôi phục Mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:759 dialog_options.cpp:797 dialog_options.cpp:941
|
||
|
msgid "Aegisub must restart for the changes to take effect. Restart now?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Aegisub phải khởi động lại để các thay đổi có hiệu lực. Khởi động lại ngay?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:759 dialog_options.cpp:797 dialog_options.cpp:941
|
||
|
msgid "Restart Aegisub"
|
||
|
msgstr "Khởi động lại Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:815
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Are you sure that you want to restore the defaults? All your settings will "
|
||
|
"be overriden."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thật sự muốn khôi phục các mặc định không? Tất cả thiết lập của bạn "
|
||
|
"sẽ bị ghi đè."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:815
|
||
|
msgid "Restore defaults?"
|
||
|
msgstr "Khôi phục mặc định?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:1155
|
||
|
msgid "Press Key"
|
||
|
msgstr "Ấn phím"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:1166
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Press key to bind to \"%s\" or Esc to cancel."
|
||
|
msgstr "Ấn phím để gán vào \"%s\" hoặc Esc để hủy bỏ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:1205
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The hotkey %s is already mapped to %s. If you proceed, that hotkey will be "
|
||
|
"cleared. Proceed?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phím nóng %s đã được gán cho %s. Nếu bạn tiếp tục, phím nóng đó sẽ bị xóa. "
|
||
|
"Vẫn tiến hành?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_options.cpp:1205
|
||
|
msgid "Hotkey conflict"
|
||
|
msgstr "Xung đột phím nóng"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:313
|
||
|
msgid "All Supported Formats"
|
||
|
msgstr "Tất cả Định dạng Được hỗ trợ"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:340
|
||
|
msgid "15.000 FPS"
|
||
|
msgstr "15.000 FPS"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:341
|
||
|
msgid "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
|
||
|
msgstr "23.976 FPS (Decimated NTSC)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:342
|
||
|
msgid "24.000 FPS (FILM)"
|
||
|
msgstr "24.000 FPS (FILM)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:343
|
||
|
msgid "25.000 FPS (PAL)"
|
||
|
msgstr "25.000 FPS (PAL)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:344
|
||
|
msgid "29.970 FPS (NTSC)"
|
||
|
msgstr "29.970 FPS (NTSC)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:346
|
||
|
msgid "29.970 FPS (NTSC with SMPTE dropframe)"
|
||
|
msgstr "29.970 FPS (NTSC với SMPTE dropframe)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:347
|
||
|
msgid "30.000 FPS"
|
||
|
msgstr "30.000 FPS"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:348
|
||
|
msgid "50.000 FPS (PAL x2)"
|
||
|
msgstr "50.000 FPS (PAL x2)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:349
|
||
|
msgid "59.940 FPS (NTSC x2)"
|
||
|
msgstr "59.940 FPS (NTSC x2)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:350
|
||
|
msgid "60.000 FPS"
|
||
|
msgstr "60.000 FPS"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:351
|
||
|
msgid "119.880 FPS (NTSC x4)"
|
||
|
msgstr "119.880 FPS (NTSC x4)"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:352
|
||
|
msgid "120.000 FPS"
|
||
|
msgstr "120.000 FPS"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:355
|
||
|
msgid "Please choose the appropriate FPS for the subtitles:"
|
||
|
msgstr "Vui lòng chọn FPS phù hợp cho phụ đề:"
|
||
|
|
||
|
#: subtitle_format.cpp:355
|
||
|
msgid "FPS"
|
||
|
msgstr "FPS"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_text_import.cpp:54
|
||
|
msgid "Text import options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_text_import.cpp:63
|
||
|
msgid "Actor separator:"
|
||
|
msgstr "Phân cách nhân vật:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_text_import.cpp:65
|
||
|
msgid "Comment starter:"
|
||
|
msgstr "Lời bắt đầu bình luận:"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:99
|
||
|
msgid "Indexing"
|
||
|
msgstr "Lập chỉ mục"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:100
|
||
|
msgid "Reading timecodes and frame/sample data"
|
||
|
msgstr "Đọc dữ liệu mẫu/khung hình và mã thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:157
|
||
|
msgid "video"
|
||
|
msgstr "phim"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:159
|
||
|
msgid "audio"
|
||
|
msgstr "âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:162
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Track %02d: %s"
|
||
|
msgstr "Rãnh %02d: %s"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:166
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Multiple %s tracks detected, please choose the one you wish to load:"
|
||
|
msgstr "Nhận diện thấy nhiều rãnh %s, vui lòng chọn cái mà bạn muốn nạp:"
|
||
|
|
||
|
#: ffmpegsource_common.cpp:167
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Choose %s track"
|
||
|
msgstr "Chọn %s rãnh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:91 frame_main.cpp:306
|
||
|
msgid "Spell Checker"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra Chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:130
|
||
|
msgid "original"
|
||
|
msgstr "gốc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:131
|
||
|
msgid "replace with"
|
||
|
msgstr "thay thế bằng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:133
|
||
|
msgid "Misspelled word:"
|
||
|
msgstr "Từ bị đánh vần sai:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:135 dialog_search_replace.cpp:80
|
||
|
msgid "Replace with:"
|
||
|
msgstr "Thay thế bằng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:144 dialog_search_replace.cpp:606 hotkeys.cpp:397
|
||
|
#: hotkeys.cpp:400
|
||
|
msgid "Replace"
|
||
|
msgstr "Thay thế"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:145
|
||
|
msgid "Replace All"
|
||
|
msgstr "Thay thế Tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:146
|
||
|
msgid "Ignore"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:147
|
||
|
msgid "Ignore all"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua Tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:148
|
||
|
msgid "Add to dictionary"
|
||
|
msgstr "Thêm vào từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:370
|
||
|
msgid "Aegisub has finished checking spelling of this script."
|
||
|
msgstr "Aegisub đã hoàn thành việc kiểm tra chính tả cho script này."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:370 dialog_spellchecker.cpp:445
|
||
|
msgid "Spell checking complete."
|
||
|
msgstr "Kiểm tra chính tả hoàn tất."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:391
|
||
|
msgid "Spell check replace"
|
||
|
msgstr "Thay thế kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_spellchecker.cpp:445
|
||
|
msgid "Aegisub has found no spelling mistakes in this script."
|
||
|
msgstr "Aegisub không tìm thấy lỗi chính tả nào trong script này."
|
||
|
|
||
|
#: mkv_wrap.cpp:190 mkv_wrap.cpp:423
|
||
|
msgid "Parsing Matroska"
|
||
|
msgstr "Phân tích Matroska"
|
||
|
|
||
|
#: mkv_wrap.cpp:190
|
||
|
msgid "Reading keyframe and timecode data from Matroska file."
|
||
|
msgstr "Đọc dữ liệu mã thời gian và keyframe từ tập tin Matroska."
|
||
|
|
||
|
#: mkv_wrap.cpp:423
|
||
|
msgid "Reading subtitles from Matroska file."
|
||
|
msgstr "Đọc phụ đề từ tập tin Matroska."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool.cpp:298 visual_tool_drag.cpp:131
|
||
|
msgid "visual typesetting"
|
||
|
msgstr "typeset trực quan"
|
||
|
|
||
|
#: export_fixstyle.cpp:63
|
||
|
msgid "Fix Styles"
|
||
|
msgstr "Sửa kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: export_fixstyle.cpp:64
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Fixes styles by replacing any style that isn't available on file with "
|
||
|
"Default."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Sửa các kiểu dáng bằng cách thay thế kiểu dáng bất kì không có trên tập tin "
|
||
|
"bằng Mặc định."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:278
|
||
|
msgid "Empty"
|
||
|
msgstr "Rỗng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:438 frame_main.cpp:383 subs_edit_ctrl.cpp:979
|
||
|
msgid "&Undo"
|
||
|
msgstr "&Hoàn tác"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:439 frame_main.cpp:383
|
||
|
msgid "Undoes last action"
|
||
|
msgstr "Hoàn tác thao tác cuối"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:441 frame_main.cpp:384
|
||
|
msgid "&Redo"
|
||
|
msgstr "&Làm lại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:442 frame_main.cpp:384
|
||
|
msgid "Redoes last action"
|
||
|
msgstr "Làm lại thao tác cuối"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:479
|
||
|
msgid "No Automation macros loaded"
|
||
|
msgstr "Không có macro Tự động được nạp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:695 frame_main_events.cpp:722
|
||
|
msgid "Video Formats"
|
||
|
msgstr "Định dạng Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:696 frame_main_events.cpp:882
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:899
|
||
|
msgid "All Files"
|
||
|
msgstr "Tất cả Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:697
|
||
|
msgid "Open video file"
|
||
|
msgstr "Mở tập tin phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:721
|
||
|
msgid "Audio Formats"
|
||
|
msgstr "Định dạng Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:723
|
||
|
msgid "All files"
|
||
|
msgstr "Tất cả Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:724
|
||
|
msgid "Open audio file"
|
||
|
msgstr "Mở tập tin âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:796 frame_main.cpp:807
|
||
|
msgid "Choose charset code:"
|
||
|
msgstr "Chọn bảng mã:"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:796
|
||
|
msgid "Charset"
|
||
|
msgstr "Bảng mã"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:881 frame_main_events.cpp:898
|
||
|
msgid "All Supported Types"
|
||
|
msgstr "Tất cả Các kiểu Được hỗ trợ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:883
|
||
|
msgid "Open timecodes file"
|
||
|
msgstr "Mở tập tin mã thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:900
|
||
|
msgid "Save timecodes file"
|
||
|
msgstr "Lưu tập tin mã thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1253
|
||
|
msgid "Reloaded all Automation scripts"
|
||
|
msgstr "Nạp lại tất cả script Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1256
|
||
|
msgid "Reloaded autoload Automation scripts"
|
||
|
msgstr "Nạp lại các script Tự động được tự động nạp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1393
|
||
|
msgid "snap to scene"
|
||
|
msgstr "bắt kéo tới phân cảnh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1427
|
||
|
msgid "shift to frame"
|
||
|
msgstr "dịch chuyển tới khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1546
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enter aspect ratio in either:\n"
|
||
|
" decimal (e.g. 2.35)\n"
|
||
|
" fractional (e.g. 16:9)\n"
|
||
|
" specific resolution (e.g. 853x480)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1546
|
||
|
msgid "Enter aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Nhập tỉ lệ màn ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1581
|
||
|
msgid "Invalid value! Aspect ratio must be between 0.5 and 5.0."
|
||
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ! Tỉ lệ màn ảnh phải giữa 0.5 và 5.0."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1581
|
||
|
msgid "Invalid Aspect Ratio"
|
||
|
msgstr "Tỉ lệ màn ảnh Không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1705
|
||
|
msgid "sort"
|
||
|
msgstr "sắp xếp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1754
|
||
|
msgid "File backup saved as \""
|
||
|
msgstr "Tập tin sao lưu được lưu dưới dạng \""
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1854
|
||
|
msgid "ASS Override Tag mode set to "
|
||
|
msgstr "Chế độ Ghi đè Thẻ ASS được thiết lập thành"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1855
|
||
|
msgid "show full tags."
|
||
|
msgstr "hiện thẻ đầy đủ."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1856
|
||
|
msgid "simplify tags."
|
||
|
msgstr "đơn giản hóa các thẻ."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main_events.cpp:1857
|
||
|
msgid "hide tags."
|
||
|
msgstr "ẩn thẻ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_about.cpp:61 frame_main.cpp:559
|
||
|
msgid "About Aegisub"
|
||
|
msgstr "Giới thiệu Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_about.cpp:113
|
||
|
msgid "Translated into LANGUAGE by PERSON\n"
|
||
|
msgstr "Dịch sang Tiếng Việt bởi NGUYỄN Mạnh Hùng\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_about.cpp:154
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"See the help file for full credits.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Xem tập tin trợ giúp để biết công trạng đầy đủ.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_about.cpp:155
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Built by %s on %s."
|
||
|
msgstr "Xây dựng bởi %s lúc %s."
|
||
|
|
||
|
#: options.cpp:495 options.cpp:510
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Configuration file is either invalid or corrupt. The current file will be "
|
||
|
"backed up and replaced with a default file."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tập tin cấu hình không hợp lệ hoặc đã bị hư. Tập tin hiện tại sẽ được sao "
|
||
|
"lưu và thay thế bằng một tập tin mặc định."
|
||
|
|
||
|
#: browse_button.cpp:62
|
||
|
msgid "Browse..."
|
||
|
msgstr "Duyệt..."
|
||
|
|
||
|
#: browse_button.cpp:90
|
||
|
msgid "Please choose the folder:"
|
||
|
msgstr "Vui lòng chọn thư mục:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:63
|
||
|
msgid "Automation Manager"
|
||
|
msgstr "Quản lí Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:73
|
||
|
msgid "&Add"
|
||
|
msgstr "&Thêm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:74
|
||
|
msgid "&Remove"
|
||
|
msgstr "&Xóa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:75
|
||
|
msgid "Re&load"
|
||
|
msgstr "&Nạp lại"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:76
|
||
|
msgid "Show &Info"
|
||
|
msgstr "H&iện thông tin"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:77
|
||
|
msgid "Re&scan Autoload Dir"
|
||
|
msgstr "&Quét lại Th.mục T.động nạp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:78 dialog_version_check.cpp:485
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:86
|
||
|
msgid "&Close"
|
||
|
msgstr "Đón&g"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:82
|
||
|
msgid "Name"
|
||
|
msgstr "Tên"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:83
|
||
|
msgid "Filename"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:84
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:233
|
||
|
msgid "Add Automation script"
|
||
|
msgstr "Thêm script Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:318
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Total scripts loaded: %d\n"
|
||
|
"Global scripts loaded: %d\n"
|
||
|
"Local scripts loaded: %d\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tổng script được nạp: %d\n"
|
||
|
"Script bao quát được nạp: %d\n"
|
||
|
"Script nội bộ được nạp: %d\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:323
|
||
|
msgid "Scripting engines installed:\n"
|
||
|
msgstr "Bộ máy script được cài:\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:330
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Script info:\n"
|
||
|
"Name: %s\n"
|
||
|
"Description: %s\n"
|
||
|
"Author: %s\n"
|
||
|
"Version: %s\n"
|
||
|
"Full path: %s\n"
|
||
|
"State: %s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Features provided by script:\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Thông tin script:\n"
|
||
|
"Tên: %s\n"
|
||
|
"Mô tả: %s\n"
|
||
|
"Tác giả: %s\n"
|
||
|
"Phiên bản: %s\n"
|
||
|
"Đường dẫn đầy đủ: %s\n"
|
||
|
"Tình trạng: %s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Tính năng được cung cấp bởi script:\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:336
|
||
|
msgid "Correctly loaded"
|
||
|
msgstr "Được nạp đúng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:336
|
||
|
msgid "Failed to load"
|
||
|
msgstr "Thất bại khi nạp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:340
|
||
|
msgid " Macro: "
|
||
|
msgstr " Macro: "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:342
|
||
|
msgid " Export filter: "
|
||
|
msgstr " Xuất bộ lọc: "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:344
|
||
|
msgid " Subtitle format handler: "
|
||
|
msgstr " Trình xử lí định dạng phụ đề: "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_automation.cpp:352
|
||
|
msgid "Automation Script Info"
|
||
|
msgstr "Thông tin Script Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:136
|
||
|
msgid "Line Number"
|
||
|
msgstr "Số dòng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:137 dialog_paste_over.cpp:70
|
||
|
msgid "Layer"
|
||
|
msgstr "Lớp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:138 base_grid.cpp:486
|
||
|
msgid "Start"
|
||
|
msgstr "Bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:139 base_grid.cpp:487
|
||
|
msgid "End"
|
||
|
msgstr "Kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:143 base_grid.cpp:491 dialog_style_editor.cpp:315
|
||
|
msgid "Left"
|
||
|
msgstr "Trái"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:144 base_grid.cpp:492 dialog_style_editor.cpp:315
|
||
|
msgid "Right"
|
||
|
msgstr "Phải"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:145 base_grid.cpp:493 dialog_style_editor.cpp:315
|
||
|
msgid "Vert"
|
||
|
msgstr "Dọc"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:169
|
||
|
msgid "&Insert (before)"
|
||
|
msgstr "C&hèn (trước)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:170
|
||
|
msgid "Insert (after)"
|
||
|
msgstr "Chèn (sau)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:172
|
||
|
msgid "Insert at video time (before)"
|
||
|
msgstr "Chèn tại thời gian phim (trước)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:173
|
||
|
msgid "Insert at video time (after)"
|
||
|
msgstr "Chèn tại thời gian phim (sau)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:185
|
||
|
msgid "&Duplicate"
|
||
|
msgstr "Tạo &bản sao"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:185 frame_main.cpp:418
|
||
|
msgid "Duplicate the selected lines"
|
||
|
msgstr "Tạo bản sao của các dòng đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:186
|
||
|
msgid "&Duplicate and shift by 1 frame"
|
||
|
msgstr "Tạo bản sao &và dịch chuyển 1 khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:186 frame_main.cpp:419
|
||
|
msgid "Duplicate lines and shift by one frame"
|
||
|
msgstr "Tạo bản sao các dòng và dịch chuyển một khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:187
|
||
|
msgid "Split (by karaoke)"
|
||
|
msgstr "Chia tách (theo karaoke)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:187 frame_main.cpp:432
|
||
|
msgid "Uses karaoke timing to split line into multiple smaller lines"
|
||
|
msgstr "Dùng chỉnh giờ karaoke để chia tách dòng thành nhiều dòng nhỏ hơn"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:191
|
||
|
msgid "&Swap"
|
||
|
msgstr "H&oán chuyển"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:191 frame_main.cpp:434
|
||
|
msgid "Swaps the two selected lines"
|
||
|
msgstr "Hoán chuyển hai dòng đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:195
|
||
|
msgid "&Join (concatenate)"
|
||
|
msgstr "&Ghép (nối tiếp)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:195 frame_main.cpp:427
|
||
|
msgid "Joins selected lines in a single one, concatenating text together"
|
||
|
msgstr "Ghép các dòng đã chọn thành một, nối tiếp văn bản với nhau"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:196
|
||
|
msgid "Join (keep first)"
|
||
|
msgstr "Ghép (giữ lại dòng đầu tiên)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:196 frame_main.cpp:428
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Joins selected lines in a single one, keeping text of first and discarding "
|
||
|
"remaining"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ghép các dòng đã chọn thành một, giữ lại văn bản của dòng đầu tiên và hủy "
|
||
|
"phần còn lại"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:197
|
||
|
msgid "Join (as Karaoke)"
|
||
|
msgstr "Ghép (như Karaoke)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:197
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Joins selected lines in a single one, making each line into a karaoke "
|
||
|
"syllable"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Ghép các dòng đã chọn thành một, đưa mỗi dòng thành một âm tiết karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:201
|
||
|
msgid "&Make times continuous (change start)"
|
||
|
msgstr "&Làm thời gian tiếp diễn (thay đổi điểm bắt đầu)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:201 frame_main.cpp:455
|
||
|
msgid "Changes times of subs so start times begin on previous's end time"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian bắt đầu sẽ bắt đầu trên thời gian "
|
||
|
"kết thúc của dòng trước đó"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:202
|
||
|
msgid "&Make times continuous (change end)"
|
||
|
msgstr "&Làm thời gian tiếp diễn (thay đổi điểm kết thúc)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:202 frame_main.cpp:456
|
||
|
msgid "Changes times of subs so end times begin on next's start time"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thay đổi thời gian của phụ đề để thời gian kết thúc sẽ bắt đầu trên thời "
|
||
|
"gian bắt đầu của dòng kế đó"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:206 frame_main.cpp:431
|
||
|
msgid "Recombine Lines"
|
||
|
msgstr "Tái hợ&p Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:206 frame_main.cpp:431
|
||
|
msgid "Recombine subtitles when they have been split and merged"
|
||
|
msgstr "Tái hợp phụ đề khi chúng đã được chia tách và trộn lẫn"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:211
|
||
|
msgid "Create audio clip"
|
||
|
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:211
|
||
|
msgid "Create an audio clip of the selected line"
|
||
|
msgstr "Tạo một đoạn âm thanh của dòng đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:216 timeedit_ctrl.cpp:345 subs_edit_ctrl.cpp:982
|
||
|
msgid "&Copy"
|
||
|
msgstr "&Chép"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:216
|
||
|
msgid "Copies selected lines to clipboard"
|
||
|
msgstr "Chép các dòng đã chọn vào clipboard"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:217
|
||
|
msgid "C&ut"
|
||
|
msgstr "Cắ&t"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:217
|
||
|
msgid "Cuts selected lines to clipboard"
|
||
|
msgstr "Cắt các dòng đã chọn vào clipboard"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:218 timeedit_ctrl.cpp:346 subs_edit_ctrl.cpp:983
|
||
|
msgid "&Paste"
|
||
|
msgstr "&Dán"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:218
|
||
|
msgid "Paste lines from clipboard"
|
||
|
msgstr "Dán các dòng từ clipboard"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:222 frame_main.cpp:420
|
||
|
msgid "Delete currently selected lines"
|
||
|
msgstr "Xóa các dòng được chọn hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:444
|
||
|
msgid "splitting"
|
||
|
msgstr "chia tách"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:713
|
||
|
msgid "combining"
|
||
|
msgstr "tái hợp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:747
|
||
|
msgid "The starting point is beyond the length of the audio loaded."
|
||
|
msgstr "Điểm bắt đầu ở trên độ dài của đoạn âm thanh được nạp."
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:751
|
||
|
msgid "There is no audio to save."
|
||
|
msgstr "Không có âm thanh để lưu."
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:758
|
||
|
msgid "Save audio clip"
|
||
|
msgstr "Lưu đoạn âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:797
|
||
|
msgid "Couldn't allocate memory."
|
||
|
msgstr "Không thể truy xuất bộ nhớ."
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:880 subs_grid.cpp:881
|
||
|
msgid "load"
|
||
|
msgstr "nạp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:926
|
||
|
msgid "swap lines"
|
||
|
msgstr "hoán chuyển dòng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:957
|
||
|
msgid "line insertion"
|
||
|
msgstr "chèn dòng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:1093
|
||
|
msgid "paste"
|
||
|
msgstr "dán"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:1139
|
||
|
msgid "delete"
|
||
|
msgstr "xóa"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:1245
|
||
|
msgid "adjoin"
|
||
|
msgstr "nối tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:1429
|
||
|
msgid "split"
|
||
|
msgstr "chia tách"
|
||
|
|
||
|
#: subs_grid.cpp:1547
|
||
|
msgid "timing"
|
||
|
msgstr "chỉnh giờ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_detached_video.cpp:76
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Video: %s"
|
||
|
msgstr "Phim: %s"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:630
|
||
|
msgid "ANSI"
|
||
|
msgstr "ANSI"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:632
|
||
|
msgid "Symbol"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:633
|
||
|
msgid "Mac"
|
||
|
msgstr "Mac"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:634
|
||
|
msgid "Shift_JIS"
|
||
|
msgstr "Shift_JIS"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:635
|
||
|
msgid "Hangeul"
|
||
|
msgstr "Hangeul"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:636
|
||
|
msgid "Johab"
|
||
|
msgstr "Johab"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:637
|
||
|
msgid "GB2312"
|
||
|
msgstr "GB2312"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:638
|
||
|
msgid "Chinese BIG5"
|
||
|
msgstr "Chinese BIG5"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:639
|
||
|
msgid "Greek"
|
||
|
msgstr "Hi Lạp"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:640
|
||
|
msgid "Turkish"
|
||
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kì"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:641
|
||
|
msgid "Vietnamese"
|
||
|
msgstr "Tiếng Việt"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:642
|
||
|
msgid "Hebrew"
|
||
|
msgstr "Do Thái"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:643
|
||
|
msgid "Arabic"
|
||
|
msgstr "Ả Rập"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:644
|
||
|
msgid "Baltic"
|
||
|
msgstr "Bantích"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:645
|
||
|
msgid "Russian"
|
||
|
msgstr "Nga"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:646
|
||
|
msgid "Thai"
|
||
|
msgstr "Thái"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:647
|
||
|
msgid "East European"
|
||
|
msgstr "Đông Âu"
|
||
|
|
||
|
#: ass_style.cpp:648
|
||
|
msgid "OEM"
|
||
|
msgstr "OEM"
|
||
|
|
||
|
#: video_provider_avs.cpp:114
|
||
|
msgid "Unknown"
|
||
|
msgstr "Không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: video_provider_avs.cpp:271
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You already have timecodes loaded. Replace them with the timecodes from the "
|
||
|
"Matroska file?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã nạp mã thời gian rồi. Thay thế chúng bằng các mã thời gian từ tập tin "
|
||
|
"Matroska?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:75
|
||
|
msgid "Find what:"
|
||
|
msgstr "Tìm cái gì:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:88
|
||
|
msgid "Use regular expressions"
|
||
|
msgstr "Dùng biểu thức chính quy"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:89
|
||
|
msgid "Update Video (slow)"
|
||
|
msgstr "Cập nhật Phim (chậm)"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:106 dialog_shift_times.cpp:117
|
||
|
msgid "All rows"
|
||
|
msgstr "Tất cả các dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:107 dialog_shift_times.cpp:117
|
||
|
msgid "Selected rows"
|
||
|
msgstr "Dòng đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:109
|
||
|
msgid "Limit to"
|
||
|
msgstr "Giới hạn trong"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:124
|
||
|
msgid "Find next"
|
||
|
msgstr "Tìm tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:128
|
||
|
msgid "Replace next"
|
||
|
msgstr "Thay thế tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:129
|
||
|
msgid "Replace all"
|
||
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:445 dialog_search_replace.cpp:558
|
||
|
msgid "replace"
|
||
|
msgstr "thay thế"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:561
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "%i matches were replaced."
|
||
|
msgstr "%i khớp đã được thay thế."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:566
|
||
|
msgid "No matches found."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy khớp."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_search_replace.cpp:606 hotkeys.cpp:394
|
||
|
msgid "Find"
|
||
|
msgstr "Tìm"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:94
|
||
|
msgid "Drag control points."
|
||
|
msgstr "Kéo điểm điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:95
|
||
|
msgid "Line"
|
||
|
msgstr "Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:95
|
||
|
msgid "Appends a line."
|
||
|
msgstr "Ghép nối một dòng."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:96
|
||
|
msgid "Bicubic"
|
||
|
msgstr "Song lập phương"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:96
|
||
|
msgid "Appends a bezier bicubic curve."
|
||
|
msgstr "Ghép nối một đường cong song lập phương Bezier."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:98
|
||
|
msgid "Convert"
|
||
|
msgstr "Chuyển đổi"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:98
|
||
|
msgid "Converts a segment between line and bicubic."
|
||
|
msgstr "Chuyển đổi một phân mảnh giữa dòng và song lập phương."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:99
|
||
|
msgid "Insert"
|
||
|
msgstr "Chèn"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:99
|
||
|
msgid "Inserts a control point."
|
||
|
msgstr "Chèn một điểm điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:100
|
||
|
msgid "Remove"
|
||
|
msgstr "Xóa"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:100
|
||
|
msgid "Removes a control point."
|
||
|
msgstr "Xóa một điểm điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:102
|
||
|
msgid "Freehand"
|
||
|
msgstr "Rảnh tay"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:102
|
||
|
msgid "Draws a freehand shape."
|
||
|
msgstr "Vẽ một hình dạng rảnh tay."
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:103
|
||
|
msgid "Freehand smooth"
|
||
|
msgstr "Rảnh tay mượt mà"
|
||
|
|
||
|
#: visual_tool_vector_clip.cpp:103
|
||
|
msgid "Draws a smoothed freehand shape."
|
||
|
msgstr "Vẽ một hình dạng rảnh tay mượt mà."
|
||
|
|
||
|
#: export_clean_info.cpp:63
|
||
|
msgid "Clean Script Info"
|
||
|
msgstr "Dọn dẹp Thông tin Script"
|
||
|
|
||
|
#: export_clean_info.cpp:64
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Removes all but the absolutely required fields from the Script Info section. "
|
||
|
"You might want to run this on files that you plan to distribute in original "
|
||
|
"form."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Xóa tất cả ngoại trừ các trường bắt buộc từ phần Thông tin Script. Có thể "
|
||
|
"bạn sẽ muốn chạy lệnh này trên những tập tin mà bạn định phân phối trong "
|
||
|
"dạng gốc."
|
||
|
|
||
|
#: base_grid.cpp:484
|
||
|
msgid "#"
|
||
|
msgstr "#"
|
||
|
|
||
|
#: base_grid.cpp:485
|
||
|
msgid "L"
|
||
|
msgstr "L"
|
||
|
|
||
|
#: auto4_base.cpp:519 dialog_kara_timing_copy.cpp:872
|
||
|
msgid "Close"
|
||
|
msgstr "Đóng"
|
||
|
|
||
|
#: auto4_base.cpp:521
|
||
|
msgid "Script completed"
|
||
|
msgstr "Script hoàn tất"
|
||
|
|
||
|
#: auto4_base.cpp:1003
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "An Automation script failed to load. File name: '%s', error reported:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một script Tự động gặp thất bại khi nạp. Tên tập tin: '%s', lỗi được báo:"
|
||
|
|
||
|
#: auto4_base.cpp:1016
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "The file was not recognised as an Automation script: %s"
|
||
|
msgstr "Tập tin không được nhận diện là một script Tự động: %s"
|
||
|
|
||
|
#: auto4_base.cpp:1065
|
||
|
msgid "File was not recognized as a script"
|
||
|
msgstr "Tập tin không được nhận diện như là một script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:61
|
||
|
msgid "Resample resolution"
|
||
|
msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:72
|
||
|
msgid "Margin offset"
|
||
|
msgstr "Offset lề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:76
|
||
|
msgid "Symmetrical"
|
||
|
msgstr "Đối xứng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:94 dialog_properties.cpp:112
|
||
|
msgid "Resolution"
|
||
|
msgstr "Độ phân giải"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:102
|
||
|
msgid "x"
|
||
|
msgstr "x"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:103 dialog_properties.cpp:118
|
||
|
msgid "From video"
|
||
|
msgstr "Từ phim"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:109
|
||
|
msgid "Change aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Thay đổi tỉ lệ màn ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:241
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Invalid resolution: destination resolution cannot be 0 on either dimension."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Độ phân giải không hợp lệ: độ phân giải đích không thể là 0 trên chiều bất "
|
||
|
"kì."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_resample.cpp:325
|
||
|
msgid "resolution resampling"
|
||
|
msgstr "tạo lại mẫu độ phân giải"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:90
|
||
|
msgid "Comment"
|
||
|
msgstr "Chú giải"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:91
|
||
|
msgid "Comment this line out. Commented lines don't show up on screen."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chú giải dòng này ở bên ngoài. Các dòng bị chú giả sẽ không hiện trên màn "
|
||
|
"hình."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:93
|
||
|
msgid "Style for this line."
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng cho dòng này."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:95
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Actor name for this speech. This is only for reference, and is mainly "
|
||
|
"useless."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tên nhân vật cho đoạn nói chuyện này. Phần này chỉ để tham khảo, và thường "
|
||
|
"thì không có ích lắm."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:98
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Effect for this line. This can be used to store extra information for "
|
||
|
"karaoke scripts, or for the effects supported by the renderer."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hiệu ứng cho dòng này. Phần này có thể được dùng để lưu thông tin phụ cho "
|
||
|
"script karaoke, hoặc cho hiệu ứng được hỗ trợ bởi trình render."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:103
|
||
|
msgid "Layer number"
|
||
|
msgstr "Số lượng lớp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:105
|
||
|
msgid "Start time"
|
||
|
msgstr "Thời gian bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:108
|
||
|
msgid "End time"
|
||
|
msgstr "Thời gian kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:112
|
||
|
msgid "Line duration"
|
||
|
msgstr "Khoảng thời gian của dòng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:115
|
||
|
msgid "Left Margin (0 = default)"
|
||
|
msgstr "Lề trái (0 = mặc định)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:118
|
||
|
msgid "Right Margin (0 = default)"
|
||
|
msgstr "Lề phải (0 = mặc định)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:121
|
||
|
msgid "Vertical Margin (0 = default)"
|
||
|
msgstr "Lề dọc (0 = mặc định)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:126 dialog_style_editor.cpp:212
|
||
|
msgid "Bold"
|
||
|
msgstr "Đậm"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:128
|
||
|
msgid "Italics"
|
||
|
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:130 dialog_style_editor.cpp:214
|
||
|
msgid "Underline"
|
||
|
msgstr "Gạch dưới"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:132 dialog_style_editor.cpp:215
|
||
|
msgid "Strikeout"
|
||
|
msgstr "Gạch ngang"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:134
|
||
|
msgid "Font Face Name"
|
||
|
msgstr "Tên Font"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:136
|
||
|
msgid "Primary color"
|
||
|
msgstr "Màu chính"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:138
|
||
|
msgid "Secondary color"
|
||
|
msgstr "Màu thứ cấp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:140
|
||
|
msgid "Outline color"
|
||
|
msgstr "Màu đường nét ngoài"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:142
|
||
|
msgid "Shadow color"
|
||
|
msgstr "Màu đổ bóng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:144
|
||
|
msgid "Commits the text (Enter). Hold Ctrl to stay in line (%KEY%)."
|
||
|
msgstr "Thực hiện văn bản (Enter). Ấn Ctrl để ở trong dòng (%KEY%)."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:145
|
||
|
msgid "Time"
|
||
|
msgstr "Thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:146
|
||
|
msgid "Time by h:mm:ss.cs"
|
||
|
msgstr "Thời gian theo h:mm:ss.cs"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:147
|
||
|
msgid "Frame"
|
||
|
msgstr "Khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:148
|
||
|
msgid "Time by frame number"
|
||
|
msgstr "Thời gian theo số khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:626 dialog_style_editor.cpp:590
|
||
|
msgid "style change"
|
||
|
msgstr "thay đổi kiểu"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:659
|
||
|
msgid "actor change"
|
||
|
msgstr "thay đổi nhân vật"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:688 subs_edit_box.cpp:716
|
||
|
msgid "layer change"
|
||
|
msgstr "thay đổi lớp"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:802
|
||
|
msgid "modify times"
|
||
|
msgstr "sửa đổi thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:828
|
||
|
msgid "MarginL change"
|
||
|
msgstr "thay đổi Lề T"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:852
|
||
|
msgid "MarginR change"
|
||
|
msgstr "thay đổi Lề P"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:877
|
||
|
msgid "MarginV change"
|
||
|
msgstr "thay đổi Lề D"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:900
|
||
|
msgid "effect change"
|
||
|
msgstr "thay đổi hiệu ứng"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:922
|
||
|
msgid "comment change"
|
||
|
msgstr "thay đổi chú giải"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_box.cpp:1003
|
||
|
msgid "editing"
|
||
|
msgstr "chỉnh sửa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:179
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There was an error checking for updates to Aegisub:\n"
|
||
|
"%s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"If other applications can access the Internet fine, this is probably a "
|
||
|
"temporary server problem on our end."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi khi đang kiểm tra cập nhật cho Aegisub:\n"
|
||
|
"%s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Nếu các chương trình khác có thể truy cập Internet bình thường, đây có thể "
|
||
|
"là vấn đề máy chủ tạm thời bên phía chúng tôi."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:183
|
||
|
msgid "An unknown error occurred while checking for updates to Aegisub."
|
||
|
msgstr "Một lỗi chưa rõ xảy ra trong khi kiểm tra cập nhật cho Aegisub."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:332
|
||
|
msgid "Could not connect to updates server."
|
||
|
msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ cập nhật."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:337
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "HTTP request failed, got HTTP response %d."
|
||
|
msgstr "Yêu cầu HTTP bị thất bại, nhận được phản hồi HTTP %d."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:409
|
||
|
msgid "An update to Aegisub was found."
|
||
|
msgstr "Tìm thấy một cập nhật cho Aegisub."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:413
|
||
|
msgid "Several possible updates to Aegisub were found."
|
||
|
msgstr "Có lẽ là đã tìm thấy một số cập nhật cho Aegisub."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:417
|
||
|
msgid "There are no updates to Aegisub."
|
||
|
msgstr "Không có cập nhật nào cho Aegisub."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:451
|
||
|
msgid "Version Checker"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra Phiên bản"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_version_check.cpp:483
|
||
|
msgid "Remind me again in a &week"
|
||
|
msgstr "Nhắc lại cho tôi trong một t&uần"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:219
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Do you want Aegisub to check for updates whenever it starts? You can still "
|
||
|
"do it manually via the Help menu."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có muốn Aegisub kiểm tra cập nhật mỗi khi khởi động không? Bạn vẫn có "
|
||
|
"thể tự làm việc này thông qua trình đơn Trợ giúp."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:219
|
||
|
msgid "Check for updates?"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra cập nhật?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:252 frame_main.cpp:357 hotkeys.cpp:373
|
||
|
msgid "New subtitles"
|
||
|
msgstr "Phụ đề mới"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:253
|
||
|
msgid "Open"
|
||
|
msgstr "Mở"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:253 hotkeys.cpp:374
|
||
|
msgid "Open subtitles"
|
||
|
msgstr "Mở phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:254
|
||
|
msgid "Save"
|
||
|
msgstr "Lưu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:254 hotkeys.cpp:375
|
||
|
msgid "Save subtitles"
|
||
|
msgstr "Lưu phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:258
|
||
|
msgid "Jump To..."
|
||
|
msgstr "Nhảy tới..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:258
|
||
|
msgid "Jump video to time/frame"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim tới thời gian/khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:259
|
||
|
msgid "Zoom in"
|
||
|
msgstr "Phóng to"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:259
|
||
|
msgid "Zoom video in"
|
||
|
msgstr "Phóng to phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:260
|
||
|
msgid "Zoom out"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:260
|
||
|
msgid "Zoom video out"
|
||
|
msgstr "Thu nhỏ phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:273
|
||
|
msgid "Jump video to start"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim tới điểm bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:273 frame_main.cpp:507
|
||
|
msgid "Jumps the video to the start frame of current subtitle"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim tới khung hình bắt đầu của phụ đề hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:274
|
||
|
msgid "Jump video to end"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim tới điểm kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:274 frame_main.cpp:508
|
||
|
msgid "Jumps the video to the end frame of current subtitle"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim tới khung hình kết thúc của phụ đề hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:275
|
||
|
msgid "Snap start to video"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo điểm bắt đầu tới phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:275 frame_main.cpp:445
|
||
|
msgid "Set start of selected subtitles to current video frame"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thiết lập điểm bắt đầu của phụ đề được chọn tại khung hình phim hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:276
|
||
|
msgid "Snap end to video"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo điểm kết thúc tới phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:276 frame_main.cpp:446
|
||
|
msgid "Set end of selected subtitles to current video frame"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thiết lập điểm kết thúc của phụ đề được chọn tại khung hình phim hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:277
|
||
|
msgid "Select visible"
|
||
|
msgstr "Chọn đang hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:277
|
||
|
msgid "Selects all lines that are currently visible on video frame"
|
||
|
msgstr "Chọn tất cả các dòng đang hiển thị trên khung hình phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:278
|
||
|
msgid "Snap subtitles to scene"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo phụ đề tới phân cảnh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:278
|
||
|
msgid "Snap selected subtitles so they match current scene start/end"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nắm kéo phụ đề đã chọn để chúng khớp với bắt đầu/kết thúc của phân cảnh đã "
|
||
|
"chọn"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:279
|
||
|
msgid "Shift subtitles to frame"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển phụ đề tới khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:279
|
||
|
msgid "Shift selected subtitles so first selected starts at this frame"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch chuyển phụ đề đã chọn để dòng đầu tiên được chọn sẽ bắt đầu tại khung "
|
||
|
"hình này"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:283
|
||
|
msgid "Open Styles Manager"
|
||
|
msgstr "Mở trình Quản lí Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:284
|
||
|
msgid "Properties"
|
||
|
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:284
|
||
|
msgid "Open Properties"
|
||
|
msgstr "Mở thuộc tính"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:285
|
||
|
msgid "Attachments"
|
||
|
msgstr "Đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:285
|
||
|
msgid "Open Attachment List"
|
||
|
msgstr "Mở Danh sách Đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:286 dialog_fonts_collector.cpp:90
|
||
|
msgid "Fonts Collector"
|
||
|
msgstr "Trình thu thập Font"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:286
|
||
|
msgid "Open Fonts Collector"
|
||
|
msgstr "Mở trình Thu thập Font"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:291
|
||
|
msgid "Open Automation manager"
|
||
|
msgstr "Mở trình Quản lí Tự động"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:297 frame_main.cpp:410
|
||
|
msgid "Launches ai-chan's \"ASSDraw3\" tool for vector drawing."
|
||
|
msgstr "Chạy công cụ \"ASSDraw3\" của ai-chan để vẽ hình véctơ."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:300 dialog_shift_times.cpp:72 hotkeys.cpp:393
|
||
|
msgid "Shift Times"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển Thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:300
|
||
|
msgid "Open Shift Times Dialogue"
|
||
|
msgstr "Mở hộp thoại Dịch chuyển Thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:301
|
||
|
msgid "Styling Assistant"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:301
|
||
|
msgid "Open Styling Assistant"
|
||
|
msgstr "Mở trình Trợ lí Tạo kiểu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:302 dialog_translation.cpp:70
|
||
|
msgid "Translation Assistant"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:302
|
||
|
msgid "Open Translation Assistant"
|
||
|
msgstr "Mở trình Trợ lí Dịch thuật"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:303
|
||
|
msgid "Resample"
|
||
|
msgstr "Tạo lại mẫu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:303
|
||
|
msgid "Resample Script Resolution"
|
||
|
msgstr "Tạo lại mẫu Độ phân giải Script"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:304
|
||
|
msgid "Open Timing Post-processor dialog"
|
||
|
msgstr "Mở hộp thoại Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:305
|
||
|
msgid "Kanji Timer"
|
||
|
msgstr "Trình chỉnh giờ Kanji"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:305
|
||
|
msgid "Open Kanji Timer dialog"
|
||
|
msgstr "Mở hộp thoại Chỉnh giờ Kanji"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:306
|
||
|
msgid "Open Spell checker"
|
||
|
msgstr "Mở trình Kiểm tra Chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:310 frame_main.cpp:536
|
||
|
msgid "Configure Aegisub"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:311
|
||
|
msgid "Cycle Tag Hidding Mode"
|
||
|
msgstr "Xoay vòng Chế độ Ẩn thẻ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:311
|
||
|
msgid "Cycle through tag-hiding modes"
|
||
|
msgstr "Xoay vòng qua các chế độ ẩn thẻ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:342 frame_main.cpp:560
|
||
|
msgid "&Help"
|
||
|
msgstr "T&rợ giúp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:357
|
||
|
msgid "&New Subtitles"
|
||
|
msgstr "&Phụ đề Mới"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:358
|
||
|
msgid "&Open Subtitles..."
|
||
|
msgstr "&Mở phụ đề..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:358
|
||
|
msgid "Opens a subtitles file"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:359
|
||
|
msgid "&Open Subtitles with Charset..."
|
||
|
msgstr "Mở phụ đề có &Bộ mã..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:359
|
||
|
msgid "Opens a subtitles file with a specific charset"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin phụ đề có bộ mã riêng biệt"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:360
|
||
|
msgid "&Save Subtitles"
|
||
|
msgstr "&Lưu phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:360
|
||
|
msgid "Saves subtitles"
|
||
|
msgstr "Lưu phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:361
|
||
|
msgid "Save Subtitles as..."
|
||
|
msgstr "Lưu phụ đề &dưới dạng..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:361
|
||
|
msgid "Saves subtitles with another name"
|
||
|
msgstr "Lưu phụ đề với tên khác"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:362
|
||
|
msgid "Export Subtitles..."
|
||
|
msgstr "&Xuất phụ đề..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:362
|
||
|
msgid "Saves a copy of subtitles with processing applied to it."
|
||
|
msgstr "Lưu một bản sao của phụ đề kèm theo các xử lí đã được áp dụng cho nó."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:363 frame_main.cpp:464 frame_main.cpp:472 frame_main.cpp:478
|
||
|
#: frame_main.cpp:516
|
||
|
msgid "Recent"
|
||
|
msgstr "Gần đâ&y"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:369
|
||
|
msgid "&Properties..."
|
||
|
msgstr "&Thuộc tính..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:369
|
||
|
msgid "Open script properties window"
|
||
|
msgstr "Mở cửa sổ thuộc tính của mã kịch bản"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:370
|
||
|
msgid "&Attachments..."
|
||
|
msgstr "Phần đính &kèm..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:370
|
||
|
msgid "Open the attachment list"
|
||
|
msgstr "Mở danh sách phần đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:371
|
||
|
msgid "&Fonts Collector..."
|
||
|
msgstr "Thu thập &Font..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:371
|
||
|
msgid "Open fonts collector"
|
||
|
msgstr "Mở trình thu thập font"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:375
|
||
|
msgid "New Window"
|
||
|
msgstr "&Cửa sổ Mới"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:375
|
||
|
msgid "Open a new application window"
|
||
|
msgstr "Mở một cửa sổ chương trình mới"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:377
|
||
|
msgid "E&xit"
|
||
|
msgstr "Th&oát"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:377
|
||
|
msgid "Exit the application"
|
||
|
msgstr "Thoát chương trình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:378
|
||
|
msgid "&File"
|
||
|
msgstr "&Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:386
|
||
|
msgid "Cut Lines"
|
||
|
msgstr "Cắ&t dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:386
|
||
|
msgid "Cut subtitles"
|
||
|
msgstr "Cắt phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:387
|
||
|
msgid "Copy Lines"
|
||
|
msgstr "&Chép dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:387
|
||
|
msgid "Copy subtitles"
|
||
|
msgstr "Chép phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:388
|
||
|
msgid "Paste Lines"
|
||
|
msgstr "&Dán dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:388
|
||
|
msgid "Paste subtitles"
|
||
|
msgstr "Dán phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:389
|
||
|
msgid "Paste Lines Over..."
|
||
|
msgstr "Dán dòn&g đè lên..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:389
|
||
|
msgid "Paste subtitles over others"
|
||
|
msgstr "Dán phụ đề đè lên những cái khác"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:391
|
||
|
msgid "&Find..."
|
||
|
msgstr "Tì&m..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:391
|
||
|
msgid "Find words in subtitles"
|
||
|
msgstr "Tìm từ trong phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:392 hotkeys.cpp:396 hotkeys.cpp:399
|
||
|
msgid "Find Next"
|
||
|
msgstr "Tìm t&iếp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:392
|
||
|
msgid "Find next match of last word"
|
||
|
msgstr "Tìm từ phù hợp kế tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:393
|
||
|
msgid "Search and &Replace..."
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm &và Thay thế..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:393
|
||
|
msgid "Find and replace words in subtitles"
|
||
|
msgstr "Tìm và thay thế từ trong phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:394
|
||
|
msgid "&Edit"
|
||
|
msgstr "&Chỉnh sửa"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:399
|
||
|
msgid "&Insert Lines"
|
||
|
msgstr "&Chèn dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:403
|
||
|
msgid "&Styles Manager..."
|
||
|
msgstr "&Quản lí Kiểu dáng..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:403
|
||
|
msgid "Open styles manager"
|
||
|
msgstr "Mở trình quản lí kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:404
|
||
|
msgid "St&yling Assistant..."
|
||
|
msgstr "&Trợ lí Tạo kiểu..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:404
|
||
|
msgid "Open styling assistant"
|
||
|
msgstr "Mở trình trợ lí tạo kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:405
|
||
|
msgid "&Translation Assistant..."
|
||
|
msgstr "Trợ &lí Dịch thuật..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:405
|
||
|
msgid "Open translation assistant"
|
||
|
msgstr "Mở trình trợ lí dịch thuật"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:406
|
||
|
msgid "Resample Resolution..."
|
||
|
msgstr "Tạo lại &mẫu Độ phân giải..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:406
|
||
|
msgid "Changes resolution and modifies subtitles to conform to change"
|
||
|
msgstr "Thay đổi độ phân giải và sửa đổi phụ đề cho phù hợp với sự thay đổi đó"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:407
|
||
|
msgid "Spe&ll Checker..."
|
||
|
msgstr "&Kiểm tra Chính tả..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:407
|
||
|
msgid "Open spell checker"
|
||
|
msgstr "Mở trình kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:413
|
||
|
msgid "&Before Current"
|
||
|
msgstr "&Trước dòng Hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:413
|
||
|
msgid "Inserts a line before current"
|
||
|
msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:414
|
||
|
msgid "&After Current"
|
||
|
msgstr "&Sau dòng Hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:414
|
||
|
msgid "Inserts a line after current"
|
||
|
msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:415
|
||
|
msgid "Before Current, at Video Time"
|
||
|
msgstr "T&rước dòng Hiện tại, tại Thời gian Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:415
|
||
|
msgid "Inserts a line before current, starting at video time"
|
||
|
msgstr "Chèn một dòng trước dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:416
|
||
|
msgid "After Current, at Video Time"
|
||
|
msgstr "S&au dòng Hiện tại, tại Thời gian Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:416
|
||
|
msgid "Inserts a line after current, starting at video time"
|
||
|
msgstr "Chèn một dòng sau dòng hiện tại, bắt đầu tại thời gian phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:418
|
||
|
msgid "&Duplicate Lines"
|
||
|
msgstr "Tạo &bản sao của Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:419
|
||
|
msgid "&Duplicate and Shift by 1 Frame"
|
||
|
msgstr "Tạo bản sao &và Dịch chuyển 1 Khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:420
|
||
|
msgid "Delete Lines"
|
||
|
msgstr "&Xóa dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:423
|
||
|
msgid "Join Lines"
|
||
|
msgstr "&Ghép dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:427
|
||
|
msgid "&Concatenate"
|
||
|
msgstr "&Nối tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:428
|
||
|
msgid "Keep &First"
|
||
|
msgstr "&Chỉ giữ lại Dòng đầu tiên"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:429
|
||
|
msgid "As &Karaoke"
|
||
|
msgstr "Giống như &Karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:429
|
||
|
msgid "Joins selected lines in a single one, as karaoke"
|
||
|
msgstr "Ghép các dòng đã chọn lại thành một, giống như karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:432
|
||
|
msgid "Split Lines (by karaoke)"
|
||
|
msgstr "Chi&a tách Dòng (theo karaoke)"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:434
|
||
|
msgid "Swap Lines"
|
||
|
msgstr "&Hoán chuyển Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:435
|
||
|
msgid "Select Lines..."
|
||
|
msgstr "Chọ&n dòng..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:435
|
||
|
msgid "Selects lines based on defined criterea"
|
||
|
msgstr "Chọn dòng dựa trên tiêu chí đã xác định"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:436
|
||
|
msgid "&Subtitles"
|
||
|
msgstr "&Phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:440
|
||
|
msgid "S&hift Times..."
|
||
|
msgstr "&Dịch chuyển Thời gian..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:440
|
||
|
msgid "Shift subtitles by time or frames"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển phụ đề theo thời gian hoặc khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:441
|
||
|
msgid "Sort by Time"
|
||
|
msgstr "&Sắp xếp theo Thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:441
|
||
|
msgid "Sort all subtitles by their start times"
|
||
|
msgstr "Sắp xếp tất cả phụ đề theo thời gian bắt đầu của chúng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:442
|
||
|
msgid "Timing Post-Processor..."
|
||
|
msgstr "&Xử lí Hậu kì việc Chỉnh giờ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:442
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Runs a post-processor for timing to deal with lead-ins, lead-outs, scene "
|
||
|
"timing and etc."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chạy trình xử lí hậu kì cho việc canh chỉnh thời gian để giải quyết kim đầu "
|
||
|
"vào, kim đầu ra, thời gian phân cảnh, vv..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:443
|
||
|
msgid "Kanji Timer..."
|
||
|
msgstr "Chỉnh giờ &Kanji..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:443
|
||
|
msgid "Open Kanji timer"
|
||
|
msgstr "Mở trình chỉnh giờ Kanji"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:445
|
||
|
msgid "Snap Start to Video"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo Điểm &bắt đầu tới Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:446
|
||
|
msgid "Snap End to Video"
|
||
|
msgstr "Nắm kéo Điểm &kết thúc tới Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:447 hotkeys.cpp:417
|
||
|
msgid "Snap to Scene"
|
||
|
msgstr "&Nắm kéo tới Phân cảnh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:447
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Set start and end of subtitles to the keyframes around current video frame"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thiết lập phần bắt đầu và kết thúc của phụ đề tại các khung hình chính xung "
|
||
|
"quanh khung hình phim hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:448
|
||
|
msgid "Shift to Current Frame"
|
||
|
msgstr "Dịch chu&yển tới Khung hình Hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:448
|
||
|
msgid "Shift selection so first selected line starts at current frame"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch chuyển đoạn được chọn để dòng được chọn đầu tiên bắt đầu tại khung hình "
|
||
|
"hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:451
|
||
|
msgid "Make Times Continuous"
|
||
|
msgstr "&Làm cho Thời gian Tiếp diễn"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:455
|
||
|
msgid "Change &Start"
|
||
|
msgstr "Thay đổi Điểm &bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:456
|
||
|
msgid "Change &End"
|
||
|
msgstr "Thay đổi Điểm &kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:458
|
||
|
msgid "&Timing"
|
||
|
msgstr "Chỉnh g&iờ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:462
|
||
|
msgid "&Open Video..."
|
||
|
msgstr "&Mở Phim..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:462
|
||
|
msgid "Opens a video file"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:463
|
||
|
msgid "&Close Video"
|
||
|
msgstr "Đón&g Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:463
|
||
|
msgid "Closes the currently open video file"
|
||
|
msgstr "Đóng tập tin phim đang được mở"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:466
|
||
|
msgid "Use Dummy Video..."
|
||
|
msgstr "&Sử dụng Phim giả..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:466
|
||
|
msgid "Opens a video clip with solid colour"
|
||
|
msgstr "Mở một đoạn phim có một màu đặc"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:467
|
||
|
msgid "Show Video Details..."
|
||
|
msgstr "&Hiện chi tiết Phim..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:467
|
||
|
msgid "Shows video details"
|
||
|
msgstr "Hiện chi tiết của phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:469
|
||
|
msgid "Open Timecodes File..."
|
||
|
msgstr "Mở tập tin Mã thời gi&an..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:469
|
||
|
msgid "Opens a VFR timecodes v1 or v2 file"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin mã thời gian VFT v1 hoặc v2"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:470
|
||
|
msgid "Save Timecodes File..."
|
||
|
msgstr "&Lưu tập tin Mã thời gian..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:470
|
||
|
msgid "Saves a VFR timecodes v2 file"
|
||
|
msgstr "Lưu một tập tin mã thời gian VFR v2"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:471
|
||
|
msgid "Close Timecodes File"
|
||
|
msgstr "Đóng tập tin Mã thời g&ian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:471
|
||
|
msgid "Closes the currently open timecodes file"
|
||
|
msgstr "Đóng tập tin mã thời gian đang mở"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:475
|
||
|
msgid "Open Keyframes..."
|
||
|
msgstr "Mở Key&frame..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:475
|
||
|
msgid "Opens a keyframe list file"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin danh sách keyframe"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:476
|
||
|
msgid "Save Keyframes..."
|
||
|
msgstr "Lư&u Keyframe..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:476
|
||
|
msgid "Saves the current keyframe list"
|
||
|
msgstr "Lưu danh sách keyframe hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:477
|
||
|
msgid "Close Keyframes"
|
||
|
msgstr "Đóng K&eyframe"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:477
|
||
|
msgid "Closes the currently open keyframes list"
|
||
|
msgstr "Đóng danh sách keyframe đang mở"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:481
|
||
|
msgid "Detach Video"
|
||
|
msgstr "Tách &riêng Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:481
|
||
|
msgid "Detach video, displaying it in a separate Window."
|
||
|
msgstr "Tách riêng phim, hiển thị nó trong một Cửa sổ riêng."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:483
|
||
|
msgid "Set Zoom"
|
||
|
msgstr "Thiết lập Thu &phóng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:487
|
||
|
msgid "Set zoom to 50%"
|
||
|
msgstr "Thiết lập thu phóng là 50%"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:488
|
||
|
msgid "Set zoom to 100%"
|
||
|
msgstr "Thiết lập thu phóng là 100%"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:489
|
||
|
msgid "Set zoom to 200%"
|
||
|
msgstr "Thiết lập thu phóng là 200%"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:492
|
||
|
msgid "Override Aspect Ratio"
|
||
|
msgstr "Ghi đè &Tỉ lệ màn ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:496
|
||
|
msgid "&Default"
|
||
|
msgstr "&Mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:496
|
||
|
msgid "Leave video on original aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Để nguyên phim theo tỉ lệ màn ảnh gốc"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:497
|
||
|
msgid "&Fullscreen (4:3)"
|
||
|
msgstr "&Toàn màn hình (4:3)"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:497
|
||
|
msgid "Forces video to 4:3 aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 4:3"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:498
|
||
|
msgid "&Widescreen (16:9)"
|
||
|
msgstr "&Màn hình rộng (16:9)"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:498
|
||
|
msgid "Forces video to 16:9 aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 16:9"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:499
|
||
|
msgid "&Cinematic (2.35)"
|
||
|
msgstr "Điệ&n ảnh (2.35)"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:499
|
||
|
msgid "Forces video to 2.35 aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ 2.35"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:500
|
||
|
msgid "Custom..."
|
||
|
msgstr "Tù&y biến..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:500
|
||
|
msgid "Forces video to a custom aspect ratio"
|
||
|
msgstr "Bắt buộc phim theo tỉ lệ tùy biến"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:502
|
||
|
msgid "Show Overscan Mask"
|
||
|
msgstr "Hiện mặt nạ &Overscan"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:502
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Show a mask over the video, indicating areas that might get cropped off by "
|
||
|
"overscan on televisions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hiện một mặt nạ trên phim, xác định các vùng có thể bị cắt cúp bởi overscan "
|
||
|
"trên tivi."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:506
|
||
|
msgid "&Jump to..."
|
||
|
msgstr "&Nhảy tới..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:506
|
||
|
msgid "Jump to frame or time"
|
||
|
msgstr "Nhảy tới khung hình hoặc thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:507 hotkeys.cpp:413
|
||
|
msgid "Jump Video to Start"
|
||
|
msgstr "Nhảy Phim tới Điểm &bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:508 hotkeys.cpp:414
|
||
|
msgid "Jump Video to End"
|
||
|
msgstr "Nhảy Phim tới Điểm &kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:509
|
||
|
msgid "&Video"
|
||
|
msgstr "Phi&m"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:513
|
||
|
msgid "&Open Audio File..."
|
||
|
msgstr "&Mở tập tin Âm thanh..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:513
|
||
|
msgid "Opens an audio file"
|
||
|
msgstr "Mở một tập tin âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:514
|
||
|
msgid "Open Audio from &Video"
|
||
|
msgstr "Mở Âm thanh từ &Phim"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:514
|
||
|
msgid "Opens the audio from the current video file"
|
||
|
msgstr "Mở phần âm thanh từ tập tin phim hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:515
|
||
|
msgid "&Close Audio"
|
||
|
msgstr "Đón&g Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:515
|
||
|
msgid "Closes the currently open audio file"
|
||
|
msgstr "Đóng tập tin âm thanh đang mở"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:523
|
||
|
msgid "&Audio"
|
||
|
msgstr "Âm th&anh"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:528
|
||
|
msgid "&Automation..."
|
||
|
msgstr "Tự độ&ng..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:528
|
||
|
msgid "Open automation manager"
|
||
|
msgstr "Mở trình quản lí việc tự động"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:530
|
||
|
msgid "&Automation"
|
||
|
msgstr "Tự độ&ng"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:535
|
||
|
msgid "Select Aegisub interface language"
|
||
|
msgstr "Chọn ngôn ngữ giao diện Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:536
|
||
|
msgid "&Options..."
|
||
|
msgstr "Tù&y chọn..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:538
|
||
|
msgid "Subs Only View"
|
||
|
msgstr "Hiển thị Chỉ &phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:538
|
||
|
msgid "Display subtitles only"
|
||
|
msgstr "Chỉ hiển thị phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:539
|
||
|
msgid "Video+Subs View"
|
||
|
msgstr "Hiển thị Phi&m+Phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:539
|
||
|
msgid "Display video and subtitles only"
|
||
|
msgstr "Chỉ hiển thị phim và phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:540
|
||
|
msgid "Audio+Subs View"
|
||
|
msgstr "Hiển thị Âm th&anh+Phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:540
|
||
|
msgid "Display audio and subtitles only"
|
||
|
msgstr "Chỉ hiển thị âm thanh và phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:541
|
||
|
msgid "Full view"
|
||
|
msgstr "&Hiển thị đầy đủ"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:541
|
||
|
msgid "Display audio, video and subtitles"
|
||
|
msgstr "Hiển thị âm thanh, phim và phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:542
|
||
|
msgid "Vie&w"
|
||
|
msgstr "&Hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:546
|
||
|
msgid "&Contents..."
|
||
|
msgstr "&Nội dung..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:546 frame_main.cpp:548
|
||
|
msgid "Help topics"
|
||
|
msgstr "Các chủ đề trợ giúp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:548
|
||
|
msgid "&All Files"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:551
|
||
|
msgid "&Website..."
|
||
|
msgstr "Trang &web..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:551
|
||
|
msgid "Visit Aegisub's official website"
|
||
|
msgstr "Vào trang chủ chính thức của Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:552
|
||
|
msgid "&Forums..."
|
||
|
msgstr "&Diễn đàn..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:552
|
||
|
msgid "Visit Aegisub's forums"
|
||
|
msgstr "Vào diễn đàn của Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:553
|
||
|
msgid "&Bug Tracker..."
|
||
|
msgstr "Trình theo dõi &Lỗi..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:553
|
||
|
msgid "Visit Aegisub's bug tracker to report bugs and request new features"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Vào trình theo dõi lỗi của Aegisub để báo cáo lỗi và yêu cầu tính năng mới"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:554
|
||
|
msgid "&IRC Channel..."
|
||
|
msgstr "Kênh &IRC..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:554
|
||
|
msgid "Visit Aegisub's official IRC channel"
|
||
|
msgstr "Vào kênh IRC chính thức của Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:558
|
||
|
msgid "&Check for Updates..."
|
||
|
msgstr "&Kiểm tra Cập nhật..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:558
|
||
|
msgid "Check to see if there is a new version of Aegisub available"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra xem đã có phiên bản mới của Aegisub chưa"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:559
|
||
|
msgid "&About..."
|
||
|
msgstr "&Giới thiệu..."
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:788
|
||
|
msgid "Save subtitles file"
|
||
|
msgstr "Lưu tập tin phụ đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:840
|
||
|
msgid "Save before continuing?"
|
||
|
msgstr "Lưu trước khi tiếp tục?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:840
|
||
|
msgid "Unsaved changes"
|
||
|
msgstr "Các thay đổi chưa lưu"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:909
|
||
|
msgid "Untitled"
|
||
|
msgstr "Không đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:919
|
||
|
msgid "untitled"
|
||
|
msgstr "không đề"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:987
|
||
|
msgid "Do you want to load/unload the associated files?"
|
||
|
msgstr "Bạn có muốn nạp/ngừng nạp các tập tin được liên kết?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:987
|
||
|
msgid "(Un)Load files?"
|
||
|
msgstr "(Ngừng) Nạp tập tin?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:1136
|
||
|
msgid "You have timecodes loaded currently. Would you like to unload them?"
|
||
|
msgstr "Bạn đã có nạp mã thời gian rồi. Bạn có muốn ngừng nạp chúng không?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:1136
|
||
|
msgid "Unload timecodes?"
|
||
|
msgstr "Ngừng nạp mã thời gian?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:1176
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The resolution of the loaded video and the resolution specified for the "
|
||
|
"subtitles don't match.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Video resolution:\t%d x %d\n"
|
||
|
"Script resolution:\t%d x %d\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Change subtitles resolution to match video?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Độ phân giải của phim được nạp và độ phân giải xác định cho phụ đề không "
|
||
|
"khớp nhau.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Độ phân giải phim:\t%d x %d\n"
|
||
|
"Độ phân giải script:\t%d x %d\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Thay đổi độ phân giải của phụ đề cho khớp với phim?"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:1176
|
||
|
msgid "Resolution mismatch"
|
||
|
msgstr "Độ phân giải không khớp"
|
||
|
|
||
|
#: frame_main.cpp:1183
|
||
|
msgid "Change script resolution"
|
||
|
msgstr "Thay đổi độ phân giải của script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:65
|
||
|
msgid "Script Properties"
|
||
|
msgstr "Thuộc tính Script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:74
|
||
|
msgid "Script"
|
||
|
msgstr "Script"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:75
|
||
|
msgid "Title:"
|
||
|
msgstr "Tiêu đề:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:77
|
||
|
msgid "Original script:"
|
||
|
msgstr "Script gốc:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:79
|
||
|
msgid "Translation:"
|
||
|
msgstr "Dịch thuật:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:81
|
||
|
msgid "Editing:"
|
||
|
msgstr "Biên tập:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:83
|
||
|
msgid "Timing:"
|
||
|
msgstr "Chỉnh giờ:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:85
|
||
|
msgid "Synch point:"
|
||
|
msgstr "Điểm đồng bộ:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:87
|
||
|
msgid "Updated by:"
|
||
|
msgstr "Cập nhật bởi:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:89
|
||
|
msgid "Update details:"
|
||
|
msgstr "Chi tiết cập nhật:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:129
|
||
|
msgid "0: Smart wrapping, top line is wider"
|
||
|
msgstr "0: Bao gói thông minh, dòng trên cùng rộng hơn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:130
|
||
|
msgid "1: End-of-line word wrapping, only \\N breaks"
|
||
|
msgstr "1: Bao gói văn bản thuộc cuối dòng, chỉ các ngắt \\N"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:131
|
||
|
msgid "2: No word wrapping, both \\n and \\N break"
|
||
|
msgstr "2: Không bao gói văn bản, cả ngắt \\n và \\N"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:132
|
||
|
msgid "3: Smart wrapping, bottom line is wider"
|
||
|
msgstr "3: Bao gói thông minh, dòng cuối rộng hơn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:137
|
||
|
msgid "Wrap Style: "
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng Bao gói:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:141
|
||
|
msgid "Reverse"
|
||
|
msgstr "Đảo ngược"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:146
|
||
|
msgid "Collision: "
|
||
|
msgstr "Va chạm:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:148
|
||
|
msgid "Scale Border and Shadow"
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Biên và Bóng đổ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:149
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Scale border and shadow together with script/render resolution. If this is "
|
||
|
"unchecked, relative border and shadow size will depend on renderer."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chỉnh tỉ lệ biên và bóng đổ cùng nhau với độ phân giải render/script. Nếu "
|
||
|
"phần này không được chọn, kích thước bóng đổ và biên liên quan sẽ tùy thuộc "
|
||
|
"vào trình render."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_properties.cpp:214
|
||
|
msgid "property changes"
|
||
|
msgstr "thay đổi thuộc tính"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:98
|
||
|
msgid "Original"
|
||
|
msgstr "Gốc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:99
|
||
|
msgid "Translation"
|
||
|
msgstr "Bản dịch"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:100
|
||
|
msgid "Current line: ?"
|
||
|
msgstr "Dòng hiện tại: ?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:119
|
||
|
msgid "Insert original"
|
||
|
msgstr "Chèn gốc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:124
|
||
|
msgid "Enable preview"
|
||
|
msgstr "Cho phép Xem trước"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:215
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Current line: %i/%i"
|
||
|
msgstr "Dong hiện tại: %i/%i"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:361
|
||
|
msgid "translation assistant"
|
||
|
msgstr "trợ lí dịch thuật"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_translation.cpp:371
|
||
|
msgid "No more lines to translate."
|
||
|
msgstr "Không còn dòng nào để dịch."
|
||
|
|
||
|
#: audio_display.cpp:2390 audio_display.cpp:2448
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Do you want to commit your changes? If you choose No, they will be discarded."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có muốn thực hiện các thay đổi của mình? Nếu bạn chọn Không, chúng sẽ bị "
|
||
|
"hủy bỏ."
|
||
|
|
||
|
#: audio_display.cpp:2390 audio_display.cpp:2448
|
||
|
msgid "Commit?"
|
||
|
msgstr "Thực hiện?"
|
||
|
|
||
|
#: audio_karaoke.cpp:862
|
||
|
msgid "Karaoke tag"
|
||
|
msgstr "Thẻ karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: audio_karaoke.cpp:866
|
||
|
msgid "Change karaoke tag to \\k"
|
||
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\k"
|
||
|
|
||
|
#: audio_karaoke.cpp:867
|
||
|
msgid "Change karaoke tag to \\kf"
|
||
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\kf"
|
||
|
|
||
|
#: audio_karaoke.cpp:868
|
||
|
msgid "Change karaoke tag to \\ko"
|
||
|
msgstr "Thay đổi thẻ karaoke thành \\ko"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:64
|
||
|
msgid "Transform Framerate"
|
||
|
msgstr "Chuyển hóa Tốc độ khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:65
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Transform subtitles times, including those in override tags, from input to "
|
||
|
"output. This is most useful to convert CFR to VFR for hardsubbing. You "
|
||
|
"usually DO NOT want to check this filter for softsubbing."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chuyển hóa thời gian phụ đề, bao gồm cả những cái trong các thẻ ghi đè, từ "
|
||
|
"đầu vào tới đầu ra. Điều này có ích nhất khi chuyển đổi CFR sang VFR để "
|
||
|
"hardsub. Bạn thường sẽ KHÔNG muốn chọn bộ lọc này khi làm softsub."
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:97
|
||
|
msgid "From Video"
|
||
|
msgstr "Từ phim"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:114
|
||
|
msgid "Variable"
|
||
|
msgstr "Biến"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:118
|
||
|
msgid "Constant: "
|
||
|
msgstr "Hằng số:"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:130
|
||
|
msgid "Reverse transformation"
|
||
|
msgstr "Đảo ngược việc chuyển hóa"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:138
|
||
|
msgid "Input framerate: "
|
||
|
msgstr "Tốc độ khung hình Đầu vào:"
|
||
|
|
||
|
#: export_framerate.cpp:140
|
||
|
msgid "Output: "
|
||
|
msgstr "Đầu ra:"
|
||
|
|
||
|
#: audio_provider_ram.cpp:94
|
||
|
msgid "Load audio"
|
||
|
msgstr "Nạp âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: audio_provider_ram.cpp:94
|
||
|
msgid "Reading into RAM"
|
||
|
msgstr "Đọc vào RAM"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:167
|
||
|
msgid "Style Editor"
|
||
|
msgstr "Chỉnh sửa Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:200
|
||
|
msgid "Style name"
|
||
|
msgstr "Tên kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:201
|
||
|
msgid "Font"
|
||
|
msgstr "Font"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:202
|
||
|
msgid "Colors"
|
||
|
msgstr "Màu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:203
|
||
|
msgid "Margins"
|
||
|
msgstr "Lề"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:204 dialog_style_editor.cpp:303
|
||
|
msgid "Outline"
|
||
|
msgstr "Đường nét ngoài"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:205
|
||
|
msgid "Miscellaneous"
|
||
|
msgstr "Linh tinh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:206
|
||
|
msgid "Preview"
|
||
|
msgstr "Xem trước"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:213
|
||
|
msgid "Italic"
|
||
|
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:226
|
||
|
msgid "Alignment"
|
||
|
msgstr "Canh hàng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:229
|
||
|
msgid "Opaque box"
|
||
|
msgstr "Hộp mờ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:237
|
||
|
msgid "Style name."
|
||
|
msgstr "Tên kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:238
|
||
|
msgid "Font face."
|
||
|
msgstr "Tên font."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:239
|
||
|
msgid "Font size."
|
||
|
msgstr "Cỡ font."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:240
|
||
|
msgid "Choose primary color."
|
||
|
msgstr "Chọn màu chính."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:241
|
||
|
msgid "Choose secondary color."
|
||
|
msgstr "Chọn màu thứ cấp."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:242
|
||
|
msgid "Choose outline color."
|
||
|
msgstr "Chọn màu đường nét ngoài."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:243
|
||
|
msgid "Choose shadow color."
|
||
|
msgstr "Chọn màu đổ bóng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:244
|
||
|
msgid "Set opacity, from 0 (opaque) to 255 (transparent)."
|
||
|
msgstr "Thiết lập độ mờ, từ 0 (mờ đục) tới 255 (trong suốt)."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:245
|
||
|
msgid "Distance from left edge, in pixels."
|
||
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trái, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:246
|
||
|
msgid "Distance from right edge, in pixels."
|
||
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh phải, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:247
|
||
|
msgid "Distance from top/bottom edge, in pixels."
|
||
|
msgstr "Khoảng cách từ đỉnh trên cùng/dưới cùng, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:248
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When selected, display an opaque box behind the subtitles instead of an "
|
||
|
"outline around the text."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi được chọn, sẽ hiển thị một hộp mờ sau phụ đề thay cho đường nét ngoài "
|
||
|
"xung quanh văn bản."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:249
|
||
|
msgid "Outline width, in pixels."
|
||
|
msgstr "Độ rộng đường nét ngoài, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:250
|
||
|
msgid "Shadow distance, in pixels."
|
||
|
msgstr "Khoảng cách bóng đổ, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:251
|
||
|
msgid "Scale X, in percentage."
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X, theo phần trăm."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:252
|
||
|
msgid "Scale Y, in percentage."
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y, theo phần trăm."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:253
|
||
|
msgid "Angle to rotate in Z axis, in degrees."
|
||
|
msgstr "Góc để quay theo trục Z, theo độ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:254
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Encoding, only useful in unicode if the font doesn't have the proper unicode "
|
||
|
"mapping."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bảng mã, chỉ có ích trong unicode nếu font không có gán unicode phù hợp."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:255
|
||
|
msgid "Character spacing, in pixels."
|
||
|
msgstr "Khoảng cách kí tự, theo pixel."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:256
|
||
|
msgid "Alignment in screen, in numpad style."
|
||
|
msgstr "Canh hàng trong màn hình, theo kiểu numpad."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:303
|
||
|
msgid "Primary"
|
||
|
msgstr "Chính"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:303
|
||
|
msgid "Secondary"
|
||
|
msgstr "Thứ cấp"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:303
|
||
|
msgid "Shadow"
|
||
|
msgstr "Bóng đổ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:335
|
||
|
msgid "Outline:"
|
||
|
msgstr "Đường nét ngoài:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:337
|
||
|
msgid "Shadow:"
|
||
|
msgstr "Bóng đổ:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:345
|
||
|
msgid "Scale X%:"
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ X%:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:347
|
||
|
msgid "Scale Y%:"
|
||
|
msgstr "Chỉnh tỉ lệ Y%:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:349
|
||
|
msgid "Rotation:"
|
||
|
msgstr "Xoay:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:351
|
||
|
msgid "Spacing:"
|
||
|
msgstr "Khoảng trắng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:355
|
||
|
msgid "Encoding:"
|
||
|
msgstr "Bảng mã:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:368
|
||
|
msgid "Preview of current style."
|
||
|
msgstr "Xem trước kiểu dáng hiện tại."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:371
|
||
|
msgid "Text to be used for the preview."
|
||
|
msgstr "Văn bản được dùng để xem trước."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:372
|
||
|
msgid "Colour of preview background."
|
||
|
msgstr "Màu của hậu cảnh phần xem thử."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:381
|
||
|
msgid "No subtitle providers available. Cannot preview subs."
|
||
|
msgstr "Không có trình cung cấp phụ đề. Không thể xem thử phụ đề."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:556
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Do you want to change all instances of this style in the script to this new "
|
||
|
"name?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có muốn thay đổi tất cả kiểu dáng loại này trong script sang tên mới này "
|
||
|
"không?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:556
|
||
|
msgid "Update script?"
|
||
|
msgstr "Cập nhật script?"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:690
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have chosen to use the \"Comic Sans\" font. As the programmer and a "
|
||
|
"typesetter,\n"
|
||
|
"I must urge you to reconsider. Comic Sans is the most abused font in the "
|
||
|
"history\n"
|
||
|
"of computing, so please avoid using it unless it's REALLY suitable. Thanks."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đã chọn dùng font \"Comic Sans\". Với tư cách là một lập trình viên và "
|
||
|
"là một người typeset,\n"
|
||
|
"tôi khuyên bạn nên cân nhắc lại. Comic Sans là font bị lạm dụng nhất trong "
|
||
|
"lịch sử\n"
|
||
|
"máy tính, do đó vui lòng tránh dùng nó trừ khi nó THẬT SỰ phù hợp. Cảm ơn."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_style_editor.cpp:690
|
||
|
msgid "Warning"
|
||
|
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:83
|
||
|
msgid "Shift by"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển theo"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:84
|
||
|
msgid "History"
|
||
|
msgstr "Lược sử"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:87 dialog_jumpto.cpp:87
|
||
|
msgid "Time: "
|
||
|
msgstr "Thời gian:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:88
|
||
|
msgid "Frames: "
|
||
|
msgstr "Khung hình:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:91
|
||
|
msgid "Enter time in h:mm:ss.cs notation"
|
||
|
msgstr "Nhập thời gian theo ghi chú h:mm:ss.cs"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:92
|
||
|
msgid "Shift by time"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển theo thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:96
|
||
|
msgid "Enter number of frames to shift by"
|
||
|
msgstr "Nhập số khung hình để dịch chuyển theo"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:97
|
||
|
msgid "Shift by frames"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển theo khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:106
|
||
|
msgid "Forward"
|
||
|
msgstr "Tiến"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:107
|
||
|
msgid "Backward"
|
||
|
msgstr "Lùi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:108
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Shifts subs forward, making them appear later. Use if they are appearing too "
|
||
|
"soon."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch chuyển phụ đề tiến tới, để cho chúng hiện ra muộn hơn. Sử dụng nếu "
|
||
|
"chúng xuất hiện quá sớm."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:109
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Shifts subs backward, making them appear earlier. Use if they are appearing "
|
||
|
"too late."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch chuyển phụ đề lùi lại, để cho chúng hiện ra sớm hơn. Sử dụng nếu chúng "
|
||
|
"xuất hiện quá muộn."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:117
|
||
|
msgid "Selection onward"
|
||
|
msgstr "Đoạn lựa chọn trở đi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:118
|
||
|
msgid "Affect"
|
||
|
msgstr "Ảnh hưởng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:121
|
||
|
msgid "Start and End times"
|
||
|
msgstr "Thời gian Bắt đầu và Kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:121
|
||
|
msgid "Start times only"
|
||
|
msgstr "Chỉ thời gian bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:121
|
||
|
msgid "End times only"
|
||
|
msgstr "Chỉ thời gian kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:122 dialog_paste_over.cpp:96
|
||
|
msgid "Times"
|
||
|
msgstr "Thời gian"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:126
|
||
|
msgid "Clear"
|
||
|
msgstr "Xóa trắng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:267
|
||
|
msgid "unsaved, "
|
||
|
msgstr "không lưu,"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:272
|
||
|
msgid " frames "
|
||
|
msgstr " khung hình "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:275
|
||
|
msgid "backward, "
|
||
|
msgstr "lùi, "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:276
|
||
|
msgid "forward, "
|
||
|
msgstr "tiến, "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:279
|
||
|
msgid "s+e, "
|
||
|
msgstr "s+e, "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:280
|
||
|
msgid "s, "
|
||
|
msgstr "s, "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:281
|
||
|
msgid "e, "
|
||
|
msgstr "e, "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:284
|
||
|
msgid "all"
|
||
|
msgstr "tất cả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:285
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "from %i onward"
|
||
|
msgstr "từ %i trở đi"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:287
|
||
|
msgid "sel "
|
||
|
msgstr "sel "
|
||
|
|
||
|
#: dialog_shift_times.cpp:315
|
||
|
msgid "shifting"
|
||
|
msgstr "dịch chuyển"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:146
|
||
|
msgid "Dummy video options"
|
||
|
msgstr "Tùy chọn cho phim giả"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:154
|
||
|
msgid "Checkerboard pattern"
|
||
|
msgstr "Mẫu bàn đánh cờ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:162
|
||
|
msgid "Video resolution:"
|
||
|
msgstr "Độ phân giải phim:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:170
|
||
|
msgid "Colour:"
|
||
|
msgstr "Màu:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:174
|
||
|
msgid "Frame rate (fps):"
|
||
|
msgstr "Tốc độ khung hình (fps):"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:176
|
||
|
msgid "Duration (frames):"
|
||
|
msgstr "Khoảng thời gian (khung hình):"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:303
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Resulting duration: %d:%02d:%02d.%03d"
|
||
|
msgstr "Khoảng thời gian kết quả: %d:%02d:%02d.%03d"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_dummy_video.cpp:309
|
||
|
msgid "Invalid fps or length value"
|
||
|
msgstr "Giá trị độ dài hoặc fps không hợp lệ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:64
|
||
|
msgid "Attachment List"
|
||
|
msgstr "Danh sách Đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:74
|
||
|
msgid "E&xtract"
|
||
|
msgstr "Trích x&uất"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:75
|
||
|
msgid "&Delete"
|
||
|
msgstr "&Xóa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:81
|
||
|
msgid "Attach &Font"
|
||
|
msgstr "Đính kèm &Font"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:82
|
||
|
msgid "Attach &Graphics"
|
||
|
msgstr "Đính &kèm Ảnh đồ họa"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:106
|
||
|
msgid "Attachment name"
|
||
|
msgstr "Tên đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:107
|
||
|
msgid "Size"
|
||
|
msgstr "Kích cỡ"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:108
|
||
|
msgid "Group"
|
||
|
msgstr "Nhóm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:156 dialog_attachments.cpp:192
|
||
|
msgid "Choose file to be attached"
|
||
|
msgstr "Chọn tập tin để đính kèm"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:233
|
||
|
msgid "Select the path to save the files to:"
|
||
|
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tập tin vào:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_attachments.cpp:237
|
||
|
msgid "Select the path to save the file to:"
|
||
|
msgstr "Chọn đường dẫn để lưu tập tin vào:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_jumpto.cpp:74
|
||
|
msgid "Jump to"
|
||
|
msgstr "Nhảy tới"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_jumpto.cpp:86
|
||
|
msgid "Frame: "
|
||
|
msgstr "Khung hình:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:56
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Aegisub can export subtitles to many different formats, character encodings, "
|
||
|
"and even compensate Variable Frame Rate so you can hardsub them - it's all "
|
||
|
"in the Export option in File menu."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Aegisub có thể xuất phụ đề sang nhiều định dạng, bảng mã khác nhau, và thậm "
|
||
|
"chí cả Tốc độ Khung hình Biến động điều hòa để bạn có thể hardsub chúng - "
|
||
|
"tất cả có trong tùy chọn Xuất của trình đơn Tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:57
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You can easily translate subtitle files using the translation assistant."
|
||
|
msgstr "Bạn có thể dễ dàng dịch tập tin phụ đề bằng trợ lí dịch thuật."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:58
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Styles can be stored in different storages, so that you can keep your "
|
||
|
"projects organized."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Kiểu dáng có thể được lưu trữ trong các kho lưu trữ khác nhau, để bạn có thể "
|
||
|
"tổ chức sắp xếp tốt các dự án của mình."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:59
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Use keyboard shortcuts! They make your life easier, for example, Ctrl+Enter "
|
||
|
"updates changes on current line without going to next. Check the manual for "
|
||
|
"a complete list."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy dùng phím tắt! Chúng làm cho cuộc sống của bạn dễ thở hơn, ví dụ, Ctrl"
|
||
|
"+Enter cập nhật các thay đổi trên dòng hiện tại mà không cần phải đi tới "
|
||
|
"dòng tiếp theo. Xem sổ tay hướng dẫn để biết danh sách hoàn chỉnh."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:60
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There is no reason to use the SSA format (as opposed to ASS). ASS is very "
|
||
|
"similar, but adds some important functionality. Most importantly, however, "
|
||
|
"is that only ASS supports certain override tags (such as \\pos and \\t). "
|
||
|
"Those only work on SSA files because VSFilter/Textsub is merciful."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không có lí do gì để dùng định dạng SSA (trái với ASS) cả. ASS cũng tương "
|
||
|
"tự, nhưng thêm một số chức năng quan trọng. Quan trọng nhất, tuy nhiên, là "
|
||
|
"chỉ ASS mới hỗ trợ các thẻ ghi đè nào đó (như \\pos và \\t). Những thẻ này "
|
||
|
"chỉ hoạt động trên tập tin SSA vì VSFilter/Textsub khá rộng lượng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:61
|
||
|
msgid "DON'T PANIC!"
|
||
|
msgstr "ĐỪNG HOẢNG LOẠN!"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:62
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Aegisub has several features to make sure you will never lose your work. It "
|
||
|
"will periodically save your subtitles to autosave folder, and will create a "
|
||
|
"copy of subs whenever you open them, to autoback folder. Also, if it "
|
||
|
"crashes, it will attempt to save a restore file."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Aegisub có vài tính năng để chắc chắn rằng bạn sẽ không bao giờ làm mất "
|
||
|
"thành quả của mình. Nó sẽ thường xuyên lưu phụ đề của bạn vào thư mục tự "
|
||
|
"động lưu, và sẽ tạo một bản sao cho các phụ đề mỗi khi bạn mở chúng, tại thư "
|
||
|
"mục tự động sao lưu. Thêm vào đó, nếu nó bị đổ vỡ, nó sẽ cố gắng lưu một tập "
|
||
|
"tin khôi phục."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:63
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The styling assistant is a practical way to set styles to each line, when "
|
||
|
"each actor has a different style assigned to it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Trợ lí tạo kiểu dáng là một cách thực tế để thiết lập kiểu dáng cho mỗi "
|
||
|
"dòng, khi mỗi nhân vật có một kiểu khác nhau được gán cho chúng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:64
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The fonts collector is one of the most useful features, which resumes the "
|
||
|
"boring task of hunting down fonts into a matter of a few clicks."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Trình thu thập font là một trong các tính năng hữu ích nhất, tiếp tục công "
|
||
|
"việc nhàm chán là săn lùng các font chỉ trong vài cú nhấp chuột."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:65
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When you are done with your subtitles and ready to distribute them, "
|
||
|
"remember: say no to MP4, OGM or AVI. Matroska is your friend."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi bạn đã hoàn thành phụ đề của mình và sẵn sàng phân phối chúng, hãy nhớ: "
|
||
|
"nói không với MP4, OGM và AVI. Matroska mới chính là bạn của chúng ta."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:66
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Much like anything loaded via DirectShow, certain files may have a strange "
|
||
|
"structure (such as h.264 into AVI or XviD will null frames) which may cause "
|
||
|
"unreliable seeking (that is, video frames might be off by one frame). This "
|
||
|
"is not an Aegisub bug - you may consider reencoding those videos before "
|
||
|
"working with them."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Giống như mọi thứ được nạp thông qua DirectShow, một số tập tin có thể có "
|
||
|
"cấu trúc kì lạ (như h.264 biến thành AVI hoặc XviD có khung hình rỗng) và "
|
||
|
"khiến việc truy tìm bị trúc trắc (có nghĩa là, các khung hình phim có thể bị "
|
||
|
"mất đi một khung). Đây không phải là lỗi của Aegisub - có thể bạn sẽ muốn "
|
||
|
"cân nhắc việc mã hóa lại phim trước khi làm việc với chúng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:67
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Try the spectrum mode for the audio display, it can make it much easier to "
|
||
|
"spot where the important points in the audio are."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Hãy thử chế độ dải quang phổ cho việc hiển thị âm thanh, nó có thể giúp dễ "
|
||
|
"dàng chỉ ra các điểm quan trọng trong đoạn âm thanh."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:68
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If you decode your audio to a PCM WAV file before loading it in Aegisub, you "
|
||
|
"don't have to wait for it to be decoded before you can use it."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu muốn giải mã âm thanh sáng tập tin PCM WAV trước khi nạp nó vào Aegisub, "
|
||
|
"bạn sẽ không phải chờ cho nó được giải mã trước khi có thể dùng nó."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:69
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Having video open is often more a nuisance than a help when timing "
|
||
|
"subtitles. Timing with only audio open is often much easier. You can always "
|
||
|
"adjust the subtitles to match the video later on."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Để phim mở thường gây phiền toái hơn là trợ giúp khi chỉnh giờ cho phụ đề. "
|
||
|
"Việc chỉnh giờ và để âm thanh mở thường sẽ dễ hơn. Bạn luôn có thể điều "
|
||
|
"chỉnh phụ đề cho khớp với phim sau."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:70
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If the audio doesn't seem to work properly during video playback, try "
|
||
|
"loading audio separately. Just select Audio->Load from video, that usually "
|
||
|
"makes the audio much more reliable."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu âm thanh có vẻ không hoạt động đúng khi phát phim, vui lòng thử nạp lại "
|
||
|
"âm thanh riêng. Chỉ cần chọn Âm thanh -> Nạp từ phim, thao tác đó sẽ làm cho "
|
||
|
"âm thanh ổn định hơn."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_tip.cpp:71
|
||
|
msgid "If anything goes wrong, blame movax."
|
||
|
msgstr "Nếu có gì trục trặc, cứ đổi lỗi cho movax."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:106
|
||
|
msgid "&Browse..."
|
||
|
msgstr "Du&yệt..."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:108 dialog_fonts_collector.cpp:331
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Choose the folder where the fonts will be collected to.\n"
|
||
|
"It will be created if it doesn't exist."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn thư mục để chứa font được thu thập.\n"
|
||
|
"Nó sẽ được tạo nếu chưa có sẵn."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:111
|
||
|
msgid "Destination"
|
||
|
msgstr "Đích"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:117
|
||
|
msgid "Check fonts for availability"
|
||
|
msgstr "Kiểm tra tính khả thi của font"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:118
|
||
|
msgid "Copy fonts to folder"
|
||
|
msgstr "Chép font vào thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:119
|
||
|
msgid "Copy fonts to zipped archive"
|
||
|
msgstr "Chép font vào tập tin nén zip"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:120
|
||
|
msgid "Attach fonts to current subtitles"
|
||
|
msgstr "Đính kèm font vào phụ đề hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:122
|
||
|
msgid "DEBUG: Verify all fonts in system"
|
||
|
msgstr "GỠ LỖI: Xác minh tất cả các font trong hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:137
|
||
|
msgid "Log"
|
||
|
msgstr "Log"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:141
|
||
|
msgid "&Start!"
|
||
|
msgstr "&Bắt đầu!"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:209
|
||
|
msgid "Invalid destination."
|
||
|
msgstr "Đích không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:218
|
||
|
msgid "Could not create destination folder."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục đích."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:227
|
||
|
msgid "Invalid path for .zip file."
|
||
|
msgstr "Đường dẫn không hợp lệ cho tập tin .zip."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:277
|
||
|
msgid "Select archive file name"
|
||
|
msgstr "Chọn tên tập tin nén"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:277
|
||
|
msgid "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
|
||
|
msgstr "Zip Archives (*.zip)|*.zip"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:285
|
||
|
msgid "Select folder to save fonts on"
|
||
|
msgstr "Chọn thư mục để lưu font"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:345
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enter the name of the destination zip file to collect the fonts to.\n"
|
||
|
"If a folder is entered, a default name will be used."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhập tên tập tin zip để thu thập font.\n"
|
||
|
"Nếu thư mục được đưa vào, tên mặc định sẽ được dùng."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:426
|
||
|
msgid "Invalid destination directory."
|
||
|
msgstr "Thư mục đích không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:439
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Collecting font data from system. This might take a while, depending on the "
|
||
|
"number of fonts installed. Results are cached and subsequent executions will "
|
||
|
"be faster...\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đang thu thập dữ liệu font từ hệ thống. Việc này có thể sẽ mất một lúc, tùy "
|
||
|
"vào số lượng font đã cài. Kết quả được đệm và các lần thực thi sau sẽ nhanh "
|
||
|
"hơn...\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:441
|
||
|
msgid "Done collecting font data."
|
||
|
msgstr "Hoàn tất việc thu thập dữ liệu font."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:442
|
||
|
msgid "Scanning file for fonts..."
|
||
|
msgstr "Đang quét tập tin để tìm font..."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:475
|
||
|
msgid "Done."
|
||
|
msgstr "Xong."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:477
|
||
|
msgid "Checking fonts...\n"
|
||
|
msgstr "Đang kiểm tra font...\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:478
|
||
|
msgid "Copying fonts to folder...\n"
|
||
|
msgstr "Đang chép font vào thư mục...\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:479
|
||
|
msgid "Copying fonts to archive...\n"
|
||
|
msgstr "Đang chép font vào tập tin nén...\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:480
|
||
|
msgid "Attaching fonts to file...\n"
|
||
|
msgstr "Đang đính kèm font vào tập tin...\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:496
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Finished writing to %s.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Hoàn thành việc ghi vào %s.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:502
|
||
|
msgid "Done. All fonts found."
|
||
|
msgstr "Xong. Tất cả font đã được tìm thấy."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:505
|
||
|
msgid "Done. All fonts copied."
|
||
|
msgstr "Xong. Tất cả font đã được chép."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:510
|
||
|
msgid "font attachment"
|
||
|
msgstr "đính kèm font"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:517
|
||
|
msgid "Done. Some fonts could not be found."
|
||
|
msgstr "Xong. Một số font không thể tìm thấy."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:518
|
||
|
msgid "Done. Some fonts could not be copied."
|
||
|
msgstr "Xong. Một số font không thể chép."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:541
|
||
|
msgid "Not found.\n"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:547
|
||
|
msgid "Found.\n"
|
||
|
msgstr "Tìm thấy.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:562
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "* Copied %s.\n"
|
||
|
msgstr "* Đã chép %s.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:566
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "* %s already exists on destination.\n"
|
||
|
msgstr "* %s đã tồn tại trong đích.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:569
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "* Failed to copy %s.\n"
|
||
|
msgstr "* Thất bại khi chép %s.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:659
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "\"%s\" found on style \"%s\".\n"
|
||
|
msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên kiểu dáng \"%s\".\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:660
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "\"%s\" found on dialogue line \"%d\".\n"
|
||
|
msgstr "\"%s\" được tìm thấy trên dòng hội thoại \"%d\".\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_fonts_collector.cpp:661
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "\"%s\" found.\n"
|
||
|
msgstr "\"%s\" được tìm thấy.\n"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:64
|
||
|
msgid "Source: "
|
||
|
msgstr "Nguồn:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:67
|
||
|
msgid "Dest: "
|
||
|
msgstr "Đích:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:830
|
||
|
msgid "Kanji timing"
|
||
|
msgstr "Chỉnh giờ Kanji"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:843
|
||
|
msgid "Styles"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:845
|
||
|
msgid "Shortcut Keys"
|
||
|
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:846
|
||
|
msgid "Commands"
|
||
|
msgstr "Lệnh"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:854
|
||
|
msgid "Attempt to interpolate kanji."
|
||
|
msgstr "Cố gắng nội suy kanji."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:858
|
||
|
msgid "Source Style"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng Nguồn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:860
|
||
|
msgid "Dest Style"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng Đích"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:862
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"When the destination textbox has focus, use the following keys:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Right Arrow: Increase dest. selection length\n"
|
||
|
"Left Arrow: Decrease dest. selection length\n"
|
||
|
"Up Arrow: Increase source selection length\n"
|
||
|
"Down Arrow: Decrease source selection length\n"
|
||
|
"Enter: Link, accept line when done\n"
|
||
|
"Backspace: Unlink last"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi hộp văn bản đích được chú ý, dùng các phím sau:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Mũi tên Phải: Tăng độ dài đoạn được chọn đích\n"
|
||
|
"Mũi tên Trái: Giảm độ dài đoạn được chọn đích\n"
|
||
|
"Mũi tên Lên: Tăng độ dài đoạn được chọn nguồn\n"
|
||
|
"Mũi tên Xuống: Giảm độ dài đoạn được chọn nguồn\n"
|
||
|
"Enter: Liên kết, chấp thuận dòng khi xong\n"
|
||
|
"Backspace: Dừng liên kết cái cuối"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:865
|
||
|
msgid "Start!"
|
||
|
msgstr "Bắt đầu!"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:866
|
||
|
msgid "Link"
|
||
|
msgstr "Liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:867
|
||
|
msgid "Unlink"
|
||
|
msgstr "Dừng liên kết"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:868
|
||
|
msgid "Skip Source Line"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua Dòng nguồn"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:869
|
||
|
msgid "Skip Dest Line"
|
||
|
msgstr "Bỏ qua Dòng đích"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:870
|
||
|
msgid "Go Back a Line"
|
||
|
msgstr "Trở lại một Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:871
|
||
|
msgid "Accept Line"
|
||
|
msgstr "Chấp thuận Dòng"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:948
|
||
|
msgid "kanji timing"
|
||
|
msgstr "chỉnh giờ kanji"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:962
|
||
|
msgid "Select source and destination styles first."
|
||
|
msgstr "Chọn kiểu dáng nguồn và đích trước."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:964
|
||
|
msgid "The source and destination styles must be different."
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng nguồn và đích phải khác nhau."
|
||
|
|
||
|
#: dialog_kara_timing_copy.cpp:1031
|
||
|
msgid "Group all of the source text."
|
||
|
msgstr "Nhóm tất cả văn bản nguồn."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:828
|
||
|
msgid "No correction suggestions"
|
||
|
msgstr "Không có đề xuất sửa lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:840
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Add \"%s\" to dictionary"
|
||
|
msgstr "Thêm \"%s\" vào từ điển"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:848
|
||
|
msgid "No spell checker suggestions"
|
||
|
msgstr "Không có đề xuất kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:855
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Spell checker suggestions for \"%s\""
|
||
|
msgstr "Đề xuất kiểm tra chính tả cho \"%s\""
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:875 subs_edit_ctrl.cpp:961
|
||
|
msgid "Disable"
|
||
|
msgstr "Vô hiệu hóa"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:888
|
||
|
msgid "Spell checker language"
|
||
|
msgstr "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:939
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Thesaurus suggestions for \"%s\""
|
||
|
msgstr "Đề xuất từ đồng nghĩa cho \"%s\""
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:946
|
||
|
msgid "No thesaurus suggestions"
|
||
|
msgstr "Không có đề xuất từ đồng nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:974
|
||
|
msgid "Thesaurus language"
|
||
|
msgstr "Ngôn ngữ cho từ điển đồng nghĩa"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:981
|
||
|
msgid "Cu&t"
|
||
|
msgstr "Cắ&t"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:985
|
||
|
msgid "Select &All"
|
||
|
msgstr "Chọn toàn &bộ"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:989
|
||
|
msgid "Split at cursor (preserve times)"
|
||
|
msgstr "Chia tách tại con trỏ (giữ nguyên thời gian)"
|
||
|
|
||
|
#: subs_edit_ctrl.cpp:990
|
||
|
msgid "Split at cursor (estimate times)"
|
||
|
msgstr "Chia tách tại con trỏ (ước tính thời gian)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:75
|
||
|
msgid "Seek bar"
|
||
|
msgstr "Thanh truy tìm"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:93
|
||
|
msgid "Horizontal zoom"
|
||
|
msgstr "Thu phóng ngang"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:96
|
||
|
msgid "Vertical zoom"
|
||
|
msgstr "Thu phóng dọc"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:99
|
||
|
msgid "Audio Volume"
|
||
|
msgstr "Âm lượng"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:106
|
||
|
msgid "Link vertical zoom and volume sliders"
|
||
|
msgstr "Liên kết thu phóng dọc và thanh trượt âm lượng"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:133
|
||
|
msgid "Previous line or syllable (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Âm tiết hoặc dòng trước (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:136
|
||
|
msgid "Next line/syllable (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Âm tiết hoặc dòng kế (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:139
|
||
|
msgid "Play selection (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát đoạn đã chọn (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:142
|
||
|
msgid "Play current line (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát dòng hiện tại (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:145
|
||
|
msgid "Stop (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Dừng (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:149
|
||
|
msgid "Play 500 ms before selection (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát 500ms trước đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:152
|
||
|
msgid "Play 500 ms after selection (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát 500ms sau đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:155
|
||
|
msgid "Play first 500ms of selection (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát 500ms đầu của đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:158
|
||
|
msgid "Play last 500ms of selection (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát 500ms cuối của đoạn đã chọn (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:161
|
||
|
msgid "Play from selection start to end of file (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Phát từ điểm bắt đầu đoạn đã chọn cho tới cuối tập tin (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:165
|
||
|
msgid "Add lead in (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Thêm lead-in (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:168
|
||
|
msgid "Add lead out (%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Thêm lead out (%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:172
|
||
|
msgid "Commit changes (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
msgstr "Thực hiện thay đổi (%KEY%/%KEY%)"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:175
|
||
|
msgid "Go to selection"
|
||
|
msgstr "Đi tới đoạn đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:179
|
||
|
msgid "Automatically commit all changes"
|
||
|
msgstr "Tự động thực hiện các thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:183
|
||
|
msgid "Auto goes to next line on commit"
|
||
|
msgstr "Tự động đi tới dòng kế khi thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:187
|
||
|
msgid "Auto scrolls audio display to selected line"
|
||
|
msgstr "Tự động cuộn phần hiển thị âm thanh tới dòng đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:191
|
||
|
msgid "Spectrum analyzer mode"
|
||
|
msgstr "Chế độ phân tích hình dải quang phổ"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:195
|
||
|
msgid "Enable Medusa-Style Timing Shortcuts"
|
||
|
msgstr "Kích hoạt Phím tắt cho Chỉnh giờ Kiểu Medusa"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:203
|
||
|
msgid "Toggle karaoke mode"
|
||
|
msgstr "Bật-tắt chế độ karaoke"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:208
|
||
|
msgid "Join selected syllables"
|
||
|
msgstr "Ghép các âm tiết đã chọn"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:210
|
||
|
msgid "Enter split-mode"
|
||
|
msgstr "Vào chế độ chia tách"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:216
|
||
|
msgid "Commit splits and leave split-mode"
|
||
|
msgstr "Thực hiện các chia tách và rời chế độ chia tách"
|
||
|
|
||
|
#: audio_box.cpp:218
|
||
|
msgid "Discard all splits and leave split-mode"
|
||
|
msgstr "Hủy bỏ tất cả chia tách và rời chế độ chia tách"
|
||
|
|
||
|
#: export_visible_lines.cpp:66 export_visible_lines.cpp:67
|
||
|
msgid "Limit to Visible Lines"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:276
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Oops, Aegisub has crashed!\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"An attempt has been made to save a copy of your file to:\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"%s\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Aegisub will now close."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:293 main.cpp:318
|
||
|
msgid "Program error"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:377 hotkeys.cpp:381
|
||
|
msgid "Exit"
|
||
|
msgstr "Thoát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:386
|
||
|
msgid "Edit Box Commit"
|
||
|
msgstr "Chỉnh sửa Thực hiện Hộp"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:387
|
||
|
msgid "Undo"
|
||
|
msgstr "Hoàn tác"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:389 hotkeys.cpp:391
|
||
|
msgid "Redo"
|
||
|
msgstr "Làm lại"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:402
|
||
|
msgid "Select Lines"
|
||
|
msgstr "Chọn dòng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:404
|
||
|
msgid "Cut"
|
||
|
msgstr "Cắt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:405
|
||
|
msgid "Paste"
|
||
|
msgstr "Dán"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:406
|
||
|
msgid "Paste Over"
|
||
|
msgstr "Dán đè"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:409 hotkeys.cpp:411
|
||
|
msgid "Video Jump"
|
||
|
msgstr "Nhảy phim"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:415
|
||
|
msgid "Set Start to Video"
|
||
|
msgstr "Thiết lập Bắt đầu tới Phim"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:416
|
||
|
msgid "Set End to Video"
|
||
|
msgstr "Thiết lập Kết thúc tới Phim"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:418
|
||
|
msgid "Shift by Current Time"
|
||
|
msgstr "Dịch chuyển theo Thời gian Hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:419
|
||
|
msgid "Zoom 50%"
|
||
|
msgstr "Phóng 50%"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:420
|
||
|
msgid "Zoom 100%"
|
||
|
msgstr "Phóng 100%"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:421
|
||
|
msgid "Zoom 200%"
|
||
|
msgstr "Phóng 200%"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:423
|
||
|
msgid "Video global prev frame"
|
||
|
msgstr "Phim - khung hình trước bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:424
|
||
|
msgid "Video global next frame"
|
||
|
msgstr "Phim - khung hình kế bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:425
|
||
|
msgid "Video global focus seek"
|
||
|
msgstr "Phim - truy tìm chú ý bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:426
|
||
|
msgid "Video global play"
|
||
|
msgstr "Phim - phát bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:427
|
||
|
msgid "Grid global prev line"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - dòng trước bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:428
|
||
|
msgid "Grid global next line"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - dòng kế bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:429
|
||
|
msgid "Save Subtitles Alt"
|
||
|
msgstr "Save Subtitles Alt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:430
|
||
|
msgid "Video global zoom in"
|
||
|
msgstr "Phim - phóng to bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:431
|
||
|
msgid "Video global zoom out"
|
||
|
msgstr "Phim - thu nhỏ bao quát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:433
|
||
|
msgid "Grid move row down"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng xuống"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:434
|
||
|
msgid "Grid move row up"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - di chuyển hàng lên"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:436 hotkeys.cpp:438
|
||
|
msgid "Grid delete rows"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - xóa hàng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:440
|
||
|
msgid "Grid duplicate rows"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao của hàng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:441
|
||
|
msgid "Grid duplicate and shift one frame"
|
||
|
msgstr "Đường kẻ - tạo bản sao và dịch chuyển một khung hình"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:443
|
||
|
msgid "Audio Commit Alt"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Thực hiện Alt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:444
|
||
|
msgid "Audio Commit"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:445
|
||
|
msgid "Audio Commit (Stay)"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Thực hiện (Ở lại)"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:446
|
||
|
msgid "Audio Prev Line"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Dòng trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:447
|
||
|
msgid "Audio Prev Line Alt"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Dòng trước Alt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:448
|
||
|
msgid "Audio Next Line"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Dòng kế"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:449
|
||
|
msgid "Audio Next Line Alt"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Dòng kế Alt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:450
|
||
|
msgid "Audio Play"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:451
|
||
|
msgid "Audio Play Alt"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát Alt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:452
|
||
|
msgid "Audio Play or Stop"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát hoặc Dừng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:453
|
||
|
msgid "Audio Stop"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Dừng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:454
|
||
|
msgid "Audio Karaoke Increase Len"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng độ dài"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:455
|
||
|
msgid "Audio Karaoke Decrease Len"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm độ dài"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:456
|
||
|
msgid "Audio Karaoke Increase Len Shift"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Karaoke - Tăng dịch chuyển độ dài"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:457
|
||
|
msgid "Audio Karaoke Decrease Len Shift"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Karaoke - Giảm dịch chuyển độ dài"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:458
|
||
|
msgid "Audio Scroll Left"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Cuộn trái"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:459
|
||
|
msgid "Audio Scroll Right"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Cuộn phải"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:460
|
||
|
msgid "Audio Play First 500ms"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms đầu"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:461
|
||
|
msgid "Audio Play Last 500ms"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms cuối"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:462
|
||
|
msgid "Audio Play 500ms Before"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:463
|
||
|
msgid "Audio Play 500ms After"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát 500ms sau"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:464
|
||
|
msgid "Audio Play To End"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát tới Cuối"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:465
|
||
|
msgid "Audio Play Original Line"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Phát dòng gốc"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:466
|
||
|
msgid "Audio Add Lead In"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-in"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:467
|
||
|
msgid "Audio Add Lead Out"
|
||
|
msgstr "Âm thanh - Thêm Lead-out"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:469
|
||
|
msgid "Audio Medusa Toggle"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Bật-tắt"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:470
|
||
|
msgid "Audio Medusa Play"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:471
|
||
|
msgid "Audio Medusa Stop"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Dừng"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:472
|
||
|
msgid "Audio Medusa Shift Start Back"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Lùi"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:473
|
||
|
msgid "Audio Medusa Shift Start Forward"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Bắt đầu Tiến"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:474
|
||
|
msgid "Audio Medusa Shift End Back"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Lùi"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:475
|
||
|
msgid "Audio Medusa Shift End Forward"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Dịch chuyển Kết thúc Tiến"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:476
|
||
|
msgid "Audio Medusa Play Before"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:477
|
||
|
msgid "Audio Medusa Play After"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Phát sau"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:478
|
||
|
msgid "Audio Medusa Next"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:479
|
||
|
msgid "Audio Medusa Previous"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:480
|
||
|
msgid "Audio Medusa Enter"
|
||
|
msgstr "Âm thanh Medusa - Vào"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:482
|
||
|
msgid "Translation Assistant Play Audio"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:483
|
||
|
msgid "Translation Assistant Play Video"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Phát phim"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:484
|
||
|
msgid "Translation Assistant Next"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:485
|
||
|
msgid "Translation Assistant Prev"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:486
|
||
|
msgid "Translation Assistant Accept"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chấp thuận"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:487
|
||
|
msgid "Translation Assistant Preview"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:488
|
||
|
msgid "Translation Assistant Insert Original"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Dịch thuật - Chèn gốc"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:490
|
||
|
msgid "Styling Assistant Play Audio"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:491
|
||
|
msgid "Styling Assistant Play Video"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Phát phim"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:492
|
||
|
msgid "Styling Assistant Next"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Tiếp"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:493
|
||
|
msgid "Styling Assistant Prev"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Trước"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:494
|
||
|
msgid "Styling Assistant Accept"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Chấp thuận"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:495
|
||
|
msgid "Styling Assistant Preview"
|
||
|
msgstr "Trợ lí Tạo kiểu - Xem thử"
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:497
|
||
|
msgid "Visual Tool Default"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:498
|
||
|
msgid "Visual Tool Drag"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:499
|
||
|
msgid "Visual Tool Rotate Z"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:500
|
||
|
msgid "Visual Tool Rotate X/Y"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:501
|
||
|
msgid "Visual Tool Scale"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:502
|
||
|
msgid "Visual Tool Rectangular Clip"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: hotkeys.cpp:503
|
||
|
msgid "Visual Tool Vector Clip"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#: vfr.cpp:75
|
||
|
msgid "No timecodes to average"
|
||
|
msgstr "Không có mã thời gian để tính trung bình"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:58
|
||
|
msgid "Select Fields to Paste Over"
|
||
|
msgstr "Chọn các Trường để Dán đè"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:64
|
||
|
msgid "Fields"
|
||
|
msgstr "Trường"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:65
|
||
|
msgid "Please select the fields that you want to paste over:"
|
||
|
msgstr "Vui lòng chọn các trường mà bạn muốn dán đè:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:71
|
||
|
msgid "Start Time"
|
||
|
msgstr "Thời gian Bắt đầu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:72
|
||
|
msgid "End Time"
|
||
|
msgstr "Thời gian Kết thúc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:75
|
||
|
msgid "Margin Left"
|
||
|
msgstr "Lề trái"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:76
|
||
|
msgid "Margin Right"
|
||
|
msgstr "Lề phải"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:78
|
||
|
msgid "Margin Vertical"
|
||
|
msgstr "Lề dọc"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:81
|
||
|
msgid "Margin Top"
|
||
|
msgstr "Lề trên"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_paste_over.cpp:82
|
||
|
msgid "Margin Bottom"
|
||
|
msgstr "Lề dưới"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:558
|
||
|
msgid "Select Colour"
|
||
|
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:631
|
||
|
msgid "Colour spectrum"
|
||
|
msgstr "Dải phổ màu"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:634
|
||
|
msgid "RGB/R"
|
||
|
msgstr "RGB/R"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:634
|
||
|
msgid "RGB/G"
|
||
|
msgstr "RGB/G"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:634
|
||
|
msgid "RGB/B"
|
||
|
msgstr "RGB/B"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:634
|
||
|
msgid "HSL/L"
|
||
|
msgstr "HSL/L"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:634
|
||
|
msgid "HSV/H"
|
||
|
msgstr "HSV/H"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:640
|
||
|
msgid "RGB colour"
|
||
|
msgstr "Màu RGB"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:645
|
||
|
msgid "HSL colour"
|
||
|
msgstr "Màu HSL"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:650
|
||
|
msgid "HSV colour"
|
||
|
msgstr "Màu HSV"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:670
|
||
|
msgid "Spectrum mode:"
|
||
|
msgstr "Chế độ dải quang phổ:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:682
|
||
|
msgid "Red:"
|
||
|
msgstr "Đỏ:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:684
|
||
|
msgid "Green:"
|
||
|
msgstr "Xanh lá:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:686
|
||
|
msgid "Blue:"
|
||
|
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:700 dialog_colorpicker.cpp:710
|
||
|
msgid "Hue:"
|
||
|
msgstr "Độ màu:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:702 dialog_colorpicker.cpp:712
|
||
|
msgid "Sat.:"
|
||
|
msgstr "Bão hòa:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:704
|
||
|
msgid "Lum.:"
|
||
|
msgstr "Độ sáng:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:714
|
||
|
msgid "Value:"
|
||
|
msgstr "Giá trị:"
|
||
|
|
||
|
#: dialog_colorpicker.cpp:739
|
||
|
msgid "Colour Picker"
|
||
|
msgstr "Trình chọn màu:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Load keyframes"
|
||
|
#~ msgstr "Nạp keyframe"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Reading keyframes from video"
|
||
|
#~ msgstr "Đọc keyframe từ phim"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Check File Associations on Start"
|
||
|
#~ msgstr "Kiểm tra Liên kết Tập tin khi Khởi động"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Crash recovery path:"
|
||
|
#~ msgstr "Đường dẫn khôi phục sau đổ vỡ:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Commit"
|
||
|
#~ msgstr "Thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Perl script"
|
||
|
#~ msgstr "Script Perl"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Unable to add the automation include path(s) to @INC: the script's code "
|
||
|
#~ "may not compile or execute properly."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Không thể thêm đường dẫn bao gồm tính tự động vào @INC: mã của script "
|
||
|
#~ "không thể biên dịch hoặc thực thi đúng."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Reloading %s because the file on disk (%s) changed."
|
||
|
#~ msgstr "Đang nạp lại %s vì tập tin trên đĩa (%s) đã thay đổi."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Saving changes"
|
||
|
#~ msgstr "Đang lưu thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Please wait, caching fonts..."
|
||
|
#~ msgstr "Vui lòng đợi, đang đệm font..."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "&Associations..."
|
||
|
#~ msgstr "Liên &kết..."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Associate file types with Aegisub"
|
||
|
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin với Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Lo&g Window..."
|
||
|
#~ msgstr "Cửa sổ L&og..."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Open log window"
|
||
|
#~ msgstr "Mở cửa sổ log"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "&Resource Files..."
|
||
|
#~ msgstr "&Tập tin Tài nguyên..."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Resource files distributed with Aegisub"
|
||
|
#~ msgstr "Các tập tin tài nguyên được phân phối cùng Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Not enough parameters for Aegisub::text_extents()"
|
||
|
#~ msgstr "Không đủ tham số cho Aegisub::text_extents()"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Tried to register PerlConsole, but support for it was disabled in this "
|
||
|
#~ "version."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Đã cố đăng kí PerlConsole, nhưng hỗ trợ cho nó đã bị vô hiệu hóa trong "
|
||
|
#~ "phiên bản này."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Fatal error: "
|
||
|
#~ msgstr "Lỗi nặng:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Error: "
|
||
|
#~ msgstr "Lỗi:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Warning: "
|
||
|
#~ msgstr "Cảnh báo:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Hint: "
|
||
|
#~ msgstr "Gợi ý:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Debug: "
|
||
|
#~ msgstr "Gỡ lỗi:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Trace: "
|
||
|
#~ msgstr "Truy dấu:"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Karaoke"
|
||
|
#~ msgstr "Karaoke"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Cancel Split"
|
||
|
#~ msgstr "Hủy bỏ Chia tách"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Accept Split"
|
||
|
#~ msgstr "Chấp thuận Chia tách"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Join"
|
||
|
#~ msgstr "Ghép"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Split"
|
||
|
#~ msgstr "Chia tác"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Associate file types"
|
||
|
#~ msgstr "Liên kết các kiểu tập tin"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Aegisub can take over the following file types.\n"
|
||
|
#~ "\n"
|
||
|
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
|
||
|
#~ "tell another program to take over the file type."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Aegisub có thể xử lí các kiểu tập tin sau.\n"
|
||
|
#~ "\n"
|
||
|
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
|
||
|
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Aegisub is already associated with all supported file types.\n"
|
||
|
#~ "\n"
|
||
|
#~ "If you want Aegisub to no longer be associated with a file type, you must "
|
||
|
#~ "tell another program to take over the file type."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Aegisub đã được liên kết với tất cả các kiểu tập tin được hỗ trợ.\n"
|
||
|
#~ "\n"
|
||
|
#~ "Nếu muốn Aegisub không liên kết với một kiểu tập tin, bạn phải cho chương "
|
||
|
#~ "trình khác xử lí kiểu tập tin đó."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Aegisub"
|
||
|
#~ msgstr "Aegisub"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Make Aegisub default editor for subtitles?"
|
||
|
#~ msgstr "Thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định?"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Aegisub is not your default editor for subtitle files. Do you want to "
|
||
|
#~ "make Aegisub your default editor for subtitle files?"
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Aegisub không phải là trình biên tập phụ đề mặc định của bạn. Bạn có muốn "
|
||
|
#~ "thiết lập Aegisub làm trình biên tập phụ đề mặc định của mình không?"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Always perform this check when Aegisub starts"
|
||
|
#~ msgstr "Luôn thực hiện việc kiểm tra này khi Aegisub khởi động"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "&Yes"
|
||
|
#~ msgstr "&Có"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "&No"
|
||
|
#~ msgstr "&Không"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Executing "
|
||
|
#~ msgstr "Thực thi"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Exporting PRS"
|
||
|
#~ msgstr "Xuất PRS"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Writing file"
|
||
|
#~ msgstr "Đang ghi tập tin"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid ""
|
||
|
#~ "Enter aspect ratio in either decimal (e.g. 2.35) or fractional (e.g. "
|
||
|
#~ "16:9) form. Enter a value like 853x480 to set a specific resolution."
|
||
|
#~ msgstr ""
|
||
|
#~ "Nhập tỉ lệ màn ảnh theo thập phân (vd. 2.35) hoặc phân số (vd. 16:9). "
|
||
|
#~ "Nhập một giá trị như 853x480 để thiết lập một độ phân giải xác định"
|